Sun là mặt trời, Earth là trái đất, Star là một vì sao – nếu vốn từ vựng tiếng Anh về Hệ mặt trời của bạn chỉ gồm 3 từ này thì bạn phải bổ sung ngay nhé!
Học tiếng Anh theo chủ đề ko gian ko chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng nhưng mà còn tăng khả năng hiểu biết về những điều bí hiểm xa xôi, ngoài . Hãy cùng Trường THPT Trần Hưng Đạo học từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời ngay nhé!
Từ vựng về các hành tinh trong tiếng Anh
sao Kim – / ‘vi: nɘs / Venus
Sao thanh hao – / ‘kɒmɪt / sao thanh hao
thủy ngân – / ‘mɜ: kjɘri / Kính
Trái đất – / ɜ: θ / Trái đất
Sao Diêm Vương – / ‘plu: tɘʊ / Sao Diêm Vương
sao Thổ – / ‘sætɘn / sao Thổ
Tiểu hành tinh – / ‘æstərɔɪd / tiểu hành tinh
Sao Hoả – / mɑ: z / Sao Hỏa
sao Hải vương – / ‘neptju: n / Hai Duong Tinh
Mặt trời – / sʌn / Mặt trời
Sao Thiên Vương – / ‘jʊɘrɘnɘs / Sao Thiên Vương
sao Mộc – / ‘dʒu: pɪtɘr / Sao Mộc
Các hành tinh trong hệ mặt trời (Nguồn: Internet)
Từ vựng về vũ trụ bằng tiếng Anh
Quỹ đạo – / ‘ɔ: bit /: Quỹ đạo, quỹ đạo xung quanh
Ngôi sao – / stɑ: /: Ngôi sao
Trăng non – / full moon: Trăng non / trăng tròn
Tiểu hành tinh – / ‘æstərɔid /: Tiểu hành tinh
dải Ngân Hà – / ‘milki wei /: Tên thiên hà của chúng ta
ngân hà – / ‘gæləksi /: Thiên hà
Chòm sao – /, kɔnstə’leiʃn /: Chòm sao
Nhật thực / nguyệt thực – / ‘soulə /’ lu: nə i’klips /: Nhật thực / nguyệt thực
Vật thể bay ko xác định (UFO) – / ‘ʌnai’dentifaid bay’ ɔbdʤikt /: Vật thể bay ko xác định
Sao thanh hao – / ‘kɔmit /: Sao thanh hao
Milky Way (Nguồn: Internet)
Từ vựng về hệ mặt trời bằng tiếng Anh
Trái đất – / ɜːθ /: Trái đất
Mặt trời – / sʌn /: Mặt trời
Nhật thực – /ˈsəʊ.ləʳ klɪps /: Nhật thực
Mặt trăng – / muːn /: Mặt trăng
Nguyệt thực – /ˈluː.nəʳ klɪps /: Nguyệt thực
Eclipse (Nguồn: Internet)
Một số từ vựng tiếng Anh khác về vũ trụ
Một
Ko gian vũ trụ (n): Ko gian vũ trụ
Phi thuyền (n) – / ´ɛə¸ʃip /: Bóng bay
Người ngoài trái đất (n) – / ‘eiliən /: Người ngoài trái đất
Tiểu hành tinh – / ˈæstəroɪd /: Tiểu hành tinh
Khí quyển (adj) – /, ætməs’ferik /: Bầu ko khí
GỠ BỎ
Khinh khí cầu (n) – / Blimp /: Phi thuyền nhỏ
CŨ
Sao thanh hao (n) – / ´kɔmit /: Sao thanh hao
Chòm sao (Big Dipper) (n) – /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao (Constellation of the Great Bear)
Cosmos (n) – / ´kɔzmɔs /: Vũ trụ
Thủ công (n) – / kɹɑːft /: Tàu vũ trụ
Phi hành đoàn (n) – / kɹuː /: Phi hành đoàn
Sao thanh hao vụt qua bầu trời (Nguồn: Internet)
E
Nguyên tố (adj) – / ¸eli´mentl /: Nguyên tố
F
Đĩa bay (n): Tàu vũ trụ hình chiếc đĩa; UFO
GỖ
ngân hà (n) – / ‘gæləksi /: Dải Ngân hà
Trọng lực (adj) – / ¸grævi´teiʃənəl /: Quyến rũ, quyến rũ
Tôi
Giữa các thiên hà (adj) – / ¸intəgə´læktik /: Ở giữa các thiên hà
Ngâm mình (n) – / i’mə: ʃn /: Bóng tối chìm (trở thành bóng của hành tinh khác)
Được chiếu sáng (v) – / i¸lu: mi´neitid /: Chiếu sáng, chiếu sáng
J
Phi cơ phản lực (n) – / dʒɛt /: Tia, dòng suối, dòng chảy
LỜI ĐỀ NGHỊ
Thùy (n) – / loʊb /: Thùy sáng
Nguyệt thực (v): Nguyệt thực
RẺ
Phóng xạ (tính từ) – /reidiou´ktiv /: Bức xạ
Động cơ tên lửa (n): Động cơ tên lửa
S
Vệ tinh (N) – /‘sætəlait /: Vệ tinh nhân tạo
Nhật thực Slolar (v): Nhật thực
Quang phổ (n) – / Spek’trɔskəpi /: Quang phổ
Nam châm siêu dẫn (n): Nam châm siêu dẫn
Nông cạn (tính từ) – /supərˈfɪʃəl /: Của bề mặt, bề mặt
Vệ tinh nhân tạo ngoài Trái đất (Nguồn: Internet)
HÀNG TRIỆU
Kính thiên văn (n) – / ‘teliskəʊp /: Viễn kính
Các hành tinh (n): Hành tinh
Các hệ thống năng lượng mặt trời (n): Hệ mặt trời
Chuyển đổi (N) – /trænzmju: ´teiʃən /: Sự chuyển đổi, sự chuyển đổi
VẼ TRANH
Máy hút bụi (n) – / ‘vækjuəm /: Chân ko
50 ngữ vựng Tiếng Anh Tăng lên ‘Cực’ cho Du lịch (Phần 1): Du lịch là thị hiếu và say mê của nhiều người, hãy cùng Trường THPT Trần Hưng Đạo khám phá cẩm nang từ vựng ‘duy nhất vô nhị’ về du lịch bằng tiếng Anh nhé!
50 ngữ vựng Tiếng Anh Tăng lên ‘Cực’ cho Du lịch (Phần 2): Kế bên việc nắm rõ các cấu trúc tiếng Anh du lịch thì việc biết thêm một vài từ vựng về du lịch cũng sẽ giúp chuyến đi của bạn trở thành dễ dàng và tuyệt vời hơn rất nhiều.
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về Khám phá vũ trụ rộng lớn với các từ vựng tiếng Anh” state=”close”]
Khám phá vũ trụ rộng lớn với các từ vựng tiếng Anh
Hình Ảnh về: Khám phá vũ trụ rộng lớn với các từ vựng tiếng Anh
Video về: Khám phá vũ trụ rộng lớn với các từ vựng tiếng Anh
Wiki về Khám phá vũ trụ rộng lớn với các từ vựng tiếng Anh
Khám phá vũ trụ rộng lớn với các từ vựng tiếng Anh - Sun là mặt trời, Earth là trái đất, Star là một vì sao - nếu vốn từ vựng tiếng Anh về Hệ mặt trời của bạn chỉ gồm 3 từ này thì bạn phải bổ sung ngay nhé!
Học tiếng Anh theo chủ đề ko gian ko chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng nhưng mà còn tăng khả năng hiểu biết về những điều bí hiểm xa xôi, ngoài . Hãy cùng Trường THPT Trần Hưng Đạo học từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời ngay nhé!
Từ vựng về các hành tinh trong tiếng Anh
sao Kim - / 'vi: nɘs / Venus
Sao thanh hao - / 'kɒmɪt / sao thanh hao
thủy ngân - / 'mɜ: kjɘri / Kính
Trái đất - / ɜ: θ / Trái đất
Sao Diêm Vương - / 'plu: tɘʊ / Sao Diêm Vương
sao Thổ - / 'sætɘn / sao Thổ
Tiểu hành tinh - / 'æstərɔɪd / tiểu hành tinh
Sao Hoả - / mɑ: z / Sao Hỏa
sao Hải vương - / 'neptju: n / Hai Duong Tinh
Mặt trời - / sʌn / Mặt trời
Sao Thiên Vương - / 'jʊɘrɘnɘs / Sao Thiên Vương
sao Mộc - / 'dʒu: pɪtɘr / Sao Mộc
Các hành tinh trong hệ mặt trời (Nguồn: Internet)
Từ vựng về vũ trụ bằng tiếng Anh
Quỹ đạo - / 'ɔ: bit /: Quỹ đạo, quỹ đạo xung quanh
Ngôi sao - / stɑ: /: Ngôi sao
Trăng non - / full moon: Trăng non / trăng tròn
Tiểu hành tinh - / 'æstərɔid /: Tiểu hành tinh
dải Ngân Hà - / 'milki wei /: Tên thiên hà của chúng ta
ngân hà - / 'gæləksi /: Thiên hà
Chòm sao - /, kɔnstə'leiʃn /: Chòm sao
Nhật thực / nguyệt thực - / 'soulə /' lu: nə i'klips /: Nhật thực / nguyệt thực
Vật thể bay ko xác định (UFO) - / 'ʌnai'dentifaid bay' ɔbdʤikt /: Vật thể bay ko xác định
Sao thanh hao - / 'kɔmit /: Sao thanh hao
Milky Way (Nguồn: Internet)
Từ vựng về hệ mặt trời bằng tiếng Anh
Trái đất - / ɜːθ /: Trái đất
Mặt trời - / sʌn /: Mặt trời
Nhật thực - /ˈsəʊ.ləʳ klɪps /: Nhật thực
Mặt trăng - / muːn /: Mặt trăng
Nguyệt thực - /ˈluː.nəʳ klɪps /: Nguyệt thực
Eclipse (Nguồn: Internet)
Một số từ vựng tiếng Anh khác về vũ trụ
Một
Ko gian vũ trụ (n): Ko gian vũ trụ
Phi thuyền (n) - / ´ɛə¸ʃip /: Bóng bay
Người ngoài trái đất (n) - / 'eiliən /: Người ngoài trái đất
Tiểu hành tinh - / ˈæstəroɪd /: Tiểu hành tinh
Khí quyển (adj) - /, ætməs'ferik /: Bầu ko khí
GỠ BỎ
Khinh khí cầu (n) - / Blimp /: Phi thuyền nhỏ
CŨ
Sao thanh hao (n) - / ´kɔmit /: Sao thanh hao
Chòm sao (Big Dipper) (n) - /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao (Constellation of the Great Bear)
Cosmos (n) - / ´kɔzmɔs /: Vũ trụ
Thủ công (n) - / kɹɑːft /: Tàu vũ trụ
Phi hành đoàn (n) - / kɹuː /: Phi hành đoàn
Sao thanh hao vụt qua bầu trời (Nguồn: Internet)
E
Nguyên tố (adj) - / ¸eli´mentl /: Nguyên tố
F
Đĩa bay (n): Tàu vũ trụ hình chiếc đĩa; UFO
GỖ
ngân hà (n) - / 'gæləksi /: Dải Ngân hà
Trọng lực (adj) - / ¸grævi´teiʃənəl /: Quyến rũ, quyến rũ
Tôi
Giữa các thiên hà (adj) - / ¸intəgə´læktik /: Ở giữa các thiên hà
Ngâm mình (n) - / i'mə: ʃn /: Bóng tối chìm (trở thành bóng của hành tinh khác)
Được chiếu sáng (v) - / i¸lu: mi´neitid /: Chiếu sáng, chiếu sáng
J
Phi cơ phản lực (n) - / dʒɛt /: Tia, dòng suối, dòng chảy
LỜI ĐỀ NGHỊ
Thùy (n) - / loʊb /: Thùy sáng
Nguyệt thực (v): Nguyệt thực
RẺ
Phóng xạ (tính từ) - /reidiou´ktiv /: Bức xạ
Động cơ tên lửa (n): Động cơ tên lửa
S
Vệ tinh (N) - /'sætəlait /: Vệ tinh nhân tạo
Nhật thực Slolar (v): Nhật thực
Quang phổ (n) - / Spek'trɔskəpi /: Quang phổ
Nam châm siêu dẫn (n): Nam châm siêu dẫn
Nông cạn (tính từ) - /supərˈfɪʃəl /: Của bề mặt, bề mặt
Vệ tinh nhân tạo ngoài Trái đất (Nguồn: Internet)
HÀNG TRIỆU
Kính thiên văn (n) - / 'teliskəʊp /: Viễn kính
Các hành tinh (n): Hành tinh
Các hệ thống năng lượng mặt trời (n): Hệ mặt trời
Chuyển đổi (N) - /trænzmju: ´teiʃən /: Sự chuyển đổi, sự chuyển đổi
VẼ TRANH
Máy hút bụi (n) - / 'vækjuəm /: Chân ko
50 ngữ vựng Tiếng Anh Tăng lên 'Cực' cho Du lịch (Phần 1): Du lịch là thị hiếu và say mê của nhiều người, hãy cùng Trường THPT Trần Hưng Đạo khám phá cẩm nang từ vựng 'duy nhất vô nhị' về du lịch bằng tiếng Anh nhé!
50 ngữ vựng Tiếng Anh Tăng lên 'Cực' cho Du lịch (Phần 2): Kế bên việc nắm rõ các cấu trúc tiếng Anh du lịch thì việc biết thêm một vài từ vựng về du lịch cũng sẽ giúp chuyến đi của bạn trở thành dễ dàng và tuyệt vời hơn rất nhiều.
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” text-align: justify;”>Học tiếng Anh theo chủ đề không gian không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng khả năng hiểu biết về những điều bí ẩn xa xôi, ngoài dải ngân hà. Hãy cùng Trường THPT Trần Hưng Đạo học từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời ngay nhé!
Từ vựng về các hành tinh trong tiếng Anh
sao Kim – / ‘vi: nɘs / Venus
Sao chổi – / ‘kɒmɪt / sao chổi
thủy ngân – / ‘mɜ: kjɘri / Kính
Trái đất – / ɜ: θ / Trái đất
Sao Diêm Vương – / ‘plu: tɘʊ / Sao Diêm Vương
sao Thổ – / ‘sætɘn / sao Thổ
Tiểu hành tinh – / ‘æstərɔɪd / tiểu hành tinh
Sao Hoả – / mɑ: z / Sao Hỏa
sao Hải vương – / ‘neptju: n / Hai Duong Tinh
Mặt trời – / sʌn / Mặt trời
Sao Thiên Vương – / ‘jʊɘrɘnɘs / Sao Thiên Vương
sao Mộc – / ‘dʒu: pɪtɘr / Sao Mộc
Các hành tinh trong hệ mặt trời (Nguồn: Internet)
Từ vựng về vũ trụ bằng tiếng Anh
Quỹ đạo – / ‘ɔ: bit /: Quỹ đạo, quỹ đạo xung quanh
Ngôi sao – / stɑ: /: Ngôi sao
Trăng non – / full moon: Trăng non / trăng tròn
Tiểu hành tinh – / ‘æstərɔid /: Tiểu hành tinh
dải Ngân Hà – / ‘milki wei /: Tên thiên hà của chúng ta
ngân hà – / ‘gæləksi /: Dải ngân hà
Chòm sao – /, kɔnstə’leiʃn /: Chòm sao
Nhật thực / nguyệt thực – / ‘soulə /’ lu: nə i’klips /: Nhật thực / nguyệt thực
Vật thể bay không xác định (UFO) – / ‘ʌnai’dentifaid bay’ ɔbdʤikt /: Vật thể bay không xác định
Sao chổi – / ‘kɔmit /: Sao chổi
Milky Way (Nguồn: Internet)
Từ vựng về hệ mặt trời bằng tiếng Anh
Trái đất – / ɜːθ /: Trái đất
Mặt trời – / sʌn /: Mặt trời
Nhật thực – /ˈsəʊ.ləʳ klɪps /: Nhật thực
Mặt trăng – / muːn /: Mặt trăng
Nguyệt thực – /ˈluː.nəʳ klɪps /: Nguyệt thực
Eclipse (Nguồn: Internet)
Một số từ vựng tiếng Anh khác về vũ trụ
Một
Không gian vũ trụ (n): Không gian vũ trụ
Phi thuyền (n) – / ´ɛə¸ʃip /: Bóng bay
Người ngoài hành tinh (n) – / ‘eiliən /: Người ngoài hành tinh
Tiểu hành tinh – / ˈæstəroɪd /: Tiểu hành tinh
Khí quyển (adj) – /, ætməs’ferik /: Bầu không khí
GỠ BỎ
Khinh khí cầu (n) – / Blimp /: Phi thuyền nhỏ
CŨ
Sao chổi (n) – / ´kɔmit /: Sao chổi
Chòm sao (Big Dipper) (n) – /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao (Constellation of the Great Bear)
Cosmos (n) – / ´kɔzmɔs /: Vũ trụ
Thủ công (n) – / kɹɑːft /: Tàu vũ trụ
Phi hành đoàn (n) – / kɹuː /: Phi hành đoàn
Sao chổi vụt qua bầu trời (Nguồn: Internet)
E
Nguyên tố (adj) – / ¸eli´mentl /: Nguyên tố
F
Đĩa bay (n): Tàu vũ trụ hình chiếc đĩa; UFO
GỖ
ngân hà (n) – / ‘gæləksi /: Dải Ngân hà
Trọng lực (adj) – / ¸grævi´teiʃənəl /: Hấp dẫn, hấp dẫn
Tôi
Giữa các thiên hà (adj) – / ¸intəgə´læktik /: Ở giữa các thiên hà
Ngâm mình (n) – / i’mə: ʃn /: Bóng tối chìm (biến thành bóng của hành tinh khác)
Được chiếu sáng (v) – / i¸lu: mi´neitid /: Chiếu sáng, chiếu sáng
J
Máy bay phản lực (n) – / dʒɛt /: Tia, dòng suối, dòng chảy
LỜI ĐỀ NGHỊ
Thùy (n) – / loʊb /: Thùy sáng
Nguyệt thực (v): Nguyệt thực
RẺ
Phóng xạ (tính từ) – /reidiou´ktiv /: Bức xạ
Động cơ tên lửa (n): Động cơ tên lửa
S
Vệ tinh (N) – /‘sætəlait /: Vệ tinh nhân tạo
Nhật thực Slolar (v): Nhật thực
Quang phổ (n) – / Spek’trɔskəpi /: Quang phổ
Nam châm siêu dẫn (n): Nam châm siêu dẫn
Hời hợt (tính từ) – /supərˈfɪʃəl /: Của bề mặt, bề mặt
Vệ tinh nhân tạo ngoài Trái đất (Nguồn: Internet)
HÀNG TRIỆU
Kính thiên văn (n) – / ‘teliskəʊp /: Kính viễn vọng
Các hành tinh (n): Hành tinh
Các hệ thống năng lượng mặt trời (n): Hệ mặt trời
Chuyển đổi (N) – /trænzmju: ´teiʃən /: Sự biến đổi, sự biến đổi
VẼ TRANH
Máy hút bụi (n) – / ‘vækjuəm /: Chân không
50 ngữ vựng Tiếng Anh Nâng cao ‘Cực’ cho Du lịch (Phần 1): Du lịch là sở thích và đam mê của nhiều người, hãy cùng Trường THPT Trần Hưng Đạo khám phá cẩm nang từ vựng ‘độc nhất vô nhị’ về du lịch bằng tiếng Anh nhé!
50 ngữ vựng Tiếng Anh Nâng cao ‘Cực’ cho Du lịch (Phần 2): Bên cạnh việc nắm rõ các cấu trúc tiếng Anh du lịch thì việc biết thêm một vài từ vựng về du lịch cũng sẽ giúp chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng và tuyệt vời hơn rất nhiều.
[/box]
#Khám #phá #vũ #trụ #rộng #lớn #với #các #từ #vựng #tiếng #Anh
[/toggle]
Bạn thấy bài viết Khám phá vũ trụ rộng lớn với các từ vựng tiếng Anh có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Khám phá vũ trụ rộng lớn với các từ vựng tiếng Anh bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Phân mục: Giáo dục
#Khám #phá #vũ #trụ #rộng #lớn #với #các #từ #vựng #tiếng #Anh
Trả lời