Chủ nghĩa duy vật biện chứng là một trong những hình thức cơ bản của chủ nghĩa duy vật do Mác và Ph.Ăngghen xây dựng. Vì thế Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trường phái triết học lớn trong lịch sử triết học, giữa chúng có sự đối lập cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc, bản chất và tính thống nhất của thế giới. Vì vậy, cụ thể Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là hình thức cơ bản thứ ba của chủ nghĩa duy vật, do Mác và Ph.Ăngghen xây dựng từ những năm 40 của thế kỷ XIX, sau đó được Ăngghen phát triển. Chủ nghĩa duy vật biện chứng ngay từ khi ra đời đã khắc phục những hạn chế của chủ nghĩa duy vật giản đơn cổ đại, chủ nghĩa duy vật siêu hình và là đỉnh cao trong sự phát triển của chủ nghĩa duy vật.
Theo quan điểm duy vật: nguồn gốc, bản chất và tính thống nhất của thế giới là vật chất, còn theo quan điểm duy tâm là ý thức (hay tinh thần).
Chủ nghĩa duy vật biện chứng không chỉ phản ánh hiện thực đúng như nó tồn tại, mà còn là công cụ hữu hiệu giúp các lực lượng tiến bộ trong xã hội cải tạo hiện thực đó.
Đặc điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng là xem xét một sự vật, hiện tượng trong trạng thái luôn vận động phát triển và xem xét sự vật, hiện tượng đó trong mối liên hệ với các sự vật, hiện tượng khác.
Lịch sử chủ nghĩa duy vật
Chủ nghĩa duy vật đã trải qua hàng nghìn năm phát triển, chủ nghĩa duy vật ra đời ngay từ thời kỳ cổ đại từ chủ nghĩa duy vật nguyên thủy cổ đại đến chủ nghĩa duy vật siêu hình hiện đại (các nước Tây Âu). thế kỷ XVII – XVIII) và sự ra đời của chủ nghĩa duy vật biện chứng do Mác và Ph.Ăngghen sáng lập.
Chủ nghĩa duy vật cổ đại: Những tư tưởng về chủ nghĩa duy vật thời kỳ này thường chủ yếu mang tính trực quan, chưa mang tính nghiên cứu khoa học cao do thời kỳ đó chưa có công nghệ nên việc nghiên cứu của con người về các sự vật, hiện tượng thời kỳ đó chỉ mang tính trực quan, suy đoán. Các nhà triết học duy vật thời kỳ này thường phát triển những quan điểm khác với các trường phái triết học sau này, như chủ nghĩa duy tâm, tôn giáo, v.v.
Chủ nghĩa duy vật hiện đại: Bắt đầu từ thời Phục hưng đến thế kỷ 18, thời kỳ này, chủ nghĩa duy vật được gọi là chủ nghĩa siêu hình. Mặc dù chủ nghĩa phổ biến vẫn là chủ nghĩa duy vật trực quan, nhưng trong thời kỳ này, các nhà triết học đã dựa vào rất nhiều phương pháp thực nghiệm không còn mang tính chủ quan và trực quan như trước.
Quá trình hình thành phép biện chứng
Giống như chủ nghĩa duy vật, phép biện chứng cũng có từ thời cổ đại. Trong đó:
+ Phép biện chứng thời cổ đại: Phép biện chứng cổ đại được hình thành và phát triển từ những tư tưởng triết học cổ đại Ấn Độ, triết học cổ đại Trung Quốc và triết học cổ đại Hy Lạp.
+ Phép biện chứng trong thời kỳ cận đại: Từ thời Phục hưng cho đến khoảng thế kỷ 18, phép biện chứng ở thời kỳ này chưa được thể hiện rõ nét, trừ triết học cổ điển Đức và Hêghen, mà là với các triết gia. Trong nghiên cứu này, tư tưởng biện chứng chủ yếu dựa trên quan điểm duy tâm. Sau này, C.Mác cũng nhận xét tư tưởng của Hegel là “lộn ngược phép biện chứng”.
phép biện chứng duy vật
Phép biện chứng duy vật là học thuyết khoa học về những mối liên hệ phổ biến của sự vận động và phát triển của mọi sự vật, hiện tượng, là những quy luật chung nhất, phổ biến nhất của mọi quá trình vận động và phát triển. phát triển về tự nhiên, xã hội và tư duy. Phép biện chứng duy vật bao gồm hai nguyên tắc cơ bản; sáu cặp phạm trù và ba định luật cơ bản.
Phép biện chứng duy vật bao gồm hai nguyên tắc cơ bản:
– Thứ nhất là nguyên lý về mối liên hệ phổ biến: Thế giới có vô số sự vật, hiện tượng nhưng chúng tồn tại trong mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với nhau; nghĩa là chúng luôn tồn tại trong sự điều hòa lẫn nhau, tác động lẫn nhau và chuyển hóa lẫn nhau.
+ Mặt khác, mỗi sự vật, hiện tượng của thế giới cũng là một hệ thống, được tạo thành từ nhiều yếu tố, nhiều mặt… tồn tại trong mối liên hệ ràng buộc lẫn nhau, chi phối và chuyển hóa lẫn nhau. Mối liên hệ giữa các sự vật, hiện tượng rất đa dạng. Có mối liên hệ bên trong là mối liên hệ giữa các mặt, các phần tử trong một đối tượng hay một hệ thống. Có mối liên hệ bên ngoài là mối liên hệ giữa sự vật này với sự vật khác, hệ thống này với hệ thống khác. Có mối nối chung, và có mối nối riêng. Có mối quan hệ trực tiếp không qua trung gian, có mối quan hệ gián tiếp, thông qua trung gian. Có mối liên hệ tất nhiên và ngẫu nhiên; mối quan hệ cơ bản và không cơ bản
Thứ hai là nguyên lý phát triển: Mọi sự vật, hiện tượng luôn vận động và phát triển không ngừng. Vận động và phát triển không đồng nghĩa với nhau. Có những sự vận động diễn ra theo chiều hướng đi lên, từ thấp lên cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện. Có xu hướng vận động ngược và đi xuống, nhưng nó là tiền đề, điều kiện cho sự vận động đi lên. Xu hướng di chuyển theo vòng tròn, lặp lại tương tự.
+ Phát triển là xu hướng vận động từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện theo hướng đi lên của sự vật, hiện tượng; là quá trình cải thiện chất lượng và nâng cao trình độ của họ. Phát triển là xu thế chung của thế giới và nó có tính phổ biến, được phản ánh trong tất cả các lĩnh vực tự nhiên, xã hội và tư tưởng.
Đây là toàn bộ nội dung liên quan đến Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì? mà chúng tôi muốn gửi tới bạn đọc. Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đọc có thể dễ dàng hơn trong việc nghiên cứu và tìm hiểu về Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
” state=”close”]
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Hình Ảnh về:
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Video về:
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Wiki về
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
-
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là một trong những hình thức cơ bản của chủ nghĩa duy vật do Mác và Ph.Ăngghen xây dựng. Vì thế Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trường phái triết học lớn trong lịch sử triết học, giữa chúng có sự đối lập cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc, bản chất và tính thống nhất của thế giới. Vì vậy, cụ thể Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là hình thức cơ bản thứ ba của chủ nghĩa duy vật, do Mác và Ph.Ăngghen xây dựng từ những năm 40 của thế kỷ XIX, sau đó được Ăngghen phát triển. Chủ nghĩa duy vật biện chứng ngay từ khi ra đời đã khắc phục những hạn chế của chủ nghĩa duy vật giản đơn cổ đại, chủ nghĩa duy vật siêu hình và là đỉnh cao trong sự phát triển của chủ nghĩa duy vật.
Theo quan điểm duy vật: nguồn gốc, bản chất và tính thống nhất của thế giới là vật chất, còn theo quan điểm duy tâm là ý thức (hay tinh thần).
Chủ nghĩa duy vật biện chứng không chỉ phản ánh hiện thực đúng như nó tồn tại, mà còn là công cụ hữu hiệu giúp các lực lượng tiến bộ trong xã hội cải tạo hiện thực đó.
Đặc điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng là xem xét một sự vật, hiện tượng trong trạng thái luôn vận động phát triển và xem xét sự vật, hiện tượng đó trong mối liên hệ với các sự vật, hiện tượng khác.
Lịch sử chủ nghĩa duy vật
Chủ nghĩa duy vật đã trải qua hàng nghìn năm phát triển, chủ nghĩa duy vật ra đời ngay từ thời kỳ cổ đại từ chủ nghĩa duy vật nguyên thủy cổ đại đến chủ nghĩa duy vật siêu hình hiện đại (các nước Tây Âu). thế kỷ XVII - XVIII) và sự ra đời của chủ nghĩa duy vật biện chứng do Mác và Ph.Ăngghen sáng lập.
Chủ nghĩa duy vật cổ đại: Những tư tưởng về chủ nghĩa duy vật thời kỳ này thường chủ yếu mang tính trực quan, chưa mang tính nghiên cứu khoa học cao do thời kỳ đó chưa có công nghệ nên việc nghiên cứu của con người về các sự vật, hiện tượng thời kỳ đó chỉ mang tính trực quan, suy đoán. Các nhà triết học duy vật thời kỳ này thường phát triển những quan điểm khác với các trường phái triết học sau này, như chủ nghĩa duy tâm, tôn giáo, v.v.
Chủ nghĩa duy vật hiện đại: Bắt đầu từ thời Phục hưng đến thế kỷ 18, thời kỳ này, chủ nghĩa duy vật được gọi là chủ nghĩa siêu hình. Mặc dù chủ nghĩa phổ biến vẫn là chủ nghĩa duy vật trực quan, nhưng trong thời kỳ này, các nhà triết học đã dựa vào rất nhiều phương pháp thực nghiệm không còn mang tính chủ quan và trực quan như trước.
Quá trình hình thành phép biện chứng
Giống như chủ nghĩa duy vật, phép biện chứng cũng có từ thời cổ đại. Trong đó:
+ Phép biện chứng thời cổ đại: Phép biện chứng cổ đại được hình thành và phát triển từ những tư tưởng triết học cổ đại Ấn Độ, triết học cổ đại Trung Quốc và triết học cổ đại Hy Lạp.
+ Phép biện chứng trong thời kỳ cận đại: Từ thời Phục hưng cho đến khoảng thế kỷ 18, phép biện chứng ở thời kỳ này chưa được thể hiện rõ nét, trừ triết học cổ điển Đức và Hêghen, mà là với các triết gia. Trong nghiên cứu này, tư tưởng biện chứng chủ yếu dựa trên quan điểm duy tâm. Sau này, C.Mác cũng nhận xét tư tưởng của Hegel là “lộn ngược phép biện chứng”.
phép biện chứng duy vật
Phép biện chứng duy vật là học thuyết khoa học về những mối liên hệ phổ biến của sự vận động và phát triển của mọi sự vật, hiện tượng, là những quy luật chung nhất, phổ biến nhất của mọi quá trình vận động và phát triển. phát triển về tự nhiên, xã hội và tư duy. Phép biện chứng duy vật bao gồm hai nguyên tắc cơ bản; sáu cặp phạm trù và ba định luật cơ bản.
Phép biện chứng duy vật bao gồm hai nguyên tắc cơ bản:
- Thứ nhất là nguyên lý về mối liên hệ phổ biến: Thế giới có vô số sự vật, hiện tượng nhưng chúng tồn tại trong mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với nhau; nghĩa là chúng luôn tồn tại trong sự điều hòa lẫn nhau, tác động lẫn nhau và chuyển hóa lẫn nhau.
+ Mặt khác, mỗi sự vật, hiện tượng của thế giới cũng là một hệ thống, được tạo thành từ nhiều yếu tố, nhiều mặt... tồn tại trong mối liên hệ ràng buộc lẫn nhau, chi phối và chuyển hóa lẫn nhau. Mối liên hệ giữa các sự vật, hiện tượng rất đa dạng. Có mối liên hệ bên trong là mối liên hệ giữa các mặt, các phần tử trong một đối tượng hay một hệ thống. Có mối liên hệ bên ngoài là mối liên hệ giữa sự vật này với sự vật khác, hệ thống này với hệ thống khác. Có mối nối chung, và có mối nối riêng. Có mối quan hệ trực tiếp không qua trung gian, có mối quan hệ gián tiếp, thông qua trung gian. Có mối liên hệ tất nhiên và ngẫu nhiên; mối quan hệ cơ bản và không cơ bản
Thứ hai là nguyên lý phát triển: Mọi sự vật, hiện tượng luôn vận động và phát triển không ngừng. Vận động và phát triển không đồng nghĩa với nhau. Có những sự vận động diễn ra theo chiều hướng đi lên, từ thấp lên cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện. Có xu hướng vận động ngược và đi xuống, nhưng nó là tiền đề, điều kiện cho sự vận động đi lên. Xu hướng di chuyển theo vòng tròn, lặp lại tương tự.
+ Phát triển là xu hướng vận động từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện theo hướng đi lên của sự vật, hiện tượng; là quá trình cải thiện chất lượng và nâng cao trình độ của họ. Phát triển là xu thế chung của thế giới và nó có tính phổ biến, được phản ánh trong tất cả các lĩnh vực tự nhiên, xã hội và tư tưởng.
Đây là toàn bộ nội dung liên quan đến Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì? mà chúng tôi muốn gửi tới bạn đọc. Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đọc có thể dễ dàng hơn trong việc nghiên cứu và tìm hiểu về Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” text-align: justify”>Chủ nghĩa duy vật biện chứng là một trong những hình thức cơ bản của chủ nghĩa duy vật do Mác và Ph.Ăngghen xây dựng. Vì thế Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trường phái triết học lớn trong lịch sử triết học, giữa chúng có sự đối lập cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc, bản chất và tính thống nhất của thế giới. Vì vậy, cụ thể Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là hình thức cơ bản thứ ba của chủ nghĩa duy vật, do Mác và Ph.Ăngghen xây dựng từ những năm 40 của thế kỷ XIX, sau đó được Ăngghen phát triển. Chủ nghĩa duy vật biện chứng ngay từ khi ra đời đã khắc phục những hạn chế của chủ nghĩa duy vật giản đơn cổ đại, chủ nghĩa duy vật siêu hình và là đỉnh cao trong sự phát triển của chủ nghĩa duy vật.
Theo quan điểm duy vật: nguồn gốc, bản chất và tính thống nhất của thế giới là vật chất, còn theo quan điểm duy tâm là ý thức (hay tinh thần).
Chủ nghĩa duy vật biện chứng không chỉ phản ánh hiện thực đúng như nó tồn tại, mà còn là công cụ hữu hiệu giúp các lực lượng tiến bộ trong xã hội cải tạo hiện thực đó.
Đặc điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng là xem xét một sự vật, hiện tượng trong trạng thái luôn vận động phát triển và xem xét sự vật, hiện tượng đó trong mối liên hệ với các sự vật, hiện tượng khác.
Lịch sử chủ nghĩa duy vật
Chủ nghĩa duy vật đã trải qua hàng nghìn năm phát triển, chủ nghĩa duy vật ra đời ngay từ thời kỳ cổ đại từ chủ nghĩa duy vật nguyên thủy cổ đại đến chủ nghĩa duy vật siêu hình hiện đại (các nước Tây Âu). thế kỷ XVII – XVIII) và sự ra đời của chủ nghĩa duy vật biện chứng do Mác và Ph.Ăngghen sáng lập.
Chủ nghĩa duy vật cổ đại: Những tư tưởng về chủ nghĩa duy vật thời kỳ này thường chủ yếu mang tính trực quan, chưa mang tính nghiên cứu khoa học cao do thời kỳ đó chưa có công nghệ nên việc nghiên cứu của con người về các sự vật, hiện tượng thời kỳ đó chỉ mang tính trực quan, suy đoán. Các nhà triết học duy vật thời kỳ này thường phát triển những quan điểm khác với các trường phái triết học sau này, như chủ nghĩa duy tâm, tôn giáo, v.v.
Chủ nghĩa duy vật hiện đại: Bắt đầu từ thời Phục hưng đến thế kỷ 18, thời kỳ này, chủ nghĩa duy vật được gọi là chủ nghĩa siêu hình. Mặc dù chủ nghĩa phổ biến vẫn là chủ nghĩa duy vật trực quan, nhưng trong thời kỳ này, các nhà triết học đã dựa vào rất nhiều phương pháp thực nghiệm không còn mang tính chủ quan và trực quan như trước.
Quá trình hình thành phép biện chứng
Giống như chủ nghĩa duy vật, phép biện chứng cũng có từ thời cổ đại. Trong đó:
+ Phép biện chứng thời cổ đại: Phép biện chứng cổ đại được hình thành và phát triển từ những tư tưởng triết học cổ đại Ấn Độ, triết học cổ đại Trung Quốc và triết học cổ đại Hy Lạp.
+ Phép biện chứng trong thời kỳ cận đại: Từ thời Phục hưng cho đến khoảng thế kỷ 18, phép biện chứng ở thời kỳ này chưa được thể hiện rõ nét, trừ triết học cổ điển Đức và Hêghen, mà là với các triết gia. Trong nghiên cứu này, tư tưởng biện chứng chủ yếu dựa trên quan điểm duy tâm. Sau này, C.Mác cũng nhận xét tư tưởng của Hegel là “lộn ngược phép biện chứng”.
phép biện chứng duy vật
Phép biện chứng duy vật là học thuyết khoa học về những mối liên hệ phổ biến của sự vận động và phát triển của mọi sự vật, hiện tượng, là những quy luật chung nhất, phổ biến nhất của mọi quá trình vận động và phát triển. phát triển về tự nhiên, xã hội và tư duy. Phép biện chứng duy vật bao gồm hai nguyên tắc cơ bản; sáu cặp phạm trù và ba định luật cơ bản.
Phép biện chứng duy vật bao gồm hai nguyên tắc cơ bản:
– Thứ nhất là nguyên lý về mối liên hệ phổ biến: Thế giới có vô số sự vật, hiện tượng nhưng chúng tồn tại trong mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với nhau; nghĩa là chúng luôn tồn tại trong sự điều hòa lẫn nhau, tác động lẫn nhau và chuyển hóa lẫn nhau.
+ Mặt khác, mỗi sự vật, hiện tượng của thế giới cũng là một hệ thống, được tạo thành từ nhiều yếu tố, nhiều mặt… tồn tại trong mối liên hệ ràng buộc lẫn nhau, chi phối và chuyển hóa lẫn nhau. Mối liên hệ giữa các sự vật, hiện tượng rất đa dạng. Có mối liên hệ bên trong là mối liên hệ giữa các mặt, các phần tử trong một đối tượng hay một hệ thống. Có mối liên hệ bên ngoài là mối liên hệ giữa sự vật này với sự vật khác, hệ thống này với hệ thống khác. Có mối nối chung, và có mối nối riêng. Có mối quan hệ trực tiếp không qua trung gian, có mối quan hệ gián tiếp, thông qua trung gian. Có mối liên hệ tất nhiên và ngẫu nhiên; mối quan hệ cơ bản và không cơ bản
Thứ hai là nguyên lý phát triển: Mọi sự vật, hiện tượng luôn vận động và phát triển không ngừng. Vận động và phát triển không đồng nghĩa với nhau. Có những sự vận động diễn ra theo chiều hướng đi lên, từ thấp lên cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện. Có xu hướng vận động ngược và đi xuống, nhưng nó là tiền đề, điều kiện cho sự vận động đi lên. Xu hướng di chuyển theo vòng tròn, lặp lại tương tự.
+ Phát triển là xu hướng vận động từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện theo hướng đi lên của sự vật, hiện tượng; là quá trình cải thiện chất lượng và nâng cao trình độ của họ. Phát triển là xu thế chung của thế giới và nó có tính phổ biến, được phản ánh trong tất cả các lĩnh vực tự nhiên, xã hội và tư tưởng.
Đây là toàn bộ nội dung liên quan đến Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì? mà chúng tôi muốn gửi tới bạn đọc. Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đọc có thể dễ dàng hơn trong việc nghiên cứu và tìm hiểu về Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
[/box]
#Chủ #nghĩa #duy #vật #biện #chứng #là #gì
[/toggle]
Bạn thấy bài viết
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Giáo dục
#Chủ #nghĩa #duy #vật #biện #chứng #là #gì
Trả lời