Khí H2S được cảnh báo là độc khi tiếp xúc. Vậy đó là khí gì? Nêu đặc điểm vật lý, hóa học để nhận biết? Hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Khí H2S là gì? Cấu tạo khí H2S?
Khí H2S (hay còn gọi là hiđro sunfua) là một trong những hợp chất hóa học có đặc điểm rất dễ nhận biết.
H2S có cấu tạo tương tự như phân tử nước, H2S là sự kết hợp của 2 nguyên tử H và 1 nguyên tử S. Trong đó, S là hạt trung tâm và chứa 2 hydro đơn độc liên kết với nhau bằng liên kết đơn.
Tuy nhiên, lưu huỳnh không có độ âm điện như oxy nên H2S không phân cực như nước. Vì vậy, trong H2S tồn tại lực liên phân tử tương đối yếu và nhiệt độ sôi, nóng chảy thấp hơn nhiều so với trong nước.
H2S được hình thành phổ biến nhất do sự phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật trong điều kiện không có oxy (phân hủy kỵ khí). Khí hydro sunfua cũng được tìm thấy trong khí núi lửa, dầu thô, khí tự nhiên và một số nước giếng hoặc suối nước nóng. Thật thú vị, cơ thể con người cũng tạo ra một lượng nhỏ H2S được sử dụng tiếp như một phân tử truyền tín hiệu.
Cấu tạo của H2S . khí ga
2. Tính chất vật lý và hóa học của H2S. khí ga
Khí H2S có các tính chất sau:
2.1. Tính chất vật lý
Các tính chất vật lý điển hình của khí H2S như sau:
- Nó có mùi trứng thối rất đặc trưng.
- Là chất khí dễ cháy.
- Điểm sôi của nước và hydro sunfua lần lượt là 100 độ C và – 60 độ C.
- Là chất khí, hơi nặng hơn không khí nhưng ít tan trong nước và các dung môi hữu cơ.
- Đây là một loại khí độc, không màu, có thể dẫn đến đau đầu ngay cả khi hít phải một lượng nhỏ.
- Ở áp suất trên 90 GPa, H2S trở thành chất dẫn kim loại.
2.2. Tính chất hóa học
Tính axit yếu:
- Có tính axit nên giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
- H2S có khả năng phản ứng với dung dịch kiềm tạo thành muối trung hòa và nước.
H2S + NaOH → NaHS + H2O
H2S + 2NaOH → Na2S + H2O
- H2S phản ứng với dung dịch muối cacbonat tạo muối trung hòa và nước.
H2S + Na2CO3 → NaHCO3 + NaHS
– Tính khử mạnh: H2S đóng vai trò chất khử và chủ yếu khi có mặt bazo tạo ra SH-
- Hỗn hợp không khí và H2S có thể gây nổ theo phản ứng sau:
2H2S+ 3O2 → 2H2O + 2SO2
- H2S phản ứng với kim loại để tạo thành sunfua kim loại không hòa tan và thường là chất rắn sẫm màu:
2H2S + 2K → 2KHS + H2
- H2S phản ứng với Ag tạo thành muối sunfit:
4Ag + 2H2S + O2 → 2Ag2S + 2H2O
- H2S bị oxi hóa khi tác dụng với clo tạo thành H2SO4 khi có mặt nước:
4Cl2 + H2S + 4H2O → H2SO4 + 8HCl
3. Cách điều chế khí H2S?
Tuỳ theo điều kiện có thể điều chế khí H2S theo nhiều cách khác nhau như sau:
3.1. Trong phòng thí nghiệm
H2S được tạo ra bằng cách cho sắt sunfua phản ứng với axit mạnh trong bình Kipp:
FeS + 2 HCl → FeCl2 + H2S
Hoặc các cách khác như:
– Sunfua kim loại và phi kim tác dụng với nước: 6 H2O + Al2S3 → 3 HS + 2Al(OH)3.
– Phân tích Thioacetamid: CH3C(S)NH2 + H2O → CH2C(O)NH2 + H2S.
Điều chế khí H2S trong phòng thí nghiệm
3.2. trong công nghiệp
Phương pháp phổ biến nhất để sản xuất hydro sunfua là tách nó khỏi “khí chua” – một loại khí tự nhiên có hàm lượng H2S cao.
Ngoài ra nó còn được bào chế theo các cách khác như:
- Dùng nguyên tố nóng chảy S phản ứng với H2 ở khoảng 450 độ C.
- Vi khuẩn khử sunfat oxy hóa các hợp chất hữu cơ hoặc H2 trong điều kiện oxy thấp.
4. Khí H2S có độc không?
Khí H2S là khí độc vì nhiều lý do sau:
- Đây là một loại khí dễ nổ có khả năng gây ra các tình trạng đe dọa tính mạng nếu xử lý không đúng cách. Ngoài ra, nó dễ cháy tạo thành các khí và hơi độc hại khác như SO2.
- Nếu chúng ta tiếp xúc với lượng H2S thấp có thể gây ra một số triệu chứng như: kích ứng mũi, họng, mắt, buồn nôn, khó thở, đau đầu, giảm trí nhớ, mệt mỏi và mất thăng bằng cơ thể. Một số người có thể cảm thấy khó thở, đặc biệt là những người mắc các bệnh như hen suyễn.
- Nếu tiếp xúc trong thời gian ngắn với nồng độ H2S cao (thường lớn hơn 1000 ppm) có thể gây bất tỉnh, nhiều dẫn đến tổn thương vĩnh viễn hoặc lâu dài như đau đầu, suy giảm khả năng tập trung, chóng mặt, trí nhớ và chức năng vận động kém.
Các triệu chứng của H2S . ngộ độc
5. Ứng dụng của khí H2S trong đời sống
H2S được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sau:
- Trong nghiên cứu hóa học phân tích dùng để phát hiện các cation.
- H2S là tiền chất của lưu huỳnh nguyên tố. Vì vậy, việc ứng dụng S nguyên tố, H2SO4 và một số hợp chất lưu huỳnh hữu cơ như methanethiol, ethanethiol và axit thioglycolic…
- Để điều chế sunfua kim loại, nhiều trong số đó được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn phủ.
- Để tách deuterium oxide hoặc nước nặng khỏi nước bình thường thông qua quá trình Girdler sulfide.
- Trong nông nghiệp H2S được dùng làm chất sát trùng.
- Trong lĩnh vực y tế, việc cho các tế bào tiếp xúc với một lượng nhỏ H2S giúp ngăn ngừa tổn thương ty thể.
- Trong gia công kim loại, gia công cơ khí: H2S là một thành phần trong một số loại dầu cắt gọt, chất làm mát và chất bôi trơn.
Trên đây là những thông tin cơ bản về khí H2S. Mọi thắc mắc bạn có thể liên hệ với chúng tôi ở thanh chat cuối màn hình hoặc tham khảo thêm các bài viết trên vietchem.com.vn.
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về Khí H2S là gì? Cấu tạo và tính chất lý hóa học?” state=”close”]
Khí H2S là gì? Cấu tạo và tính chất lý hóa học?
Hình Ảnh về: Khí H2S là gì? Cấu tạo và tính chất lý hóa học?
Video về: Khí H2S là gì? Cấu tạo và tính chất lý hóa học?
Wiki về Khí H2S là gì? Cấu tạo và tính chất lý hóa học?
Khí H2S là gì? Cấu tạo và tính chất lý hóa học? -
Khí H2S được cảnh báo là độc khi tiếp xúc. Vậy đó là khí gì? Nêu đặc điểm vật lý, hóa học để nhận biết? Hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Khí H2S là gì? Cấu tạo khí H2S?
Khí H2S (hay còn gọi là hiđro sunfua) là một trong những hợp chất hóa học có đặc điểm rất dễ nhận biết.
H2S có cấu tạo tương tự như phân tử nước, H2S là sự kết hợp của 2 nguyên tử H và 1 nguyên tử S. Trong đó, S là hạt trung tâm và chứa 2 hydro đơn độc liên kết với nhau bằng liên kết đơn.
Tuy nhiên, lưu huỳnh không có độ âm điện như oxy nên H2S không phân cực như nước. Vì vậy, trong H2S tồn tại lực liên phân tử tương đối yếu và nhiệt độ sôi, nóng chảy thấp hơn nhiều so với trong nước.
H2S được hình thành phổ biến nhất do sự phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật trong điều kiện không có oxy (phân hủy kỵ khí). Khí hydro sunfua cũng được tìm thấy trong khí núi lửa, dầu thô, khí tự nhiên và một số nước giếng hoặc suối nước nóng. Thật thú vị, cơ thể con người cũng tạo ra một lượng nhỏ H2S được sử dụng tiếp như một phân tử truyền tín hiệu.
Cấu tạo của H2S . khí ga
2. Tính chất vật lý và hóa học của H2S. khí ga
Khí H2S có các tính chất sau:
2.1. Tính chất vật lý
Các tính chất vật lý điển hình của khí H2S như sau:
- Nó có mùi trứng thối rất đặc trưng.
- Là chất khí dễ cháy.
- Điểm sôi của nước và hydro sunfua lần lượt là 100 độ C và - 60 độ C.
- Là chất khí, hơi nặng hơn không khí nhưng ít tan trong nước và các dung môi hữu cơ.
- Đây là một loại khí độc, không màu, có thể dẫn đến đau đầu ngay cả khi hít phải một lượng nhỏ.
- Ở áp suất trên 90 GPa, H2S trở thành chất dẫn kim loại.
2.2. Tính chất hóa học
Tính axit yếu:
- Có tính axit nên giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
- H2S có khả năng phản ứng với dung dịch kiềm tạo thành muối trung hòa và nước.
H2S + NaOH → NaHS + H2O
H2S + 2NaOH → Na2S + H2O
- H2S phản ứng với dung dịch muối cacbonat tạo muối trung hòa và nước.
H2S + Na2CO3 → NaHCO3 + NaHS
- Tính khử mạnh: H2S đóng vai trò chất khử và chủ yếu khi có mặt bazo tạo ra SH-
- Hỗn hợp không khí và H2S có thể gây nổ theo phản ứng sau:
2H2S+ 3O2 → 2H2O + 2SO2
- H2S phản ứng với kim loại để tạo thành sunfua kim loại không hòa tan và thường là chất rắn sẫm màu:
2H2S + 2K → 2KHS + H2
- H2S phản ứng với Ag tạo thành muối sunfit:
4Ag + 2H2S + O2 → 2Ag2S + 2H2O
- H2S bị oxi hóa khi tác dụng với clo tạo thành H2SO4 khi có mặt nước:
4Cl2 + H2S + 4H2O → H2SO4 + 8HCl
3. Cách điều chế khí H2S?
Tuỳ theo điều kiện có thể điều chế khí H2S theo nhiều cách khác nhau như sau:
3.1. Trong phòng thí nghiệm
H2S được tạo ra bằng cách cho sắt sunfua phản ứng với axit mạnh trong bình Kipp:
FeS + 2 HCl → FeCl2 + H2S
Hoặc các cách khác như:
- Sunfua kim loại và phi kim tác dụng với nước: 6 H2O + Al2S3 → 3 HS + 2Al(OH)3.
- Phân tích Thioacetamid: CH3C(S)NH2 + H2O → CH2C(O)NH2 + H2S.
Điều chế khí H2S trong phòng thí nghiệm
3.2. trong công nghiệp
Phương pháp phổ biến nhất để sản xuất hydro sunfua là tách nó khỏi "khí chua" - một loại khí tự nhiên có hàm lượng H2S cao.
Ngoài ra nó còn được bào chế theo các cách khác như:
- Dùng nguyên tố nóng chảy S phản ứng với H2 ở khoảng 450 độ C.
- Vi khuẩn khử sunfat oxy hóa các hợp chất hữu cơ hoặc H2 trong điều kiện oxy thấp.
4. Khí H2S có độc không?
Khí H2S là khí độc vì nhiều lý do sau:
- Đây là một loại khí dễ nổ có khả năng gây ra các tình trạng đe dọa tính mạng nếu xử lý không đúng cách. Ngoài ra, nó dễ cháy tạo thành các khí và hơi độc hại khác như SO2.
- Nếu chúng ta tiếp xúc với lượng H2S thấp có thể gây ra một số triệu chứng như: kích ứng mũi, họng, mắt, buồn nôn, khó thở, đau đầu, giảm trí nhớ, mệt mỏi và mất thăng bằng cơ thể. Một số người có thể cảm thấy khó thở, đặc biệt là những người mắc các bệnh như hen suyễn.
- Nếu tiếp xúc trong thời gian ngắn với nồng độ H2S cao (thường lớn hơn 1000 ppm) có thể gây bất tỉnh, nhiều dẫn đến tổn thương vĩnh viễn hoặc lâu dài như đau đầu, suy giảm khả năng tập trung, chóng mặt, trí nhớ và chức năng vận động kém.
Các triệu chứng của H2S . ngộ độc
5. Ứng dụng của khí H2S trong đời sống
H2S được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sau:
- Trong nghiên cứu hóa học phân tích dùng để phát hiện các cation.
- H2S là tiền chất của lưu huỳnh nguyên tố. Vì vậy, việc ứng dụng S nguyên tố, H2SO4 và một số hợp chất lưu huỳnh hữu cơ như methanethiol, ethanethiol và axit thioglycolic...
- Để điều chế sunfua kim loại, nhiều trong số đó được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn phủ.
- Để tách deuterium oxide hoặc nước nặng khỏi nước bình thường thông qua quá trình Girdler sulfide.
- Trong nông nghiệp H2S được dùng làm chất sát trùng.
- Trong lĩnh vực y tế, việc cho các tế bào tiếp xúc với một lượng nhỏ H2S giúp ngăn ngừa tổn thương ty thể.
- Trong gia công kim loại, gia công cơ khí: H2S là một thành phần trong một số loại dầu cắt gọt, chất làm mát và chất bôi trơn.
Trên đây là những thông tin cơ bản về khí H2S. Mọi thắc mắc bạn có thể liên hệ với chúng tôi ở thanh chat cuối màn hình hoặc tham khảo thêm các bài viết trên vietchem.com.vn.
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” text-align: justify;”>Khí H2S được cảnh báo là độc khi tiếp xúc. Vậy đó là khí gì? Nêu đặc điểm vật lý, hóa học để nhận biết? Hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Khí H2S là gì? Cấu tạo khí H2S?
Khí H2S (hay còn gọi là hiđro sunfua) là một trong những hợp chất hóa học có đặc điểm rất dễ nhận biết.
H2S có cấu tạo tương tự như phân tử nước, H2S là sự kết hợp của 2 nguyên tử H và 1 nguyên tử S. Trong đó, S là hạt trung tâm và chứa 2 hydro đơn độc liên kết với nhau bằng liên kết đơn.
Tuy nhiên, lưu huỳnh không có độ âm điện như oxy nên H2S không phân cực như nước. Vì vậy, trong H2S tồn tại lực liên phân tử tương đối yếu và nhiệt độ sôi, nóng chảy thấp hơn nhiều so với trong nước.
H2S được hình thành phổ biến nhất do sự phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật trong điều kiện không có oxy (phân hủy kỵ khí). Khí hydro sunfua cũng được tìm thấy trong khí núi lửa, dầu thô, khí tự nhiên và một số nước giếng hoặc suối nước nóng. Thật thú vị, cơ thể con người cũng tạo ra một lượng nhỏ H2S được sử dụng tiếp như một phân tử truyền tín hiệu.
Cấu tạo của H2S . khí ga
2. Tính chất vật lý và hóa học của H2S. khí ga
Khí H2S có các tính chất sau:
2.1. Tính chất vật lý
Các tính chất vật lý điển hình của khí H2S như sau:
- Nó có mùi trứng thối rất đặc trưng.
- Là chất khí dễ cháy.
- Điểm sôi của nước và hydro sunfua lần lượt là 100 độ C và – 60 độ C.
- Là chất khí, hơi nặng hơn không khí nhưng ít tan trong nước và các dung môi hữu cơ.
- Đây là một loại khí độc, không màu, có thể dẫn đến đau đầu ngay cả khi hít phải một lượng nhỏ.
- Ở áp suất trên 90 GPa, H2S trở thành chất dẫn kim loại.
2.2. Tính chất hóa học
Tính axit yếu:
- Có tính axit nên giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
- H2S có khả năng phản ứng với dung dịch kiềm tạo thành muối trung hòa và nước.
H2S + NaOH → NaHS + H2O
H2S + 2NaOH → Na2S + H2O
- H2S phản ứng với dung dịch muối cacbonat tạo muối trung hòa và nước.
H2S + Na2CO3 → NaHCO3 + NaHS
– Tính khử mạnh: H2S đóng vai trò chất khử và chủ yếu khi có mặt bazo tạo ra SH-
- Hỗn hợp không khí và H2S có thể gây nổ theo phản ứng sau:
2H2S+ 3O2 → 2H2O + 2SO2
- H2S phản ứng với kim loại để tạo thành sunfua kim loại không hòa tan và thường là chất rắn sẫm màu:
2H2S + 2K → 2KHS + H2
- H2S phản ứng với Ag tạo thành muối sunfit:
4Ag + 2H2S + O2 → 2Ag2S + 2H2O
- H2S bị oxi hóa khi tác dụng với clo tạo thành H2SO4 khi có mặt nước:
4Cl2 + H2S + 4H2O → H2SO4 + 8HCl
3. Cách điều chế khí H2S?
Tuỳ theo điều kiện có thể điều chế khí H2S theo nhiều cách khác nhau như sau:
3.1. Trong phòng thí nghiệm
H2S được tạo ra bằng cách cho sắt sunfua phản ứng với axit mạnh trong bình Kipp:
FeS + 2 HCl → FeCl2 + H2S
Hoặc các cách khác như:
– Sunfua kim loại và phi kim tác dụng với nước: 6 H2O + Al2S3 → 3 HS + 2Al(OH)3.
– Phân tích Thioacetamid: CH3C(S)NH2 + H2O → CH2C(O)NH2 + H2S.
Điều chế khí H2S trong phòng thí nghiệm
3.2. trong công nghiệp
Phương pháp phổ biến nhất để sản xuất hydro sunfua là tách nó khỏi “khí chua” – một loại khí tự nhiên có hàm lượng H2S cao.
Ngoài ra nó còn được bào chế theo các cách khác như:
- Dùng nguyên tố nóng chảy S phản ứng với H2 ở khoảng 450 độ C.
- Vi khuẩn khử sunfat oxy hóa các hợp chất hữu cơ hoặc H2 trong điều kiện oxy thấp.
4. Khí H2S có độc không?
Khí H2S là khí độc vì nhiều lý do sau:
- Đây là một loại khí dễ nổ có khả năng gây ra các tình trạng đe dọa tính mạng nếu xử lý không đúng cách. Ngoài ra, nó dễ cháy tạo thành các khí và hơi độc hại khác như SO2.
- Nếu chúng ta tiếp xúc với lượng H2S thấp có thể gây ra một số triệu chứng như: kích ứng mũi, họng, mắt, buồn nôn, khó thở, đau đầu, giảm trí nhớ, mệt mỏi và mất thăng bằng cơ thể. Một số người có thể cảm thấy khó thở, đặc biệt là những người mắc các bệnh như hen suyễn.
- Nếu tiếp xúc trong thời gian ngắn với nồng độ H2S cao (thường lớn hơn 1000 ppm) có thể gây bất tỉnh, nhiều dẫn đến tổn thương vĩnh viễn hoặc lâu dài như đau đầu, suy giảm khả năng tập trung, chóng mặt, trí nhớ và chức năng vận động kém.
Các triệu chứng của H2S . ngộ độc
5. Ứng dụng của khí H2S trong đời sống
H2S được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sau:
- Trong nghiên cứu hóa học phân tích dùng để phát hiện các cation.
- H2S là tiền chất của lưu huỳnh nguyên tố. Vì vậy, việc ứng dụng S nguyên tố, H2SO4 và một số hợp chất lưu huỳnh hữu cơ như methanethiol, ethanethiol và axit thioglycolic…
- Để điều chế sunfua kim loại, nhiều trong số đó được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn phủ.
- Để tách deuterium oxide hoặc nước nặng khỏi nước bình thường thông qua quá trình Girdler sulfide.
- Trong nông nghiệp H2S được dùng làm chất sát trùng.
- Trong lĩnh vực y tế, việc cho các tế bào tiếp xúc với một lượng nhỏ H2S giúp ngăn ngừa tổn thương ty thể.
- Trong gia công kim loại, gia công cơ khí: H2S là một thành phần trong một số loại dầu cắt gọt, chất làm mát và chất bôi trơn.
Trên đây là những thông tin cơ bản về khí H2S. Mọi thắc mắc bạn có thể liên hệ với chúng tôi ở thanh chat cuối màn hình hoặc tham khảo thêm các bài viết trên vietchem.com.vn.
[/box]
#Khí #H2S #là #gì #Cấu #tạo #và #tính #chất #lý #hóa #học
[/toggle]
Bạn thấy bài viết Khí H2S là gì? Cấu tạo và tính chất lý hóa học? có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Khí H2S là gì? Cấu tạo và tính chất lý hóa học? bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Kiến thức chung
#Khí #H2S #là #gì #Cấu #tạo #và #tính #chất #lý #hóa #học
Trả lời