Công thức cấu tạo của tinh bột
Công thức cấu tạo của tinh bột là (C6H10O5)n, công thức hóa học của tinh bột tương tự như xenlulozơ. Nhưng chúng hoàn toàn không phải là đồng phân. Đây là điều mà nhiều người thường nhầm lẫn.
– Công thức cấu tạo của tinh bột do các gốc α-glucozơ liên kết với nhau bằng liên kết α-1,4-glycosid tạo thành mạch thẳng (amylose) hoặc bằng liên kết α-1,4-glycosid và α-1,6-glycosid tạo thành mạch phân nhánh chuỗi (amilopectin).
Cùng trường Trường THPT Trần Hưng Đạo tìm hiểu thêm về tinh bột nhé
1. Tinh bột là gì?
Tinh bột là một polysaccharid carbohydrate, là thành phần cơ bản trong thức ăn có chức năng tạo năng lượng cho cơ thể. Tinh bột chứa hỗn hợp amilozơ và amilopecyin. Tỷ lệ phần trăm amyloza và amylopectin sẽ khác nhau vì chúng phụ thuộc vào loại tinh bột (thường là từ 20:80 đến 30:70).
– Công thức hóa học của tinh bột là (C6H10O5)n, công thức hóa học của tinh bột tương tự như xenlulozơ. Nhưng chúng hoàn toàn không phải là đồng phân. Đây là điều mà nhiều người thường nhầm lẫn.
#M862105ScriptRootC1420804 { chiều cao tối thiểu: 300px; }
– Công thức cấu tạo của tinh bột do các gốc α-glucozơ liên kết với nhau bằng liên kết α-1,4-glycosid tạo thành mạch thẳng (amylose) hoặc bằng liên kết α-1,4-glycosid và α-1,6-glycosid tạo thành mạch phân nhánh chuỗi (amilopectin).
2. Tính chất vật lý và trạng thái tự nhiên
Chất rắn vô định hình, không tan trong nước lạnh, trương nở và vỡ ra trong nước nóng thành dung dịch keo gọi là hồ tinh bột.
– Trắng.
– Có nhiều loại hạt (gạo, mì, ngô…), củ (khoai, sắn…) và quả (táo, chuối…).
3. Tính chất hóa học của tinh bột
– Do gốc glucozơ đã liên kết với gốc fructozơ nên trong phân tử không còn nhóm chức anđehit nên sacarozơ chỉ có tính chất của một ancol đa chức.
Tinh bột có hai phản ứng hóa học cơ bản điển hình nhất:
- Bị thủy phân trong môi trường axit. Sau phản ứng thu được dung dịch có khả năng tráng bạc là:
(C6H10O5)n + nH2O —H+,t⁰—> nC6H12O6
- Phản ứng với dung dịch iốt. Đây là phản ứng đặc trưng nhất của tinh bột
Hồ tinh bột + dung dịch iot (I2) —> hợp chất màu xanh tím
– Khi đun nóng, hợp chất màu xanh tím sẽ mất đi, nhưng nếu để nguội, màu xanh tím sẽ xuất hiện trở lại.
4. Cách pha chế tinh bột?
Ở thực vật, tinh bột được tạo ra chủ yếu nhờ quá trình quang hợp của cây xanh. Tinh bột được hình thành trong cây xanh từ các nguyên tố như carbon dioxide, nước và ánh sáng mặt trời. Quá trình hình thành tinh bột này được gọi là quang hợp.
Sự hình thành tinh bột trong cây xanh
Tinh bột được tạo ra trong cây xanh từ carbon dioxide và nước nhờ ánh sáng mặt trời. Quá trình hình thành tinh bột này được gọi là quang hợp.
– Quá trình diễn ra phức tạp qua nhiều giai đoạn, trong đó có giai đoạn tạo thành glucozơ, có thể viết phương trình hóa học đơn giản sau:
5. Vai trò của tinh bột trong đời sống.
Nhắc đến vai trò đầu tiên của tinh bột là thành phần quan trọng nhất trong khẩu phần ăn. Không chỉ của con người mà còn của nhiều sinh vật khác. Nó là nguồn cung cấp năng lượng chính cho hầu hết các chức năng trong cơ thể, đặc biệt là các hoạt động của não và hệ thần kinh.
Tinh bột còn đóng một vai trò quan trọng khác đối với con người:
+ Giảm khả năng mắc các bệnh mãn tính
+ Khả năng kháng viêm tốt
+ Cung cấp và tăng lượng lợi khuẩn giúp đường ruột hoạt động tốt hơn
Gạo lứt là một trong những loại thực phẩm chứa nhiều tinh bột phức tạp nhất. Giúp đốt cháy mỡ bụng, điều chỉnh cân nặng và mỡ thừa.
Trong công nghiệp, tinh bột được dùng để sản xuất giấy và rượu. Tinh bột chiết xuất từ hạt, rễ và củ là những loại tinh bột chính được sử dụng trong công nghiệp. Trong y học, tinh bột được dùng để băng bó xương.
– Tinh bột dùng để in, nhuộm vải. Chức năng chính của nó là làm đặc thuốc nhuộm, như một chất mang màu.
– Ngoài ra, định cỡ vải thành phẩm để cải thiện độ cứng và khối lượng của vải.
Trong công nghiệp thực phẩm, tinh bột còn được dùng làm chất làm đặc và sệt như súp, nước sốt, v.v.
6. Quá trình chuyển hóa tinh bột trong cơ thể
+ Khi chúng ta ăn thức ăn có chứa tinh bột, đầu tiên chúng sẽ bị enzym amylase có trong nước bọt thủy phân thành dextrin, sau đó thành maltose. Trong ruột, enzyme mantase gây ra quá trình thủy phân maltose thành glucose. Glucozơ được hấp thu qua thành mao mạch ruột vào máu.
Nồng độ glucose trong máu người là 0,1%. Lượng glucose còn lại chuyển đến gan: tại đây, glucose kết hợp với các enzym để trở thành glycogen (tinh bột động vật) cung cấp cho cơ thể.
+ Trường hợp nồng độ glucose trong máu giảm xuống dưới 0,1%, glycogen ở gan sẽ được thủy phân thành glucose và được máu vận chuyển đến các mô trong cơ thể.
+ Tại các mô, glucôzơ sẽ bị oxi hoá chậm thông qua các phản ứng phức tạp nhờ enzim thành CO2 và H2O, đồng thời giải phóng năng lượng cho cơ thể hoạt động.
Quá trình chuyển hóa tinh bột trong cơ thể được biểu diễn bằng sơ đồ sau:
Đăng bởi: Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Lớp 12 , Hóa học 12
Bạn thấy bài viết Công thức cấu tạo của tinh bột có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Công thức cấu tạo của tinh bột bên dưới để Trường THPT Trần Hưng Đạo có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website của Trường Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Giáo dục
Trả lời