Bài 3: Viết các số sau:
Bài 3: Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm lẻ một;
đ) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
đ) Ba trăm bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
Hướng dẫn giải:
a) 4300 d) 180715
b) 24316 e) 307421
c) 24301 gam) 999999
Bài tập 4: Viết đúng các số vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;…;…;….
b) 350 000; 360 000; 370 000;…;…;…
c) 399 000; 399 100; 399 200;…;…;….
đ) 399 940; 399 950; 399 960;…;…;…
đ) 456 784; 456 785; 456 786;..;…;…
Hướng dẫn giải:
a) 300 000; 400 000; 500 000;600 000; 700 000; 800 000.
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000 won
c) 399 000; 399 100; 399 200;399 3000; 399 400; 399 500
đ) 399 940; 399 950; 399 960;399 970; 399 980; 399 990 yên
đ) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về Bài 3, bài 4 Tiết 7 trang 10 sgk Toán 4″ state=”close”]
Bài 3, bài 4 Tiết 7 trang 10 sgk Toán 4
Hình Ảnh về: Bài 3, bài 4 Tiết 7 trang 10 sgk Toán 4
Video về: Bài 3, bài 4 Tiết 7 trang 10 sgk Toán 4
Wiki về Bài 3, bài 4 Tiết 7 trang 10 sgk Toán 4
Bài 3, bài 4 Tiết 7 trang 10 sgk Toán 4 -
Bài 3: Viết các số sau:
Bài 3: Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm lẻ một;
đ) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
đ) Ba trăm bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
Hướng dẫn giải:
a) 4300 d) 180715
b) 24316 e) 307421
c) 24301 gam) 999999
Bài tập 4: Viết đúng các số vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;…;…;….
b) 350 000; 360 000; 370 000;…;…;…
c) 399 000; 399 100; 399 200;…;…;….
đ) 399 940; 399 950; 399 960;…;…;…
đ) 456 784; 456 785; 456 786;..;…;…
Hướng dẫn giải:
a) 300 000; 400 000; 500 000;600 000; 700 000; 800 000.
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000 won
c) 399 000; 399 100; 399 200;399 3000; 399 400; 399 500
đ) 399 940; 399 950; 399 960;399 970; 399 980; 399 990 yên
đ) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” s14 lineheight”>Bài 3: Viết các số sau:
Bài 3: Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm lẻ một;
đ) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
đ) Ba trăm bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
Hướng dẫn giải:
a) 4300 d) 180715
b) 24316 e) 307421
c) 24301 gam) 999999
Bài tập 4: Viết đúng các số vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;…;…;….
b) 350 000; 360 000; 370 000;…;…;…
c) 399 000; 399 100; 399 200;…;…;….
đ) 399 940; 399 950; 399 960;…;…;…
đ) 456 784; 456 785; 456 786;..;…;…
Hướng dẫn giải:
a) 300 000; 400 000; 500 000;600 000; 700 000; 800 000.
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000 won
c) 399 000; 399 100; 399 200;399 3000; 399 400; 399 500
đ) 399 940; 399 950; 399 960;399 970; 399 980; 399 990 yên
đ) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789
[/box]
#Bài #bài #Tiết #trang #sgk #Toán
[/toggle]
Bạn thấy bài viết Bài 3, bài 4 Tiết 7 trang 10 sgk Toán 4 có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Bài 3, bài 4 Tiết 7 trang 10 sgk Toán 4 bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Môn toán
#Bài #bài #Tiết #trang #sgk #Toán
Trả lời