Bài 1 Bài 2 Viết theo mẫu bài 3 điền số Bài 4 điền số
Bài 1. Viết theo mẫu
Phần thưởng
Bài 2. Văn mẫu
Viết số | Đọc số |
31942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
97145 | |
Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm | |
63211 | |
Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Phần thưởng
Viết số | Đọc số |
31942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
97145 | Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm |
27155 | Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
63211 | sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một |
89371 | Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Bài 3. Số
36520 ; 35521 ; .. ; … ;… ;36525 ;…
48183 ; 48184 ;… ;.. ;48187 ;… ;…
81317 ;… ;… ;… ; 81321;..;..
Phần thưởng
36520 ; 36521 ; 36522 ; 36523 ; 36524 ; 36525 ; 36526
48183 ; 48184 ;48185; 48186 ; 48187 ; 48188; 48189
81317 ;81317 ; 81319; 81320 ; 81321 ; 81322 ; 81323
Bài 4. Viết số thích hợp dưới mỗi dòng:
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Tiết 131 trang 142 sgk Toán 3″ state=”close”]
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Tiết 131 trang 142 sgk Toán 3
Hình Ảnh về: Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Tiết 131 trang 142 sgk Toán 3
Video về: Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Tiết 131 trang 142 sgk Toán 3
Wiki về Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Tiết 131 trang 142 sgk Toán 3
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Tiết 131 trang 142 sgk Toán 3 -
Bài 1 Bài 2 Viết theo mẫu bài 3 điền số Bài 4 điền số
Bài 1. Viết theo mẫu
Phần thưởng
Bài 2. Văn mẫu
Viết số | Đọc số |
31942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
97145 | |
Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm | |
63211 | |
Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Phần thưởng
Viết số | Đọc số |
31942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
97145 | Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm |
27155 | Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
63211 | sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một |
89371 | Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Bài 3. Số
36520 ; 35521 ; .. ; … ;… ;36525 ;…
48183 ; 48184 ;… ;.. ;48187 ;… ;…
81317 ;… ;… ;… ; 81321;..;..
Phần thưởng
36520 ; 36521 ; 36522 ; 36523 ; 36524 ; 36525 ; 36526
48183 ; 48184 ;48185; 48186 ; 48187 ; 48188; 48189
81317 ;81317 ; 81319; 81320 ; 81321 ; 81322 ; 81323
Bài 4. Viết số thích hợp dưới mỗi dòng:
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” s14 lineheight”>Bài 1 Bài 2 Viết theo mẫu bài 3 điền số Bài 4 điền số
Bài 1. Viết theo mẫu
Phần thưởng
Bài 2. Văn mẫu
Viết số | Đọc số |
31942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
97145 | |
Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm | |
63211 | |
Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Phần thưởng
Viết số | Đọc số |
31942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
97145 | Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm |
27155 | Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
63211 | sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một |
89371 | Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Bài 3. Số
36520 ; 35521 ; .. ; … ;… ;36525 ;…
48183 ; 48184 ;… ;.. ;48187 ;… ;…
81317 ;… ;… ;… ; 81321;..;..
Phần thưởng
36520 ; 36521 ; 36522 ; 36523 ; 36524 ; 36525 ; 36526
48183 ; 48184 ;48185; 48186 ; 48187 ; 48188; 48189
81317 ;81317 ; 81319; 81320 ; 81321 ; 81322 ; 81323
Bài 4. Viết số thích hợp dưới mỗi dòng:
[/box]
#Bài #bài #bài #bài #Tiết #trang #sgk #Toán
[/toggle]
Bạn thấy bài viết Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Tiết 131 trang 142 sgk Toán 3 có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Tiết 131 trang 142 sgk Toán 3 bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Môn toán
#Bài #bài #bài #bài #Tiết #trang #sgk #Toán
Trả lời