Bài 3. Viết số thích hợp vào chỗ trống. Bài 4. Viết đúng số vào chỗ chấm
Bài 3. Viết số thích hợp vào chỗ trống để được ba số tự nhiên liên tiếp:
a) 4; 5;…
b) ….; 87; 88
c) 896; …898.
d) 9; mười;…..
đ) 99; 100;….
g) 9998; 9999;….
Bài 4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 909; 910; 911;…;…..;….;….;…..
b) 0; 2; 4; 6;…;…..;….;….;…..;…;…..
c) 1; 3; 5; 7;….;…..;….;…..;….;…..
Hướng dẫn giải:
bài 3
a) 4; 5,6
b) 86; 87; 88
c) 896; 897; 898.
d) 9; 10;11
đ) 99; 100; 101.
g) 9998; 9999;100000
bài 4
a) 909; 910; 911; 912; 913; 914; 915;916
b) 0; 2; 4; 6;8; mười; thứ mười hai; 14; 16; 18; 20
c) 1; 3; 5; 7;9; 11; 13; 15; 17; 19;21
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về Bài 3, bài 4 Tiết 14 trang 19 sgk Toán 4″ state=”close”]
Bài 3, bài 4 Tiết 14 trang 19 sgk Toán 4
Hình Ảnh về: Bài 3, bài 4 Tiết 14 trang 19 sgk Toán 4
Video về: Bài 3, bài 4 Tiết 14 trang 19 sgk Toán 4
Wiki về Bài 3, bài 4 Tiết 14 trang 19 sgk Toán 4
Bài 3, bài 4 Tiết 14 trang 19 sgk Toán 4 -
Bài 3. Viết số thích hợp vào chỗ trống. Bài 4. Viết đúng số vào chỗ chấm
Bài 3. Viết số thích hợp vào chỗ trống để được ba số tự nhiên liên tiếp:
a) 4; 5;…
b) ….; 87; 88
c) 896; …898.
d) 9; mười;…..
đ) 99; 100;….
g) 9998; 9999;….
Bài 4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 909; 910; 911;…;…..;….;….;…..
b) 0; 2; 4; 6;…;…..;….;….;…..;…;…..
c) 1; 3; 5; 7;….;…..;….;…..;….;…..
Hướng dẫn giải:
bài 3
a) 4; 5,6
b) 86; 87; 88
c) 896; 897; 898.
d) 9; 10;11
đ) 99; 100; 101.
g) 9998; 9999;100000
bài 4
a) 909; 910; 911; 912; 913; 914; 915;916
b) 0; 2; 4; 6;8; mười; thứ mười hai; 14; 16; 18; 20
c) 1; 3; 5; 7;9; 11; 13; 15; 17; 19;21
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” s14 lineheight”>Bài 3. Viết số thích hợp vào chỗ trống. Bài 4. Viết đúng số vào chỗ chấm
Bài 3. Viết số thích hợp vào chỗ trống để được ba số tự nhiên liên tiếp:
a) 4; 5;…
b) ….; 87; 88
c) 896; …898.
d) 9; mười;…..
đ) 99; 100;….
g) 9998; 9999;….
Bài 4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 909; 910; 911;…;…..;….;….;…..
b) 0; 2; 4; 6;…;…..;….;….;…..;…;…..
c) 1; 3; 5; 7;….;…..;….;…..;….;…..
Hướng dẫn giải:
bài 3
a) 4; 5,6
b) 86; 87; 88
c) 896; 897; 898.
d) 9; 10;11
đ) 99; 100; 101.
g) 9998; 9999;100000
bài 4
a) 909; 910; 911; 912; 913; 914; 915;916
b) 0; 2; 4; 6;8; mười; thứ mười hai; 14; 16; 18; 20
c) 1; 3; 5; 7;9; 11; 13; 15; 17; 19;21
[/box]
#Bài #bài #Tiết #trang #sgk #Toán
[/toggle]
Bạn thấy bài viết Bài 3, bài 4 Tiết 14 trang 19 sgk Toán 4 có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Bài 3, bài 4 Tiết 14 trang 19 sgk Toán 4 bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Môn toán
#Bài #bài #Tiết #trang #sgk #Toán
Trả lời