Nếu bạn không mua một món đồ đắt tiền, bạn có thể nói “Tôi không đủ tiền mua”; Khi hỏi về việc trả lại, bạn sử dụng “Tôi có thể trả lại cái này nếu tôi không thích không?”.
Sống và làm việc tại Anh, Tiến sĩ Hoàng Ngọc Quỳnh, giảng viên Đại học Leicester, chia sẻ các cấu trúc và từ vựng tiếng Anh hữu ích khi mua sắm.
1. Đi mua sắm, mua sắm (Go shopping)
Người bản xứ sử dụng “to do the shopping” để chỉ việc mua những mặt hàng thiết yếu như thực phẩm và đồ uống, trong khi “to go shopping” dùng để chỉ việc mua sắm nói chung, chẳng hạn như mua quần áo hoặc đồ gia dụng. .
Ví dụ:
– “Chúng ta sắp hết đồ ăn rồi. Em yêu, khi nào em mới có thể đi mua sắm? Hôm nay anh bận cả ngày” (Chúng ta hết thức ăn rồi. Em yêu, khi nào em có thể đi được không? mua đồ ăn à? Hôm nay tôi bận cả ngày.
“Đừng lo, em yêu. Chiều nay anh sẽ làm” (Đừng lo. Chiều nay anh sẽ đi).
– “Cuối tuần này bạn rảnh không? Let’s go shopping in town” (Cuối tuần này bạn có rảnh không? Let’s go shopping in town).
“Ừ, tôi rảnh cả cuối tuần. Chắc chắn rồi, tôi cũng cần mua một số thứ” (Vâng, tôi rảnh cả cuối tuần. Chắc chắn rồi, tôi cũng cần mua một số thứ).
Người bản xứ cũng thường nói “buy some things” nếu họ cần mua thứ gì đó, nhưng không nói cụ thể.
2. Tôi có thể giúp bạn tìm gì không? (Tôi có thể giúp gì cho bạn tìm thấy?)
Khi bạn đến cửa hàng, người bán hàng có thể đến gần và hỏi “Tôi có thể giúp bạn tìm gì không”. Dưới đây là một số câu trả lời:
– “Ừ, tôi đang tìm một đôi giày” (Vâng, tôi đang tìm một đôi giày).
– “Không, cảm ơn. Tôi chỉ nhìn quanh/Tôi chỉ đang duyệt thôi” (Không cám ơn. Tôi chỉ đang nhìn xung quanh.)
“Tôi chỉ đang xem xung quanh” hoặc “Tôi chỉ đang xem” có nghĩa là tôi đang xem các mặt hàng và không có ý định mua bất cứ thứ gì cụ thể.
Hoàng Ngọc Quỳnh ở Anh. Ảnh: Nhân vật cung cấp
3. Bạn có sản phẩm này với màu/kích thước khác không? (Mẫu này có sẵn màu sắc/kích cỡ khác không?)
Nếu bạn thích một món đồ và muốn mua nhưng màu sắc hoặc kích thước không đúng, bạn có thể hỏi người bán: “Bạn có cái này với màu/kích thước khác không” hoặc “Bạn có + thứ gì + màu/kích thước khác không? “.
Ví dụ:
– “Bạn có chiếc áo này màu khác không?” (Áo này có màu khác không?).
“Xin vui lòng chờ một lát. Tôi sẽ kiểm tra và quay lại ngay” (Xin vui lòng đợi một lát. Tôi sẽ kiểm tra và quay lại ngay).
Bạn cũng có thể sử dụng các tính từ về màu sắc hoặc kích thước cụ thể để mô tả mặt hàng bạn đang tìm kiếm.
Ví dụ:
– “Xin chào, bạn ổn chứ? Tôi có thể giúp gì cho bạn?” (Xin chào. Bạn khỏe không? Tôi có thể giúp gì cho bạn?).
“Chào buổi sáng. Bạn có chiếc áo blazer màu xanh này không?” (Xin chào, bạn có chiếc áo blazer màu xanh nước biển này không?).
“Của bạn đây. Bạn có muốn thử nó không?” (Của bạn đây. Bạn có muốn thử nó không?).
– “Xin chào. Bạn có chiếc quần này cỡ 6 không?” (Xin chào. Cho tôi hỏi quần này có cỡ 6 không?).
“Xin lỗi cô. Tôi e rằng đây là cỡ nhỏ nhất chúng tôi có” (Xin lỗi, nhưng đây là cỡ nhỏ nhất).
4. Tôi có thể thử cái này được không? (Tôi có thể thử món này được không?)
Thông thường khi đi mua quần áo hoặc giày dép, bạn sẽ muốn thử đồ trước khi mua. Cách phổ biến để sử dụng tình huống này là: “Tôi có thể thử cái này được không?” hoặc “Tôi có thể thử những thứ này không?”.
Ví dụ:
“Tôi có thể thử cái này được không?” (Tôi co thể thử cai nay không?).
– “Tất nhiên rồi. Phòng thử đồ ở ngay đằng kia” (Tất nhiên rồi. Phòng thay đồ ở ngay đằng kia)/ hoặc “Xin lỗi, tôi e là chúng tôi không có phòng thử đồ. Nhưng tôi nghĩ nó rất hợp với bạn ” (Xin lỗi, rất tiếc chúng tôi không có phòng thay đồ. Nhưng tôi nghĩ nó rất hợp với bạn).
Cụ thể, “It suit/fits + someone” có nghĩa là cái gì đó phù hợp hoặc phù hợp với ai đó.
5. Tôi có thể trả lại cái này nếu tôi không thích nó không? (Tôi có thể trả lại hàng nếu tôi không thích nó không?)
Khi bạn không chắc chắn có nên mua thứ gì đó hay không, bạn có thể hỏi xem cửa hàng có chấp nhận “trả lại” hay không. Sau đó nói “Tôi có thể trả lại cái này nếu tôi không thích nó không?” Ở Anh, hầu hết các cửa hàng lớn đều cho phép khách hàng trả lại hàng trong vòng vài tuần.
Ví dụ:
“Tôi có thể trả lại cái này nếu tôi không thích nó không?” (Tôi có thể trả lại món hàng này nếu tôi không thích nó không?).
– “Có, hoàn toàn có. Bạn có thể trả lại hàng trong vòng 28 ngày kể từ ngày mua. Vui lòng đừng quên mang theo biên lai bên mình” (Tất nhiên. Bạn có thể trả lại hàng trong vòng 28 ngày kể từ ngày mua. Đừng quên mang theo biên lai của bạn.)
– “Không, tôi e rằng chúng tôi không trả lại mặt hàng này. Nó đang được giảm giá và bạn đã được giảm giá 30%!” (Thật không may, chúng tôi không cho phép trả lại. Mặt hàng này đang được giảm giá và bạn đã được giảm giá 30%!).
“It’s on sale” có nghĩa là mặt hàng đang được giảm giá. Thông thường đối với các mặt hàng giảm giá, các cửa hàng ở Anh sẽ không chấp nhận trả lại.
6. Một thứ là bao nhiêu? (Món đồ đó giá bao nhiêu?)
“How much is something” được dùng để hỏi về giá của một món đồ. Bạn cũng có thể sử dụng các cấu trúc câu sau đây cho cùng mục đích:
“Làm/làm + cái gì đó + chi phí bao nhiêu?”, “Tôi nên trả cho bạn bao nhiêu cho + cái gì đó”, “Giá của + cái gì đó là bao nhiêu”, “Bạn có thể vui lòng cho tôi biết chi phí của + cái gì đó” hoặc ” Cậu hỏi bao nhiêu?”
Ví dụ:
– Xin lỗi. Chiếc váy này bao nhiêu tiền? (Cái váy này giá bao nhiêu?)
“Xin chào. Để tôi kiểm tra. À, nó là 65 bảng” (Xin chào. Để tôi xem. Nó có giá 65 bảng).
– “Bạn có thể vui lòng cho tôi biết chi phí của khóa học ngôn ngữ này không? Ý tôi là khóa học bắt đầu vào tháng 9 này” (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết chi phí của khóa học ngôn ngữ này không? Ý tôi là khóa học bắt đầu vào tháng 9 này).
“Xin chào. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến các khóa học ngôn ngữ của chúng tôi. Chi phí cho việc đó là 250 bảng Anh” (Xin chào. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến các khóa học ngôn ngữ của chúng tôi. Khóa học đó có giá 250 bảng Anh) .
Bạn có thể thêm “ý tôi là” vào câu để thêm lời giải thích, đồng thời làm cho câu nghe trở nên tự nhiên hơn. “Thanks for your interest in + something” có nghĩa là cảm ơn ai đó vì đã quan tâm đến điều gì đó.
Ảnh minh họa: Shannon
7. Tôi không đủ tiền mua (Tôi không thể mua được)
Khi bạn muốn nói rằng bạn không đủ tiền mua một thứ gì đó, thường là vì nó quá đắt, bạn có thể sử dụng “I can’t buy it” hoặc “I’m not much I can buy it”
Ví dụ:
– “Bạn có thích chiếc điện thoại mới này không? Tôi nghĩ đây là mẫu mới nhất trên thị trường” (Bạn có thích chiếc điện thoại mới này không? Tôi nghĩ đó là mẫu mới nhất trên thị trường).
“Trông thì ngầu nhưng không đủ tiền mua. Nó tốn cả một cánh tay và một chân” (Trông ngầu nhưng không mua được. Đắt quá).
“It cost a arm and a leg” là một thành ngữ mang ý nghĩa là nó quá đắt, tương tự như “it’s too đắt”.
8. Bạn có đang xếp hàng không? (Bạn có xếp hàng không?)
Bạn sử dụng câu này ở Anh, nhưng người Mỹ sẽ nói “Bạn có ở trong hàng không?”
Ví dụ:
– “Xin lỗi, bạn có đang xếp hàng không”? (Xin lỗi, bạn có đang xếp hàng không?)
“Có, tôi (đang xếp hàng)”.
Nếu bạn đang ở cùng bạn bè, bạn cũng có thể trò chuyện về việc xếp hàng, ví dụ:
“Xếp hàng dài quá. Hãy quay lại sau nhé”.
“Hãy xếp hàng ngay bây giờ. Chúng ta sẽ về nhà trước khi trời tối.”
9. Xin lỗi, tôi có thể tìm + thứ gì đó ở đâu? (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy cái này ở đâu?)
Nếu không tìm thấy món hàng mình cần, bạn có thể hỏi người bán câu hỏi này hoặc “Tôi đang tìm… Bạn có thể giúp tôi tìm chúng được không?”
Ví dụ:
– “Xin lỗi, tôi có thể tìm sữa gầy ở đâu?” (Xin lỗi, tôi có thể tìm sữa không béo ở đâu?).
“Nó ở lối đi số 10. Tôi có thể chỉ cho bạn biết nó ở đâu nếu bạn muốn” (Nó ở lối đi số 10. Tôi có thể chỉ cho bạn biết nó ở đâu nếu bạn muốn).
Bạn cũng có thể đặt những câu hỏi cụ thể hơn về các khu vực bán các mặt hàng khác nhau:
– “Bạn có quầy bánh mì không?” (Bạn có phần bánh mì không?)
10. Giờ mở cửa của bạn là mấy giờ? (Cửa hàng đóng/mở cửa lúc mấy giờ?)
Nhiều khi, chúng ta cần biết về thời gian mở và đóng cửa (giờ mở cửa) của cửa hàng, đặc biệt là vào cuối tuần hoặc ngày lễ (ở Anh gọi là ngày nghỉ lễ của ngân hàng). Một câu hỏi phổ biến ở đây là: “Giờ mở cửa của bạn là mấy giờ?” và một số câu trả lời là:
– “Chúng tôi mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều các ngày trong tuần” (Chúng tôi mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều trong tuần).
– “We’re open 24/7” (Chúng tôi mở 24/7).
nguồn bài viết này: https://www.24h.com.vn/giao-duc-du-hoc/10-cau-tieng-anh-can-biet-khi-di-mua-sam-c216a1560649.html
Chuyên mục: Giáo dục
Trả lời