STT tiếng Trung về tình yêu – Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu đầy lãng mạn và ý nghĩa, giúp bạn chia sẻ những cung bậc cảm xúc trong tình yêu của mình. Tình yêu là chủ đề bất tận, luôn khiến con người ta rạo rực và tràn đầy sinh lực. Một trong những cách bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ về tình yêu đó là thông qua những STT tiếng Trung.
Hãy cùng dungcaunoihay.info khám phá những câu truyện ngôn tình Trung Quốc về tình yêu lãng mạn, hay và ý nghĩa sau đây nhé.
Những câu ngôn ngữ Tiếng Trung tốt về tình yêu ngắn gọn
Tổng hợp những câu nói hay về tình yêu – Văn tiếng trung về tình yêu
Dưới đây là một số câu nói tiếng Trung ngắn về tình yêu hay về tình yêu các bạn có thể tham khảo:
- 爱情就像风,无法抓住 (Áiqíng jiù xiáng fēng, wúfǎ zhuāzhù) Ý nói: Tình yêu giống như một cơn gió, không thể nắm bắt được.
- 爱情是甜蜜的痛苦 (Aiqíng shì tiánmì de tongkǔ) Ý nghĩa: Tình yêu là nỗi đau ngọt ngào.
- 爱一个人,就是守护他/她 (Ai yīgè rén, jiùshì shǒuhù tā) Ý nghĩa: Yêu một người có nghĩa là bảo vệ họ.
- 你是我的阳光 (Nǐ shì wǒ de yángguāng) Ý nghĩa: Bạn là ánh nắng của tôi.
- 爱你,直到永远 (Ái nǐ, zhídói yǒngyuǎn) Nghĩa là: Mãi mãi yêu em.
- 两颗心,永远在一起 (Liǎng kē xīn, yǒngyuǎn zái yīqǐ) Ý nói: Hai trái tim, mãi mãi bên nhau.
- 手牵手,一起走 (Shǒu qiānshǒu, yīqǐ zǒu) Ý nghĩa: Tay trong tay, cùng đi.
- 你是我的唯一 (Nǐ shì wǒ de wéiyī) Ý nghĩa: Bạn là duy nhất của tôi.
- 爱情无需言语,眼神已传情 (Aiqíng wúxū yányǔ, yǎnshén yǐ chuánqíng) Ý nói: Tình yêu không cần lời nói, ánh mắt truyền tình yêu.
- 我的心只为你跳动 (Wǒ de xīn zhǐ wèi nǐ tiãodòn) Ý nghĩa: Trái tim anh chỉ đập vì em.
Những câu nói tiếng Trung ngắn về tình yêu hay về tình yêu này sẽ giúp bạn bày tỏ tình cảm của mình một cách dễ dàng và đơn giản nhất.
STT ngôn ngữ trung buồn về tình yêu
STT buồn về tình yêu bằng tiếng trung
Dưới đây là một số bài văn tiếng Trung về tình yêu buồn các bạn có thể tham khảo:
- 爱情有时会让人痛苦 (Aiqíng yǒu shí hu ren tongkǔ) Ý nói: Tình yêu đôi khi khiến người ta đau khổ.
- 爱情伤害,让人难以忘怀 (Aiqíng shānghái, thang ren nânnyǐ wáng huai) Ý nói: Tình yêu tổn thương, khó quên.
- 心痛,因为爱得太深 (Xīntong, yīnwèi ái de tai shēn) Ý nói: Đau lòng, bởi vì tình yêu quá sâu đậm.
- 分手后,心如刀割 (Fēnshǒu huu, xīn ru dāo gē) Nghĩa là: Sau khi chia tay, lòng như bị dao cắt.
- 爱情转瞬即逝,留下无尽的思念 (Aiqíng zhuǎnshùn jí shì, liú xià wújìn de sīniàn) Ý nói: Tình yêu thoáng qua, để lại hoài niệm vô tận.
- 心如死灰,因为你的离去 (Xīnú sǐ huī, yīnwèi nǐ de liqù) Ý nghĩa: Trái tim tôi như tro tàn, vì sự ra đi của bạn.
- 爱情让人失望,也让人痴迷 (Aiqíng thang rén shīwáng, yě thang ren chīmí) Ý nói: Tình yêu khiến người ta thất vọng, nhưng cũng khiến người ta mê đắm.
- 你的回忆,无法抹去 (Nǐ de huíyì, wúfǎ mǒqù) Ý nghĩa: Những kỷ niệm về bạn, không thể xóa nhòa.
- 爱情如风,一去不回 (Aiqíng ru fēng, yī qù bù huí) Ý nói: Tình yêu giống như một cơn gió, ra đi không bao giờ trở lại.
- 曾经的爱情,已变得遥远 (Céngjīng de áiqíng, yǐ biàn de yaoyuǎn) Ý nói: Tình xưa nay đã xa rồi.
STT ngôn ngữ Trung tâm về tình yêu mạng sống
STT tiếng trung về tình yêu cuộc sống
Dưới đây là 20 câu nói tiếng Trung về tình yêu trong cuộc sống:
- 爱情是生活中最美好的礼物。 (Ai qíng shì shēng huó zhōng zuì měi hǎo de lǐ wù.) Ý nghĩa: Tình yêu là món quà đẹp nhất của cuộc đời.
- 爱情使人感到温暖,让生命更有意义。 (Ái qíng shǐ ren gǎn boo wēn nuǎn, thang shēng minh gèng yǒu yì yì.) – Ý nghĩa: Tình yêu làm cho người ta cảm thấy ấm áp và cuộc sống có ý nghĩa hơn.
- 在爱情中,每一天都充满了惊喜和挑战。 (Zai ai qíng zhōng, měi yī tiān dōu chōng mǎn le jīng xǐ hihi tiǎo zhàn.) Ý nghĩa: Trong tình yêu, mỗi ngày đều đầy bất ngờ và thử thách. .
- 真正的爱情是无条件的。 (Zhēn zhèng de ai qíng shì wú tiao jiàn de.) Ý nghĩa: Tình yêu đích thực là vô điều kiện.
- 爱情需要付出和耐心,但是它也值得。 (Ai qíng xū yão fù ch ì nai xīn, shì tā yě zhí dé.) Ý nghĩa: Tình yêu cần sự đầu tư và kiên nhẫn, nhưng nó đáng giá.
- 爱情可以给人带来幸福和痛苦,但是它永远不会让人感到无聊。 (Ai qíng kě yǐ gọi nhân dài lái xung fú he tngiao k, dàn shì tā yǒng yu nǎn rõ ràng. Ý nghĩa: Tình yêu có thể mang lại hạnh phúc và đau khổ, nhưng nó sẽ không bao giờ khiến bạn chán nản.
- 爱情是需要维持和经营的。 (Ai qíng shì xū yói wéi chi he jīng yíng de.) Ý nghĩa: Tình yêu cần được duy trì và chăm sóc.
- 爱情是一种信任和尊重。 (Ai qíng shì yī zhǒng xon rèn hihi zūn zhong.) Ý nghĩa: Tình yêu là sự tin tưởng và tôn trọng.
- s rong duì fāng.) Ý nghĩa: Trong tình yêu, đôi khi chúng ta cần bỏ đi sự kiêu hãnh và bướng bỉnh của mình, để người đối diện có thể thấu hiểu và dung hòa.
- 爱情可以让我们变得更加勇敢和坚强。 (Ai qíng kě yǐ thang wǒ men biàn dé gèng jiā yǒng gǎn hao jiān qiáng.) – Ý nghĩa: Tình yêu có thể khiến chúng ta trở nên dũng cảm và kiên cường hơn. .
- 爱情可以跨越语言和文化的障碍,让人们相互理解和支持。 (Ai qíng kě yǐ kuà yuè yǔ yán he wén huà de zhang ai, ren men xiāng jiě) zh: ngôn ngữ và văn hóa có thể vượt qua nỗi sợ. các rào cản, để cho phép mọi người hiểu và hỗ trợ lẫn nhau.
- 爱情需要真诚和忠诚。 (Ai qíng xū yô zhēn cốcg hihi zhōng cốcg.) Ý nói: Tình yêu phải chân thành và chung thủy.
- 爱情不是占有,而是分享。 (Ai qíng phu shì zhàn yǒu, ér shì fēn xiǎng.) Ý nghĩa: Tình yêu không phải là sở hữu mà là chia sẻ.
- Ý nghĩa: Tình yêu là cảm giác đẹp , làm cho mọi người cảm thấy sức mạnh của cuộc sống.
- 爱情是两个人共同创造的美好,需要双方的努力和付出。(Ai qíng shì liǎng gè ren gong chung zào de měi hǎo, xū yào shouāng fāng de nǔ te lớn) đều do hai người tạo ra, cần sự nỗ lực và đóng góp của cả hai bên.
STT ngôn ngữ Trung tâm Về mệt mỏi trong tình yêu
STT tiếng Trung về sự mệt mỏi trong tình yêu
Dưới đây là một số sách tiếng Trung về tình yêu buồn nói về sự mệt mỏi trong tình yêu mà bạn có thể tham khảo:
- 爱情让人感到幸福,但有时也会让人感到疲倦。(Ai qíng ren gn boo xing fú, dàn yǒu shí yě huì rõ ren gǎn boo pí juàn.) Ý nghĩa: Tình yêu mang lại hạnh phúc cho người yêu, nhưng đôi khi nó cũng mang lại hạnh phúc cho người yêu. khiến họ mệt mỏi.
- 有时候在爱情中,疲倦的感觉像是一种常态。(Yǒu shí hou zái qíng zhōng, pí juàn de gǎn jué xiáng shì yī zhǒng thái cực.) Ý nghĩa: Đôi khi trong tình yêu, cảm thấy mệt mỏi trở thành thói quen.
- 当我们疲倦时,不要放弃,而应该更努力去经营爱情。(Dāng wǒ men pí juàn shí, bù yão fáng qì, ér yīng gāi gèng n lù qù jīng yíng ai qíng.) không bỏ cuộc, cố gắng hơn nữa để chăm sóc tình yêu.
- Ý nghĩa: : Đôi khi mệt mỏi không phải vì không còn yêu thương đối phương mà vì chúng ta cần được nghỉ ngơi.
- 爱情 爱情 , , , , 坚持 下去 下去 下去。。。。 下去。。。。 下去。。。。。。。。。 xià qù.) Ý nói: Tình yêu cần được chăm sóc và giữ gìn thường xuyên, đôi khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi, nhưng chúng ta cần phải kiên trì.
- (Zai ai qíng zhōng, pí juàn shìkě yǐ lǐ jiě de, bù âm pí juàn huǐ le nǐ men zhī jiān de gǎn qíng.) Ý nghĩa: Trong tình yêu, mệt mỏi là điều dễ hiểu, nhưng đừng để sự mệt mỏi phá hủy tình cảm giữa hai người .
- 有时候 有时候 给 需要 给 加重 加重 加重。。。。。。。。。。。 chúng ta cần cho mình và người kia khoảng không riêng để tránh cảm giác mệt mỏi trở nên nặng nề hơn.
- 疲倦是一种信号,提醒我们需要做出改变,让爱情更加美好。(Pí juàn shì yī zhǒng xon, ti xǐng wǒ men xū yao zuò zuò chǎi ng ng) báo hiệu chúng ta mệt mỏi thay đổi lưỡi làm cho tình yêu tốt hơn.
- 当你感到疲倦时,可以试着与对方沟通,共同解决问题。(Dāng nǐ gǎn boo pí juàn shí, kě yǐ shì zènhe yǔ duì fāng gōu tōng, jung tong.) Ý nghĩa: Khi cảm thấy bạn bạn cảm thấy mệt mỏi, hãy thử trao đổi với đối phương để cùng nhau giải quyết vấn đề.
- 爱情 爱情 , , , , , , 方 感到 疲倦 疲倦。。。。。。。。。。。。。 gǎn boo pí juàn.) Ý nói: Tình yêu cần có sự chăm sóc của hai người, nếu chỉ một bên cố gắng thì dễ khiến đối phương cảm thấy mệt mỏi.
Mũ lưỡi trai ngôn ngữ Tiếng Trung dễ thương về tình yêu
Mũ Trung Quốc dễ thương về tình yêu
- 爱上你,就像是被整个世界的阳光洒满了心房。(Ai shang nǐ, jiù xiáng shì bei zhěng gè shì jiè de yáng guāng sǎ mǎn le xīn fáng.) Ý nghĩa: Yêu em, như trái tim tràn đầy mặt trời của cả thế giới.
- 我的心,被你轻轻地捧在手心,安然无恙。(Wǒ de xīn, bei nǐ qīng qīng de pěng zái shǒu xīn, ān chiên wú yáng.) Ý nghĩa: Trái tim tôi, được giữ trong lòng bàn tay của tôi, yên bình và an toàn.
- 你的微笑,是我每天最美好的礼物。(Nǐ de wéi xiao, shì wǒ měi tiān zuì měi hǎo de lǐ wù.) Ý nghĩa: Nụ cười của bạn, là món quà lớn nhất mỗi ngày của tôi.
- 爱情就像一朵盛开的花,需要悉心呵护才能长久。(Ái thanh jiù xiáng yī duǒ shèng kāi de huā, xū yào xī xīn hē hum nén jiǔ.) Ý nghĩa: Tình yêu cũng cần tỉ mỉ như đóa hoa mới nở quan tâm để kéo dài một thời gian dài.
- 我的爱,像是一道甜蜜的阳光,温暖你的心房。(Wǒ de ai, xiáng shì yī boo tián mì de yáng guāng, wēn nuǎn nǐ de xīn fáng.) Ý nghĩa: Tình yêu của tôi, như một tia nắng ngọt ngào , sưởi ấm trái tim tôi.
- 我的世界因为你而变得更加精彩。(Wǒ de shì jiè yīn wèi nǐ ér biàn dé gèng jiā jīng cǎi.) Ý nghĩa: Thế giới của tôi tốt đẹp hơn nhờ có bạn.
- 我喜欢你的眼睛,因为它们看到的是我最美好的一面。(Wǒ xǐ huān nǐ de yǎn jīng, yīn wèi tā men kàn khon de shì wǒ zuì měi de yǎn wǎi bạn.) đôi mắt, bởi vì họ nhìn thấy điều tốt nhất của tôi.
- 每次与你在一起,我的心情都变得轻松愉快。(Từng cì yǔ nǐ zái yī qǐ, wǒ de xīn qíng dōu biàn dé qīng sōng yú kuái.) Ý nghĩa: Mỗi khi ở bên bạn, tâm trạng của tôi Của tôi trở nên thoải mái hơn và hạnh phúc hơn.
- 你 是 , , , , , 完整 完整 完整。。。。。。。。。。。。。。。。 : Bạn là một phần quan trọng nhất trong cuộc đời tôi, nếu không có bạn, cuộc sống của tôi sẽ không trọn vẹn.
- 在你的怀里,我感受到了真正的安全感和温暖。(Zái nǐ de huái lǐ, wǒ gǎn shòu boo le zhēn zhèng de ān quan gǎn he wēn nuǎn.) Ý nghĩa: Trong vòng tay của bạn, tôi cảm thấy được an toàn thực sự và sự ấm áp.
Kết thúc hành trình tìm kiếm những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Trung chúng ta đã có những trải nghiệm tuyệt vời. Từ những lời tỏ tình ngọt ngào cho đến những chiêm nghiệm sâu sắc về tình yêu, chúng tôi đều tìm thấy ở đó những cảm xúc chân thành và tình cảm.
Và để tiếp tục khám phá thêm những câu nói hay về tình yêu chúng ta có thể đến với website nhungcaunoihay.info, nơi sẽ tiếp thêm cho chúng ta những cảm hứng mới để yêu và sống thật ý nghĩa.
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về
50+ Những STT tiếng Trung về tình yêu lãng mạn nhất để chia sẻ cảm xúc
” state=”close”]
50+ Những STT tiếng Trung về tình yêu lãng mạn nhất để chia sẻ cảm xúc
Hình Ảnh về:
50+ Những STT tiếng Trung về tình yêu lãng mạn nhất để chia sẻ cảm xúc
Video về:
50+ Những STT tiếng Trung về tình yêu lãng mạn nhất để chia sẻ cảm xúc
Wiki về
50+ Những STT tiếng Trung về tình yêu lãng mạn nhất để chia sẻ cảm xúc
50+ Những STT tiếng Trung về tình yêu lãng mạn nhất để chia sẻ cảm xúc
-
STT tiếng Trung về tình yêu – Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu đầy lãng mạn và ý nghĩa, giúp bạn chia sẻ những cung bậc cảm xúc trong tình yêu của mình. Tình yêu là chủ đề bất tận, luôn khiến con người ta rạo rực và tràn đầy sinh lực. Một trong những cách bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ về tình yêu đó là thông qua những STT tiếng Trung.
Hãy cùng dungcaunoihay.info khám phá những câu truyện ngôn tình Trung Quốc về tình yêu lãng mạn, hay và ý nghĩa sau đây nhé.
Những câu ngôn ngữ Tiếng Trung tốt về tình yêu ngắn gọn
Tổng hợp những câu nói hay về tình yêu - Văn tiếng trung về tình yêu
Dưới đây là một số câu nói tiếng Trung ngắn về tình yêu hay về tình yêu các bạn có thể tham khảo:
- 爱情就像风,无法抓住 (Áiqíng jiù xiáng fēng, wúfǎ zhuāzhù) Ý nói: Tình yêu giống như một cơn gió, không thể nắm bắt được.
- 爱情是甜蜜的痛苦 (Aiqíng shì tiánmì de tongkǔ) Ý nghĩa: Tình yêu là nỗi đau ngọt ngào.
- 爱一个人,就是守护他/她 (Ai yīgè rén, jiùshì shǒuhù tā) Ý nghĩa: Yêu một người có nghĩa là bảo vệ họ.
- 你是我的阳光 (Nǐ shì wǒ de yángguāng) Ý nghĩa: Bạn là ánh nắng của tôi.
- 爱你,直到永远 (Ái nǐ, zhídói yǒngyuǎn) Nghĩa là: Mãi mãi yêu em.
- 两颗心,永远在一起 (Liǎng kē xīn, yǒngyuǎn zái yīqǐ) Ý nói: Hai trái tim, mãi mãi bên nhau.
- 手牵手,一起走 (Shǒu qiānshǒu, yīqǐ zǒu) Ý nghĩa: Tay trong tay, cùng đi.
- 你是我的唯一 (Nǐ shì wǒ de wéiyī) Ý nghĩa: Bạn là duy nhất của tôi.
- 爱情无需言语,眼神已传情 (Aiqíng wúxū yányǔ, yǎnshén yǐ chuánqíng) Ý nói: Tình yêu không cần lời nói, ánh mắt truyền tình yêu.
- 我的心只为你跳动 (Wǒ de xīn zhǐ wèi nǐ tiãodòn) Ý nghĩa: Trái tim anh chỉ đập vì em.
Những câu nói tiếng Trung ngắn về tình yêu hay về tình yêu này sẽ giúp bạn bày tỏ tình cảm của mình một cách dễ dàng và đơn giản nhất.
STT ngôn ngữ trung buồn về tình yêu
STT buồn về tình yêu bằng tiếng trung
Dưới đây là một số bài văn tiếng Trung về tình yêu buồn các bạn có thể tham khảo:
- 爱情有时会让人痛苦 (Aiqíng yǒu shí hu ren tongkǔ) Ý nói: Tình yêu đôi khi khiến người ta đau khổ.
- 爱情伤害,让人难以忘怀 (Aiqíng shānghái, thang ren nânnyǐ wáng huai) Ý nói: Tình yêu tổn thương, khó quên.
- 心痛,因为爱得太深 (Xīntong, yīnwèi ái de tai shēn) Ý nói: Đau lòng, bởi vì tình yêu quá sâu đậm.
- 分手后,心如刀割 (Fēnshǒu huu, xīn ru dāo gē) Nghĩa là: Sau khi chia tay, lòng như bị dao cắt.
- 爱情转瞬即逝,留下无尽的思念 (Aiqíng zhuǎnshùn jí shì, liú xià wújìn de sīniàn) Ý nói: Tình yêu thoáng qua, để lại hoài niệm vô tận.
- 心如死灰,因为你的离去 (Xīnú sǐ huī, yīnwèi nǐ de liqù) Ý nghĩa: Trái tim tôi như tro tàn, vì sự ra đi của bạn.
- 爱情让人失望,也让人痴迷 (Aiqíng thang rén shīwáng, yě thang ren chīmí) Ý nói: Tình yêu khiến người ta thất vọng, nhưng cũng khiến người ta mê đắm.
- 你的回忆,无法抹去 (Nǐ de huíyì, wúfǎ mǒqù) Ý nghĩa: Những kỷ niệm về bạn, không thể xóa nhòa.
- 爱情如风,一去不回 (Aiqíng ru fēng, yī qù bù huí) Ý nói: Tình yêu giống như một cơn gió, ra đi không bao giờ trở lại.
- 曾经的爱情,已变得遥远 (Céngjīng de áiqíng, yǐ biàn de yaoyuǎn) Ý nói: Tình xưa nay đã xa rồi.
STT ngôn ngữ Trung tâm về tình yêu mạng sống
STT tiếng trung về tình yêu cuộc sống
Dưới đây là 20 câu nói tiếng Trung về tình yêu trong cuộc sống:
- 爱情是生活中最美好的礼物。 (Ai qíng shì shēng huó zhōng zuì měi hǎo de lǐ wù.) Ý nghĩa: Tình yêu là món quà đẹp nhất của cuộc đời.
- 爱情使人感到温暖,让生命更有意义。 (Ái qíng shǐ ren gǎn boo wēn nuǎn, thang shēng minh gèng yǒu yì yì.) – Ý nghĩa: Tình yêu làm cho người ta cảm thấy ấm áp và cuộc sống có ý nghĩa hơn.
- 在爱情中,每一天都充满了惊喜和挑战。 (Zai ai qíng zhōng, měi yī tiān dōu chōng mǎn le jīng xǐ hihi tiǎo zhàn.) Ý nghĩa: Trong tình yêu, mỗi ngày đều đầy bất ngờ và thử thách. .
- 真正的爱情是无条件的。 (Zhēn zhèng de ai qíng shì wú tiao jiàn de.) Ý nghĩa: Tình yêu đích thực là vô điều kiện.
- 爱情需要付出和耐心,但是它也值得。 (Ai qíng xū yão fù ch ì nai xīn, shì tā yě zhí dé.) Ý nghĩa: Tình yêu cần sự đầu tư và kiên nhẫn, nhưng nó đáng giá.
- 爱情可以给人带来幸福和痛苦,但是它永远不会让人感到无聊。 (Ai qíng kě yǐ gọi nhân dài lái xung fú he tngiao k, dàn shì tā yǒng yu nǎn rõ ràng. Ý nghĩa: Tình yêu có thể mang lại hạnh phúc và đau khổ, nhưng nó sẽ không bao giờ khiến bạn chán nản.
- 爱情是需要维持和经营的。 (Ai qíng shì xū yói wéi chi he jīng yíng de.) Ý nghĩa: Tình yêu cần được duy trì và chăm sóc.
- 爱情是一种信任和尊重。 (Ai qíng shì yī zhǒng xon rèn hihi zūn zhong.) Ý nghĩa: Tình yêu là sự tin tưởng và tôn trọng.
- s rong duì fāng.) Ý nghĩa: Trong tình yêu, đôi khi chúng ta cần bỏ đi sự kiêu hãnh và bướng bỉnh của mình, để người đối diện có thể thấu hiểu và dung hòa.
- 爱情可以让我们变得更加勇敢和坚强。 (Ai qíng kě yǐ thang wǒ men biàn dé gèng jiā yǒng gǎn hao jiān qiáng.) – Ý nghĩa: Tình yêu có thể khiến chúng ta trở nên dũng cảm và kiên cường hơn. .
- 爱情可以跨越语言和文化的障碍,让人们相互理解和支持。 (Ai qíng kě yǐ kuà yuè yǔ yán he wén huà de zhang ai, ren men xiāng jiě) zh: ngôn ngữ và văn hóa có thể vượt qua nỗi sợ. các rào cản, để cho phép mọi người hiểu và hỗ trợ lẫn nhau.
- 爱情需要真诚和忠诚。 (Ai qíng xū yô zhēn cốcg hihi zhōng cốcg.) Ý nói: Tình yêu phải chân thành và chung thủy.
- 爱情不是占有,而是分享。 (Ai qíng phu shì zhàn yǒu, ér shì fēn xiǎng.) Ý nghĩa: Tình yêu không phải là sở hữu mà là chia sẻ.
- Ý nghĩa: Tình yêu là cảm giác đẹp , làm cho mọi người cảm thấy sức mạnh của cuộc sống.
- 爱情是两个人共同创造的美好,需要双方的努力和付出。(Ai qíng shì liǎng gè ren gong chung zào de měi hǎo, xū yào shouāng fāng de nǔ te lớn) đều do hai người tạo ra, cần sự nỗ lực và đóng góp của cả hai bên.
STT ngôn ngữ Trung tâm Về mệt mỏi trong tình yêu
STT tiếng Trung về sự mệt mỏi trong tình yêu
Dưới đây là một số sách tiếng Trung về tình yêu buồn nói về sự mệt mỏi trong tình yêu mà bạn có thể tham khảo:
- 爱情让人感到幸福,但有时也会让人感到疲倦。(Ai qíng ren gn boo xing fú, dàn yǒu shí yě huì rõ ren gǎn boo pí juàn.) Ý nghĩa: Tình yêu mang lại hạnh phúc cho người yêu, nhưng đôi khi nó cũng mang lại hạnh phúc cho người yêu. khiến họ mệt mỏi.
- 有时候在爱情中,疲倦的感觉像是一种常态。(Yǒu shí hou zái qíng zhōng, pí juàn de gǎn jué xiáng shì yī zhǒng thái cực.) Ý nghĩa: Đôi khi trong tình yêu, cảm thấy mệt mỏi trở thành thói quen.
- 当我们疲倦时,不要放弃,而应该更努力去经营爱情。(Dāng wǒ men pí juàn shí, bù yão fáng qì, ér yīng gāi gèng n lù qù jīng yíng ai qíng.) không bỏ cuộc, cố gắng hơn nữa để chăm sóc tình yêu.
- Ý nghĩa: : Đôi khi mệt mỏi không phải vì không còn yêu thương đối phương mà vì chúng ta cần được nghỉ ngơi.
- 爱情 爱情 , , , , 坚持 下去 下去 下去。。。。 下去。。。。 下去。。。。。。。。。 xià qù.) Ý nói: Tình yêu cần được chăm sóc và giữ gìn thường xuyên, đôi khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi, nhưng chúng ta cần phải kiên trì.
- (Zai ai qíng zhōng, pí juàn shìkě yǐ lǐ jiě de, bù âm pí juàn huǐ le nǐ men zhī jiān de gǎn qíng.) Ý nghĩa: Trong tình yêu, mệt mỏi là điều dễ hiểu, nhưng đừng để sự mệt mỏi phá hủy tình cảm giữa hai người .
- 有时候 有时候 给 需要 给 加重 加重 加重。。。。。。。。。。。 chúng ta cần cho mình và người kia khoảng không riêng để tránh cảm giác mệt mỏi trở nên nặng nề hơn.
- 疲倦是一种信号,提醒我们需要做出改变,让爱情更加美好。(Pí juàn shì yī zhǒng xon, ti xǐng wǒ men xū yao zuò zuò chǎi ng ng) báo hiệu chúng ta mệt mỏi thay đổi lưỡi làm cho tình yêu tốt hơn.
- 当你感到疲倦时,可以试着与对方沟通,共同解决问题。(Dāng nǐ gǎn boo pí juàn shí, kě yǐ shì zènhe yǔ duì fāng gōu tōng, jung tong.) Ý nghĩa: Khi cảm thấy bạn bạn cảm thấy mệt mỏi, hãy thử trao đổi với đối phương để cùng nhau giải quyết vấn đề.
- 爱情 爱情 , , , , , , 方 感到 疲倦 疲倦。。。。。。。。。。。。。 gǎn boo pí juàn.) Ý nói: Tình yêu cần có sự chăm sóc của hai người, nếu chỉ một bên cố gắng thì dễ khiến đối phương cảm thấy mệt mỏi.
Mũ lưỡi trai ngôn ngữ Tiếng Trung dễ thương về tình yêu
Mũ Trung Quốc dễ thương về tình yêu
- 爱上你,就像是被整个世界的阳光洒满了心房。(Ai shang nǐ, jiù xiáng shì bei zhěng gè shì jiè de yáng guāng sǎ mǎn le xīn fáng.) Ý nghĩa: Yêu em, như trái tim tràn đầy mặt trời của cả thế giới.
- 我的心,被你轻轻地捧在手心,安然无恙。(Wǒ de xīn, bei nǐ qīng qīng de pěng zái shǒu xīn, ān chiên wú yáng.) Ý nghĩa: Trái tim tôi, được giữ trong lòng bàn tay của tôi, yên bình và an toàn.
- 你的微笑,是我每天最美好的礼物。(Nǐ de wéi xiao, shì wǒ měi tiān zuì měi hǎo de lǐ wù.) Ý nghĩa: Nụ cười của bạn, là món quà lớn nhất mỗi ngày của tôi.
- 爱情就像一朵盛开的花,需要悉心呵护才能长久。(Ái thanh jiù xiáng yī duǒ shèng kāi de huā, xū yào xī xīn hē hum nén jiǔ.) Ý nghĩa: Tình yêu cũng cần tỉ mỉ như đóa hoa mới nở quan tâm để kéo dài một thời gian dài.
- 我的爱,像是一道甜蜜的阳光,温暖你的心房。(Wǒ de ai, xiáng shì yī boo tián mì de yáng guāng, wēn nuǎn nǐ de xīn fáng.) Ý nghĩa: Tình yêu của tôi, như một tia nắng ngọt ngào , sưởi ấm trái tim tôi.
- 我的世界因为你而变得更加精彩。(Wǒ de shì jiè yīn wèi nǐ ér biàn dé gèng jiā jīng cǎi.) Ý nghĩa: Thế giới của tôi tốt đẹp hơn nhờ có bạn.
- 我喜欢你的眼睛,因为它们看到的是我最美好的一面。(Wǒ xǐ huān nǐ de yǎn jīng, yīn wèi tā men kàn khon de shì wǒ zuì měi de yǎn wǎi bạn.) đôi mắt, bởi vì họ nhìn thấy điều tốt nhất của tôi.
- 每次与你在一起,我的心情都变得轻松愉快。(Từng cì yǔ nǐ zái yī qǐ, wǒ de xīn qíng dōu biàn dé qīng sōng yú kuái.) Ý nghĩa: Mỗi khi ở bên bạn, tâm trạng của tôi Của tôi trở nên thoải mái hơn và hạnh phúc hơn.
- 你 是 , , , , , 完整 完整 完整。。。。。。。。。。。。。。。。 : Bạn là một phần quan trọng nhất trong cuộc đời tôi, nếu không có bạn, cuộc sống của tôi sẽ không trọn vẹn.
- 在你的怀里,我感受到了真正的安全感和温暖。(Zái nǐ de huái lǐ, wǒ gǎn shòu boo le zhēn zhèng de ān quan gǎn he wēn nuǎn.) Ý nghĩa: Trong vòng tay của bạn, tôi cảm thấy được an toàn thực sự và sự ấm áp.
Kết thúc hành trình tìm kiếm những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Trung chúng ta đã có những trải nghiệm tuyệt vời. Từ những lời tỏ tình ngọt ngào cho đến những chiêm nghiệm sâu sắc về tình yêu, chúng tôi đều tìm thấy ở đó những cảm xúc chân thành và tình cảm.
Và để tiếp tục khám phá thêm những câu nói hay về tình yêu chúng ta có thể đến với website nhungcaunoihay.info, nơi sẽ tiếp thêm cho chúng ta những cảm hứng mới để yêu và sống thật ý nghĩa.
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” s75CSd OhScic AB4Wff”>Những câu ngôn ngữ Tiếng Trung tốt về tình yêu ngắn gọn
Tổng hợp những câu nói hay về tình yêu – Văn tiếng trung về tình yêu
Dưới đây là một số câu nói tiếng Trung ngắn về tình yêu hay về tình yêu các bạn có thể tham khảo:
- 爱情就像风,无法抓住 (Áiqíng jiù xiáng fēng, wúfǎ zhuāzhù) Ý nói: Tình yêu giống như một cơn gió, không thể nắm bắt được.
- 爱情是甜蜜的痛苦 (Aiqíng shì tiánmì de tongkǔ) Ý nghĩa: Tình yêu là nỗi đau ngọt ngào.
- 爱一个人,就是守护他/她 (Ai yīgè rén, jiùshì shǒuhù tā) Ý nghĩa: Yêu một người có nghĩa là bảo vệ họ.
- 你是我的阳光 (Nǐ shì wǒ de yángguāng) Ý nghĩa: Bạn là ánh nắng của tôi.
- 爱你,直到永远 (Ái nǐ, zhídói yǒngyuǎn) Nghĩa là: Mãi mãi yêu em.
- 两颗心,永远在一起 (Liǎng kē xīn, yǒngyuǎn zái yīqǐ) Ý nói: Hai trái tim, mãi mãi bên nhau.
- 手牵手,一起走 (Shǒu qiānshǒu, yīqǐ zǒu) Ý nghĩa: Tay trong tay, cùng đi.
- 你是我的唯一 (Nǐ shì wǒ de wéiyī) Ý nghĩa: Bạn là duy nhất của tôi.
- 爱情无需言语,眼神已传情 (Aiqíng wúxū yányǔ, yǎnshén yǐ chuánqíng) Ý nói: Tình yêu không cần lời nói, ánh mắt truyền tình yêu.
- 我的心只为你跳动 (Wǒ de xīn zhǐ wèi nǐ tiãodòn) Ý nghĩa: Trái tim anh chỉ đập vì em.
Những câu nói tiếng Trung ngắn về tình yêu hay về tình yêu này sẽ giúp bạn bày tỏ tình cảm của mình một cách dễ dàng và đơn giản nhất.
STT ngôn ngữ trung buồn về tình yêu
STT buồn về tình yêu bằng tiếng trung
Dưới đây là một số bài văn tiếng Trung về tình yêu buồn các bạn có thể tham khảo:
- 爱情有时会让人痛苦 (Aiqíng yǒu shí hu ren tongkǔ) Ý nói: Tình yêu đôi khi khiến người ta đau khổ.
- 爱情伤害,让人难以忘怀 (Aiqíng shānghái, thang ren nânnyǐ wáng huai) Ý nói: Tình yêu tổn thương, khó quên.
- 心痛,因为爱得太深 (Xīntong, yīnwèi ái de tai shēn) Ý nói: Đau lòng, bởi vì tình yêu quá sâu đậm.
- 分手后,心如刀割 (Fēnshǒu huu, xīn ru dāo gē) Nghĩa là: Sau khi chia tay, lòng như bị dao cắt.
- 爱情转瞬即逝,留下无尽的思念 (Aiqíng zhuǎnshùn jí shì, liú xià wújìn de sīniàn) Ý nói: Tình yêu thoáng qua, để lại hoài niệm vô tận.
- 心如死灰,因为你的离去 (Xīnú sǐ huī, yīnwèi nǐ de liqù) Ý nghĩa: Trái tim tôi như tro tàn, vì sự ra đi của bạn.
- 爱情让人失望,也让人痴迷 (Aiqíng thang rén shīwáng, yě thang ren chīmí) Ý nói: Tình yêu khiến người ta thất vọng, nhưng cũng khiến người ta mê đắm.
- 你的回忆,无法抹去 (Nǐ de huíyì, wúfǎ mǒqù) Ý nghĩa: Những kỷ niệm về bạn, không thể xóa nhòa.
- 爱情如风,一去不回 (Aiqíng ru fēng, yī qù bù huí) Ý nói: Tình yêu giống như một cơn gió, ra đi không bao giờ trở lại.
- 曾经的爱情,已变得遥远 (Céngjīng de áiqíng, yǐ biàn de yaoyuǎn) Ý nói: Tình xưa nay đã xa rồi.
STT ngôn ngữ Trung tâm về tình yêu mạng sống
STT tiếng trung về tình yêu cuộc sống
Dưới đây là 20 câu nói tiếng Trung về tình yêu trong cuộc sống:
- 爱情是生活中最美好的礼物。 (Ai qíng shì shēng huó zhōng zuì měi hǎo de lǐ wù.) Ý nghĩa: Tình yêu là món quà đẹp nhất của cuộc đời.
- 爱情使人感到温暖,让生命更有意义。 (Ái qíng shǐ ren gǎn boo wēn nuǎn, thang shēng minh gèng yǒu yì yì.) – Ý nghĩa: Tình yêu làm cho người ta cảm thấy ấm áp và cuộc sống có ý nghĩa hơn.
- 在爱情中,每一天都充满了惊喜和挑战。 (Zai ai qíng zhōng, měi yī tiān dōu chōng mǎn le jīng xǐ hihi tiǎo zhàn.) Ý nghĩa: Trong tình yêu, mỗi ngày đều đầy bất ngờ và thử thách. .
- 真正的爱情是无条件的。 (Zhēn zhèng de ai qíng shì wú tiao jiàn de.) Ý nghĩa: Tình yêu đích thực là vô điều kiện.
- 爱情需要付出和耐心,但是它也值得。 (Ai qíng xū yão fù ch ì nai xīn, shì tā yě zhí dé.) Ý nghĩa: Tình yêu cần sự đầu tư và kiên nhẫn, nhưng nó đáng giá.
- 爱情可以给人带来幸福和痛苦,但是它永远不会让人感到无聊。 (Ai qíng kě yǐ gọi nhân dài lái xung fú he tngiao k, dàn shì tā yǒng yu nǎn rõ ràng. Ý nghĩa: Tình yêu có thể mang lại hạnh phúc và đau khổ, nhưng nó sẽ không bao giờ khiến bạn chán nản.
- 爱情是需要维持和经营的。 (Ai qíng shì xū yói wéi chi he jīng yíng de.) Ý nghĩa: Tình yêu cần được duy trì và chăm sóc.
- 爱情是一种信任和尊重。 (Ai qíng shì yī zhǒng xon rèn hihi zūn zhong.) Ý nghĩa: Tình yêu là sự tin tưởng và tôn trọng.
- s rong duì fāng.) Ý nghĩa: Trong tình yêu, đôi khi chúng ta cần bỏ đi sự kiêu hãnh và bướng bỉnh của mình, để người đối diện có thể thấu hiểu và dung hòa.
- 爱情可以让我们变得更加勇敢和坚强。 (Ai qíng kě yǐ thang wǒ men biàn dé gèng jiā yǒng gǎn hao jiān qiáng.) – Ý nghĩa: Tình yêu có thể khiến chúng ta trở nên dũng cảm và kiên cường hơn. .
- 爱情可以跨越语言和文化的障碍,让人们相互理解和支持。 (Ai qíng kě yǐ kuà yuè yǔ yán he wén huà de zhang ai, ren men xiāng jiě) zh: ngôn ngữ và văn hóa có thể vượt qua nỗi sợ. các rào cản, để cho phép mọi người hiểu và hỗ trợ lẫn nhau.
- 爱情需要真诚和忠诚。 (Ai qíng xū yô zhēn cốcg hihi zhōng cốcg.) Ý nói: Tình yêu phải chân thành và chung thủy.
- 爱情不是占有,而是分享。 (Ai qíng phu shì zhàn yǒu, ér shì fēn xiǎng.) Ý nghĩa: Tình yêu không phải là sở hữu mà là chia sẻ.
- Ý nghĩa: Tình yêu là cảm giác đẹp , làm cho mọi người cảm thấy sức mạnh của cuộc sống.
- 爱情是两个人共同创造的美好,需要双方的努力和付出。(Ai qíng shì liǎng gè ren gong chung zào de měi hǎo, xū yào shouāng fāng de nǔ te lớn) đều do hai người tạo ra, cần sự nỗ lực và đóng góp của cả hai bên.
STT ngôn ngữ Trung tâm Về mệt mỏi trong tình yêu
STT tiếng Trung về sự mệt mỏi trong tình yêu
Dưới đây là một số sách tiếng Trung về tình yêu buồn nói về sự mệt mỏi trong tình yêu mà bạn có thể tham khảo:
- 爱情让人感到幸福,但有时也会让人感到疲倦。(Ai qíng ren gn boo xing fú, dàn yǒu shí yě huì rõ ren gǎn boo pí juàn.) Ý nghĩa: Tình yêu mang lại hạnh phúc cho người yêu, nhưng đôi khi nó cũng mang lại hạnh phúc cho người yêu. khiến họ mệt mỏi.
- 有时候在爱情中,疲倦的感觉像是一种常态。(Yǒu shí hou zái qíng zhōng, pí juàn de gǎn jué xiáng shì yī zhǒng thái cực.) Ý nghĩa: Đôi khi trong tình yêu, cảm thấy mệt mỏi trở thành thói quen.
- 当我们疲倦时,不要放弃,而应该更努力去经营爱情。(Dāng wǒ men pí juàn shí, bù yão fáng qì, ér yīng gāi gèng n lù qù jīng yíng ai qíng.) không bỏ cuộc, cố gắng hơn nữa để chăm sóc tình yêu.
- Ý nghĩa: : Đôi khi mệt mỏi không phải vì không còn yêu thương đối phương mà vì chúng ta cần được nghỉ ngơi.
- 爱情 爱情 , , , , 坚持 下去 下去 下去。。。。 下去。。。。 下去。。。。。。。。。 xià qù.) Ý nói: Tình yêu cần được chăm sóc và giữ gìn thường xuyên, đôi khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi, nhưng chúng ta cần phải kiên trì.
- (Zai ai qíng zhōng, pí juàn shìkě yǐ lǐ jiě de, bù âm pí juàn huǐ le nǐ men zhī jiān de gǎn qíng.) Ý nghĩa: Trong tình yêu, mệt mỏi là điều dễ hiểu, nhưng đừng để sự mệt mỏi phá hủy tình cảm giữa hai người .
- 有时候 有时候 给 需要 给 加重 加重 加重。。。。。。。。。。。 chúng ta cần cho mình và người kia khoảng không riêng để tránh cảm giác mệt mỏi trở nên nặng nề hơn.
- 疲倦是一种信号,提醒我们需要做出改变,让爱情更加美好。(Pí juàn shì yī zhǒng xon, ti xǐng wǒ men xū yao zuò zuò chǎi ng ng) báo hiệu chúng ta mệt mỏi thay đổi lưỡi làm cho tình yêu tốt hơn.
- 当你感到疲倦时,可以试着与对方沟通,共同解决问题。(Dāng nǐ gǎn boo pí juàn shí, kě yǐ shì zènhe yǔ duì fāng gōu tōng, jung tong.) Ý nghĩa: Khi cảm thấy bạn bạn cảm thấy mệt mỏi, hãy thử trao đổi với đối phương để cùng nhau giải quyết vấn đề.
- 爱情 爱情 , , , , , , 方 感到 疲倦 疲倦。。。。。。。。。。。。。 gǎn boo pí juàn.) Ý nói: Tình yêu cần có sự chăm sóc của hai người, nếu chỉ một bên cố gắng thì dễ khiến đối phương cảm thấy mệt mỏi.
Mũ lưỡi trai ngôn ngữ Tiếng Trung dễ thương về tình yêu
Mũ Trung Quốc dễ thương về tình yêu
- 爱上你,就像是被整个世界的阳光洒满了心房。(Ai shang nǐ, jiù xiáng shì bei zhěng gè shì jiè de yáng guāng sǎ mǎn le xīn fáng.) Ý nghĩa: Yêu em, như trái tim tràn đầy mặt trời của cả thế giới.
- 我的心,被你轻轻地捧在手心,安然无恙。(Wǒ de xīn, bei nǐ qīng qīng de pěng zái shǒu xīn, ān chiên wú yáng.) Ý nghĩa: Trái tim tôi, được giữ trong lòng bàn tay của tôi, yên bình và an toàn.
- 你的微笑,是我每天最美好的礼物。(Nǐ de wéi xiao, shì wǒ měi tiān zuì měi hǎo de lǐ wù.) Ý nghĩa: Nụ cười của bạn, là món quà lớn nhất mỗi ngày của tôi.
- 爱情就像一朵盛开的花,需要悉心呵护才能长久。(Ái thanh jiù xiáng yī duǒ shèng kāi de huā, xū yào xī xīn hē hum nén jiǔ.) Ý nghĩa: Tình yêu cũng cần tỉ mỉ như đóa hoa mới nở quan tâm để kéo dài một thời gian dài.
- 我的爱,像是一道甜蜜的阳光,温暖你的心房。(Wǒ de ai, xiáng shì yī boo tián mì de yáng guāng, wēn nuǎn nǐ de xīn fáng.) Ý nghĩa: Tình yêu của tôi, như một tia nắng ngọt ngào , sưởi ấm trái tim tôi.
- 我的世界因为你而变得更加精彩。(Wǒ de shì jiè yīn wèi nǐ ér biàn dé gèng jiā jīng cǎi.) Ý nghĩa: Thế giới của tôi tốt đẹp hơn nhờ có bạn.
- 我喜欢你的眼睛,因为它们看到的是我最美好的一面。(Wǒ xǐ huān nǐ de yǎn jīng, yīn wèi tā men kàn khon de shì wǒ zuì měi de yǎn wǎi bạn.) đôi mắt, bởi vì họ nhìn thấy điều tốt nhất của tôi.
- 每次与你在一起,我的心情都变得轻松愉快。(Từng cì yǔ nǐ zái yī qǐ, wǒ de xīn qíng dōu biàn dé qīng sōng yú kuái.) Ý nghĩa: Mỗi khi ở bên bạn, tâm trạng của tôi Của tôi trở nên thoải mái hơn và hạnh phúc hơn.
- 你 是 , , , , , 完整 完整 完整。。。。。。。。。。。。。。。。 : Bạn là một phần quan trọng nhất trong cuộc đời tôi, nếu không có bạn, cuộc sống của tôi sẽ không trọn vẹn.
- 在你的怀里,我感受到了真正的安全感和温暖。(Zái nǐ de huái lǐ, wǒ gǎn shòu boo le zhēn zhèng de ān quan gǎn he wēn nuǎn.) Ý nghĩa: Trong vòng tay của bạn, tôi cảm thấy được an toàn thực sự và sự ấm áp.
Kết thúc hành trình tìm kiếm những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Trung chúng ta đã có những trải nghiệm tuyệt vời. Từ những lời tỏ tình ngọt ngào cho đến những chiêm nghiệm sâu sắc về tình yêu, chúng tôi đều tìm thấy ở đó những cảm xúc chân thành và tình cảm.
Và để tiếp tục khám phá thêm những câu nói hay về tình yêu chúng ta có thể đến với website nhungcaunoihay.info, nơi sẽ tiếp thêm cho chúng ta những cảm hứng mới để yêu và sống thật ý nghĩa.
[/box]
#Những #STT #tiếng #Trung #về #tình #yêu #lãng #mạn #nhất #để #chia #sẻ #cảm #xúc
[/toggle]
Bạn thấy bài viết
50+ Những STT tiếng Trung về tình yêu lãng mạn nhất để chia sẻ cảm xúc
có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về
50+ Những STT tiếng Trung về tình yêu lãng mạn nhất để chia sẻ cảm xúc
bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Kiến thức chung
#Những #STT #tiếng #Trung #về #tình #yêu #lãng #mạn #nhất #để #chia #sẻ #cảm #xúc
Trả lời