1. Vi phẫu là gì?
Vi phẫu là một chuyên khoa phẫu thuật kết hợp độ phóng đại với thấu kính lưỡng cực tiên tiến, các dụng cụ chuyên dụng chính xác và các kỹ thuật phẫu thuật khác nhau. Những kỹ thuật này chủ yếu được sử dụng để kết nối các mạch máu nhỏ (động mạch và tĩnh mạch) và kết nối các dây thần kinh. Các chất kết tụ vi mạch và vi dây thần kinh cho phép sửa chữa phức tạp các mô của con người sau chấn thương, ung thư và dị tật bẩm sinh. Hai trong số các mục tiêu chính của vi phẫu là cấy ghép mô từ bộ phận này sang bộ phận khác của cơ thể và gắn lại các cơ quan bị cắt cụt. Nói rằng kính hiển vi chỉ đơn giản là một thuật ngữ chung để chỉ những ca phẫu thuật cần có kính hiển vi phẫu thuật là không chính xác. Định nghĩa lỏng lẻo này không truyền tải được phạm vi và mức độ phức tạp của chuyên ngành. Đúng, các bác sĩ phẫu thuật vi mô sử dụng kính hiển vi, nhưng đó chỉ là một phần nhỏ trong công việc của khoa. Trên thực tế, vi phẫu bao gồm rất nhiều điều hơn định nghĩa đơn giản này. Bản thân các quy trình này là sự kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật phẫu thuật và phải mất nhiều năm đào tạo để thành thạo.
Vi phẫu giúp chữa lành vết thương, phục hồi chức năng sau chấn thương và phục hồi hình dáng cơ thể sau ung thư. Nó có thể hỗ trợ phục hồi và chữa lành nhiều vấn đề y tế, từ cắt cụt chi khẩn cấp đến tái tạo vú ở người.
“Vi phẫu” là một loại phẫu thuật cho phép mô của bạn di chuyển từ nơi này sang nơi khác trên cơ thể. Điều này có thể hữu ích nếu vùng cơ thể bạn cần tái tạo không có mô bổ sung gần đó. Bản thân cuộc phẫu thuật đòi hỏi mô từ “người hiến” có thể di chuyển đến “người nhận” (bộ phận cơ thể cần được tái tạo). Khi mô “cho” ở xa “người nhận”, bác sĩ phẫu thuật thường phải sử dụng kính hiển vi để mổ vào mạch máu để ca phẫu thuật thành công. Sử dụng kính hiển vi (hoặc thấu kính phóng đại khác) để thực hiện phẫu thuật (thường là để nối mạch máu) được gọi là “vi phẫu”.
Vi phẫu là một thủ thuật được thực hiện trên các bộ phận của cơ thể cần có kính hiển vi để quan sát và phẫu thuật. Chúng bao gồm các mạch máu nhỏ, dây thần kinh và ống. Vi phẫu thường được thực hiện ở vùng tai, mũi và họng vì những vùng này có cấu trúc nhỏ và mỏng manh. Quy trình sử dụng kính hiển vi trong phòng mổ hoặc độ phóng đại công suất cao thường không phải là lựa chọn đầu tiên để điều trị các vấn đề về tái tạo, nhưng nó có thể được sử dụng để khắc phục các vấn đề phức tạp. Sự phức tạp của quá trình tái tạo thay vì các quy trình khác như đóng vết thương sơ cấp, ghép da, thứ phát. chữa lành có ý định, hoặc chuyển giao vạt địa phương và khu vực.
Lịch sử của vi phẫu bắt đầu khi kính hiển vi phẫu thuật lần đầu tiên được giới thiệu và cùng với nó là những mô tả đầu tiên về sự nối mạch của các mạch máu. Vào những năm 1960, kỹ thuật vi phẫu trở nên phổ biến hơn và vào năm 1964, tai thỏ đã được trồng lại bằng quy trình vi phẫu mà lúc đầu đáng chú ý là các mạch máu liên quan đến quy trình này. Thủ tục này chỉ nhỏ 0,1 cm. Hai năm sau, một con khỉ được phẫu thuật gắn ngón chân vào bàn tay, một lần nữa chứng minh giá trị của vi phẫu đối với y học hiện đại.
Sự thành công của thủ tục này còn được nâng cao hơn nữa nhờ sự nổi bật ngày càng tăng của việc sửa chữa động mạch kỹ thuật số và trồng lại ngón tay. Do sự thành công của thủ thuật này vào những năm 1960, cấy ghép mô vi phẫu đã trở nên phổ biến vào những năm 1970. Trong thập kỷ tiếp theo, thủ thuật tái tạo xương hàm dưới dành cho bệnh ung thư được gọi là cấy ghép. Sự thành công của thủ thuật này trong những năm qua đã khiến vi phẫu trở thành một thủ tục rất quan trọng trong phẫu thuật thẩm mỹ.
Microsurgery được tạm dịch sang tiếng Anh là: “Microsurgery”.
2. Rủi ro và lo ngại trong quá trình phục hồi:
Vi phẫu là một thủ thuật được thực hiện trên các bộ phận nhỏ của cơ thể bằng kính hiển vi. Nó có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp cũng như thực hiện thắt ống dẫn tinh và nối ống dẫn trứng. Phẫu thuật thẩm mỹ hiện nay chủ yếu dựa vào vi phẫu để tái tạo da, cơ và mô bị tổn thương, đồng thời nó cũng hữu ích trong việc gắn lại hoặc trồng lại các bộ phận cơ thể bị cắt cụt. Quan trọng nhất, vi phẫu hiện đã trở thành một thủ tục quan trọng trong lĩnh vực phẫu thuật thần kinh và trong điều trị các khối u ung thư cũng như các bất thường về mạch máu được tìm thấy trong não. Vì vậy, những người nên thực hiện thủ thuật này là những người cần phẫu thuật hoặc điều trị sau:
Gắn lại một phần cơ thể bị cắt cụt
Phẫu thuật liên quan đến tai, mũi và họng
Phẫu thuật thẩm mỹ
Phẫu thuật đục thủy tinh thể
Thắt ống dẫn tinh
Kết nối ống
Điều trị hoặc phẫu thuật để loại bỏ khối u ung thư
Phẫu thuật tái tạo liên quan đến da và cơ
Sau phẫu thuật, bệnh nhân được truyền dịch tĩnh mạch và ăn kiêng trong khoảng 12 đến 24 giờ. Họ cũng khuyên bạn nên hết sức thận trọng và nghỉ ngơi, đồng thời nhận được sự hỗ trợ hoặc chăm sóc suốt ngày đêm. Phẫu thuật cũng yêu cầu bệnh nhân phải giữ ấm và ngậm nước sau khi phẫu thuật. Quan trọng nhất, vùng cơ thể nơi thực hiện phẫu thuật phải được nâng cao để chất lỏng dư thừa có thể thoát ra ngoài đúng cách. Có thể sẽ bị đau sau phẫu thuật, nhưng điều này có thể dễ dàng kiểm soát bằng thuốc giảm đau. Kết quả của phẫu thuật, da ở phần cơ thể được phẫu thuật có thể cảm thấy ấm và chuyển sang màu đỏ hoặc ửng đỏ. Khu vực này phải được quan sát chặt chẽ và bất kỳ thay đổi nào về màu sắc, nhiệt độ, sự làm đầy mao mạch và bệnh mô hoặc tình trạng đầy phải được báo cáo cho bác sĩ.
3. Quy trình vi phẫu:
Các thiết bị được sử dụng cho vi phẫu sẽ mở rộng phạm vi phẫu thuật và cho phép chuyển động chính xác mặc dù độ phóng đại cao. Độ phóng đại cho phép vận hành các cấu trúc khó nhìn thấy do kích thước hiển vi của chúng. Các công cụ quan trọng nhất của vi phẫu là kính hiển vi, dụng cụ vi phẫu và tấm kính hiển vi.
Kính hiển vi hoạt động thường khác nhau vì mỗi loại đều có công dụng và đặc điểm riêng. Một số kính hiển vi được đặt độc lập trong khi một số được gắn trên trần nhà; mỗi chiếc đều được trang bị một cánh tay di động để bác sĩ phẫu thuật có thể thay đổi vị trí của kính hiển vi. Do tính chất phức tạp và đặc biệt của loại phẫu thuật này nên cần xem xét một số điều và đưa ra một số yếu tố không cần thiết trong phẫu thuật thông thường. Các vị trí phẫu thuật, do kích thước của chúng, chỉ có thể được nhìn thấy nhờ bộ thấu kính đặc biệt của kính hiển vi và nguồn ánh sáng cường độ cao được sử dụng trong quá trình phẫu thuật. Phòng mổ cũng được trang bị hệ thống ánh sáng yếu để cải thiện khả năng chiếu sáng của kính hiển vi. Đội ngũ phẫu thuật còn có một máy quay video để quay lại những gì đang diễn ra tại khu vực phẫu thuật.
Ngoài ra, độ phóng đại thường được yêu cầu cho vi phẫu là khoảng năm đến bốn mươi lần. Để xác định và khám phá cấu trúc, độ phóng đại thấp hơn được sử dụng. Để sửa chữa vi phẫu, thường cần độ phóng đại lớn hơn. Độ phóng đại thấp hơn (khoảng hai đến sáu lần) sử dụng kính lúp phẫu thuật hoặc kính lúp đặt trên một cặp kính. Các dụng cụ vi phẫu khác nhau được sử dụng cho vi phẫu được thiết kế đặc biệt. Những thiết bị này được chế tạo có khả năng điều khiển cả những cấu trúc cực nhỏ trong cơ thể. Một số dụng cụ được sử dụng trong vi phẫu bao gồm:
Kẹp
Kẹp kim
Kéo
Kẹp mạch máu được sử dụng để kiểm soát chảy máu
Kẹp bôi
Máy tưới nước được sử dụng để rửa
Thuốc giãn mạch được sử dụng để mở các vết cắt trong mạch máu
Dụng cụ phẫu thuật tiêu chuẩn
Chỉ và kim chuyên dụng được sử dụng để may và khâu.
Mỗi mũi khâu được sử dụng cho quy trình này có kích thước tùy thuộc vào loại quy trình mà nó được sử dụng. Chỉ khâu thông thường có đường kính khác nhau từ 2-0 (0,3 mm) đến 6-0 (0,07 mm). Chỉ khâu có thể được hấp thụ, không hấp thụ, tự nhiên hoặc tổng hợp. Chỉ khâu có thể hấp thụ có thể tồn tại trong cơ thể trong một khoảng thời gian cụ thể và có thể bị đứt, trong khi chỉ khâu không hấp thụ có khả năng duy trì độ bền của chúng. Chỉ khâu tự nhiên được làm từ lụa, ruột và vải lanh. Chỉ khâu tổng hợp được làm bằng nylon, polyester hoặc dây thừng.
4. Rủi ro, biến chứng có thể xảy ra:
Tất cả các ca phẫu thuật đều có rủi ro, đặc biệt là những ca phẫu thuật phức tạp và liên quan đến các bộ phận cơ thể cực nhỏ. Vi phẫu có thể gây ra các biến chứng và rủi ro sau:
Chặn bìa
hoại tử mỡ
Sự tắc nghẽn
Nhiễm trùng Vết thương/biến chứng
Biến chứng toàn thân liên quan đến gây mê
Huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi
Bệnh nhân nên thảo luận chi tiết về quy trình với bác sĩ phẫu thuật hoặc bác sĩ tham gia để hiểu không chỉ lợi ích của nó mà còn cả những rủi ro và biến chứng tiềm ẩn.
Bạn thấy bài viết Vi phẫu là gì? Rủi ro và chăm sóc trong giai đoạn phục hồi? có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Vi phẫu là gì? Rủi ro và chăm sóc trong giai đoạn phục hồi? bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Kiến thức chung
Nguồn: thpttranhungdao.edu.vn
Trả lời