Từ vựng tiếng Anh về gia đình là chủ đề đơn giản, gần gũi không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp các bé biết yêu thương, quý trọng những người thân yêu của mình. Hãy cùng Trường THPT Trần Hưng Đạo tham khảo một số từ tiếng Anh thú vị theo chủ đề gia đình trong bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình
Về chủ đề gia đình, có nhiều kiểu gia đình khác nhau, mỗi kiểu có nhiều thành viên với những mối quan hệ riêng. Vì vậy, từ vựng tiếng Anh về gia đình cho trẻ em vô cùng phong phú, được diễn tả dưới nhiều góc độ khác nhau như sau.
Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
Dưới đây là cách gọi các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt tương ứng như sau:
Mẹ mẹ.
Cha: cha.
Chồng: chồng.
Vợ: vợ.
Con gái: con gái.
Con trai con trai.
Parent: cha/mẹ.
Con: con.
Sibling: anh/chị/em/em ruột.
Brother: anh trai/em trai.
Chị: chị/em gái.
Uncle: chú/bác/bác.
Dì: dì/thím/cô.
Cháu trai: cháu trai.
Niece: cháu gái.
Grandparent: ông bà ngoại.
Bà ngoại: bà ngoại.
Ông ngoại: Mr.
Cháu trai: cháu nội.
Cháu gái: cháu gái.
Cháu: cháu.
Cousin: anh/chị/em họ.
Tương đối: tương đối.
Từ vựng tiếng anh về các loại gia đình
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề gia đình về các loại hình gia đình, bao gồm các từ sau:
Gia đình hạt nhân có nghĩa là Gia đình hạt nhân.
Extended family được hiểu là đại gia đình.
Cha mẹ đơn thân có nghĩa là cha mẹ đơn thân.
Con một là gia đình có một người con duy nhất.
Từ vựng về quan hệ gia đình bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình dành cho trẻ em thể hiện tình cảm, mối quan hệ trong gia đình bao gồm:
Get along with trong tiếng Việt được hiểu là có mối quan hệ tốt với ai đó.
Close to có nghĩa là gần gũi với ai đó.
Rely on được hiểu là dựa vào sự tin cậy.
Look after được hiểu là chăm sóc ai đó.
Ngưỡng mộ có nghĩa là ngưỡng mộ ai đó.
Bring up được hiểu là nuôi nấng.
Generation gap được hiểu là khoảng cách giữa các thế hệ.
>> Có thể bạn quan tâm: Cách viết về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3 (+ 10 bài văn mẫu)
Từ vựng liên quan đến vợ chồng bằng tiếng Anh
Ngoài những từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề gia đình được liệt kê ở trên, còn có hệ thống từ vựng liên quan đến vợ chồng bao gồm:
Mother-in-law: có nghĩa là mẹ chồng/mẹ vợ.
Father-in-law: có nghĩa là bố vợ/bố vợ.
Con rể: con rể.
Con dâu: con dâu.
Chị dâu: chị/em dâu.
Brother-in-law: anh/em rể.
Một số từ vựng tiếng Anh về gia đình khác
Ngoài ra, để có vốn từ vựng khổng lồ phục vụ lộ trình chinh phục tiếng Anh, học sinh cũng cần biết một số từ vựng liên quan đến gia đình như sau:
Immediate family được hiểu là gia đình trực hệ.
Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm cha mẹ và con cái).
Gia đình mở rộng: gia đình mở rộng bao gồm ông bà, cô, chú, bác, mợ,….
Cây gia phả: được hiểu là mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
Distant relative: họ hàng xa (cũng là họ hàng nhưng không gần).
Gia đình yêu thương: close-knit family: gia đình đầm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có mối quan hệ tốt đẹp).
Gia đình bất hòa: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay cãi cọ, cãi cọ…).
Carefree ấu thơ: tuổi thơ êm đềm (không lo nghĩ gì cả).
Trăn trở tuổi thơ: có một tuổi thơ khó khăn, gian khổ.
Ly hôn được hiểu là vợ chồng ly hôn.
Ly hôn cay đắng: được hiểu là vợ chồng ly tán.
Ly hôn lộn xộn: ly thân và tranh chấp tài sản.
Broken home: gia đình tan nát.
Quyền nuôi con: được hiểu là quyền nuôi con sau khi vợ chồng ly hôn.
Trao quyền nuôi con chung: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con.
Quyền nuôi con duy nhất: có nghĩa là chỉ một vợ hoặc chồng được nuôi con.
Trả tiền nuôi con: Trả khoản tiền nhờ người nuôi con.
mẹ đơn thân: mẹ đơn thân
Cho đứa bé làm con nuôi: cho đứa bé làm con nuôi
Cha mẹ nuôi: gia đình nhận nuôi đứa trẻ (cha mẹ nuôi)
Máu xanh: dòng dõi vương giả, uy quyền.
A/ cậu bé mắt xanh: được hiểu là đứa con yêu quý trong gia đình.
Cụm từ tiếng Anh chủ đề gia đình
Nếu từ vựng tiếng Anh là những viên gạch trong tòa nhà thì các cụm từ được hiểu là những viên gạch được liên kết chặt chẽ với từ và đẹp để có một tòa nhà đẹp và vững chắc. Vì vậy, các cụm từ tiếng Anh giúp trẻ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Các cụm từ sẽ giúp từ vựng tiếng Anh về gia đình trở nên phong phú và đầy đủ ý nghĩa hơn.
Take care of = Look after: được hiểu là chăm sóc.
Take after: được hiểu là trông giống ai đó.
Sinh con: Có nghĩa là sinh em bé.
Get married to sb: Được hiểu là hành động kết hôn với ai đó làm vợ hoặc chồng.
Propose to sb: có nghĩa là cầu hôn ai đó.
Run in the family: Được hiểu là chia sẻ điều gì đó trong gia đình.
Get along with someone: có nghĩa là hòa thuận với ai đó.
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 1 – 5 | Đi kèm với hơn 50 bộ từ vựng hình ảnh cho trẻ em
Mẹo hay giúp trẻ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình:
Trường THPT Trần Hưng Đạo Junior sở hữu kho từ vựng khổng lồ, phương pháp học khoa học và hiệu quả! Tham khảo ngay, nhận tư vấn liền tay! |
Đặt câu với từ cần học
Bạn cho bé học bằng cách nhẩm và hiểu cách dùng từ sẽ không thể nhớ hết từ. Thay vào đó, hãy để con bạn đưa ra các ví dụ của riêng mình để hiểu ý nghĩa của từng từ.
ghi âm từ vựng
Bé càng nghe nhiều thì càng nhớ kiến thức lâu, đặc biệt là được nghe chính giọng nói của mình. Sử dụng ứng dụng ghi âm trong điện thoại của bạn và ghi lại những từ bé đang đọc, lặp lại 2 hoặc 2 lần. Sau đó, cho bé nghe mọi lúc, mọi nơi để tăng vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề gia đình.
Làm flashcard, ghi chú từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Flashcards là một trong những phương pháp thường được sử dụng để học từ mới. Bạn có thể sử dụng những tờ giấy nhiều màu sắc và dán chúng ở những nơi con bạn thường xuyên nhìn thấy. Nếu con bạn là một người học trực quan, vẽ một bức tranh về định nghĩa của từ là một cách tuyệt vời để ghi nhớ nó.
Mỗi ngày hãy lấy flashcard ra cho bé ôn tập 1 lần cùng với việc học từ vựng tiếng Anh bằng 50% hình ảnh minh họa sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng trong thời gian nhanh nhất.
Học các từ liên quan đến gia đình
Bên cạnh việc học các từ tiếng Anh về gia đình cho bé, bạn cần cho bé học thêm các từ liên quan. Bạn có thể tra cứu trên mạng hoặc mở sách dạy từ vựng để con có kiến thức vững chắc hơn.
Làm ơn hãy kiên nhẫn
Học tiếng Anh trẻ em và từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình đòi hỏi sự kiên trì và nhẫn nại. Học và hiểu thực tiễn là một quá trình lâu dài. Vì vậy, bạn không được nôn nóng ép con học, hãy học từ từ, có mục tiêu giúp con hoàn thành tốt nhất. Bạn cần dành ra 30 phút mỗi ngày để con ôn tập và học từ mới, sau đó tăng dần lên.
Học từ vựng tiếng Anh về gia đình tại Trường THPT Trần Hưng Đạo
Trường THPT Trần Hưng Đạo là ứng dụng trực tuyến giúp bé học từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình nói riêng và học tiếng Anh toàn diện nói chung. Đây là nơi giúp các em có cơ hội được tiếp xúc với các chương trình do chuyên gia hoạch định.
Cùng với đó, các em chỉ cần học từ vựng tiếng Anh 10 phút mỗi ngày để hoàn thành hơn 1000 từ mỗi năm. Đồng thời, bé cũng biết cách phát âm chuẩn Anh Mỹ dưới sự hướng dẫn của giáo viên bản ngữ. Đến với Trường THPT Trần Hưng Đạo, phụ huynh hoàn toàn yên tâm về chất lượng học tập cũng như tinh thần học tập say mê, thoải mái, thích thú giúp trẻ yêu thích và gần gũi hơn với ngôn ngữ này.
<img class="aligncenter" style="display: block; margin-left: auto; margin-right: auto;" class="lazyload" src="https://monkeymedia.vcdn.com.vn/upload/web/img/6-Tu-vung-tieng-Anh-chu-de-gia-dinh.jpg" alt="Đến Trường THPT Trần Hưng Đạo để học tiếng Anh hiệu quả. (Ảnh: Sưu tầm Internet)” >
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề gia đình đầy đủ nhất. Hi vọng các bạn sẽ hướng dẫn các em học ngôn ngữ mới này một cách hiệu quả nhất. Và đừng quên đăng ký ngay lớp học của Trường THPT Trần Hưng Đạo để giúp con bạn khỏe hơn nhé.
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất” state=”close”]
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất
Hình Ảnh về: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất
Video về: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất
Wiki về Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất -
Từ vựng tiếng Anh về gia đình là chủ đề đơn giản, gần gũi không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp các bé biết yêu thương, quý trọng những người thân yêu của mình. Hãy cùng Trường THPT Trần Hưng Đạo tham khảo một số từ tiếng Anh thú vị theo chủ đề gia đình trong bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình
Về chủ đề gia đình, có nhiều kiểu gia đình khác nhau, mỗi kiểu có nhiều thành viên với những mối quan hệ riêng. Vì vậy, từ vựng tiếng Anh về gia đình cho trẻ em vô cùng phong phú, được diễn tả dưới nhiều góc độ khác nhau như sau.
Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
Dưới đây là cách gọi các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt tương ứng như sau:
Mẹ mẹ.
Cha: cha.
Chồng: chồng.
Vợ: vợ.
Con gái: con gái.
Con trai con trai.
Parent: cha/mẹ.
Con: con.
Sibling: anh/chị/em/em ruột.
Brother: anh trai/em trai.
Chị: chị/em gái.
Uncle: chú/bác/bác.
Dì: dì/thím/cô.
Cháu trai: cháu trai.
Niece: cháu gái.
Grandparent: ông bà ngoại.
Bà ngoại: bà ngoại.
Ông ngoại: Mr.
Cháu trai: cháu nội.
Cháu gái: cháu gái.
Cháu: cháu.
Cousin: anh/chị/em họ.
Tương đối: tương đối.
Từ vựng tiếng anh về các loại gia đình
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề gia đình về các loại hình gia đình, bao gồm các từ sau:
Gia đình hạt nhân có nghĩa là Gia đình hạt nhân.
Extended family được hiểu là đại gia đình.
Cha mẹ đơn thân có nghĩa là cha mẹ đơn thân.
Con một là gia đình có một người con duy nhất.
Từ vựng về quan hệ gia đình bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình dành cho trẻ em thể hiện tình cảm, mối quan hệ trong gia đình bao gồm:
Get along with trong tiếng Việt được hiểu là có mối quan hệ tốt với ai đó.
Close to có nghĩa là gần gũi với ai đó.
Rely on được hiểu là dựa vào sự tin cậy.
Look after được hiểu là chăm sóc ai đó.
Ngưỡng mộ có nghĩa là ngưỡng mộ ai đó.
Bring up được hiểu là nuôi nấng.
Generation gap được hiểu là khoảng cách giữa các thế hệ.
>> Có thể bạn quan tâm: Cách viết về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3 (+ 10 bài văn mẫu)
Từ vựng liên quan đến vợ chồng bằng tiếng Anh
Ngoài những từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề gia đình được liệt kê ở trên, còn có hệ thống từ vựng liên quan đến vợ chồng bao gồm:
Mother-in-law: có nghĩa là mẹ chồng/mẹ vợ.
Father-in-law: có nghĩa là bố vợ/bố vợ.
Con rể: con rể.
Con dâu: con dâu.
Chị dâu: chị/em dâu.
Brother-in-law: anh/em rể.
Một số từ vựng tiếng Anh về gia đình khác
Ngoài ra, để có vốn từ vựng khổng lồ phục vụ lộ trình chinh phục tiếng Anh, học sinh cũng cần biết một số từ vựng liên quan đến gia đình như sau:
Immediate family được hiểu là gia đình trực hệ.
Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm cha mẹ và con cái).
Gia đình mở rộng: gia đình mở rộng bao gồm ông bà, cô, chú, bác, mợ,….
Cây gia phả: được hiểu là mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
Distant relative: họ hàng xa (cũng là họ hàng nhưng không gần).
Gia đình yêu thương: close-knit family: gia đình đầm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có mối quan hệ tốt đẹp).
Gia đình bất hòa: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay cãi cọ, cãi cọ…).
Carefree ấu thơ: tuổi thơ êm đềm (không lo nghĩ gì cả).
Trăn trở tuổi thơ: có một tuổi thơ khó khăn, gian khổ.
Ly hôn được hiểu là vợ chồng ly hôn.
Ly hôn cay đắng: được hiểu là vợ chồng ly tán.
Ly hôn lộn xộn: ly thân và tranh chấp tài sản.
Broken home: gia đình tan nát.
Quyền nuôi con: được hiểu là quyền nuôi con sau khi vợ chồng ly hôn.
Trao quyền nuôi con chung: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con.
Quyền nuôi con duy nhất: có nghĩa là chỉ một vợ hoặc chồng được nuôi con.
Trả tiền nuôi con: Trả khoản tiền nhờ người nuôi con.
mẹ đơn thân: mẹ đơn thân
Cho đứa bé làm con nuôi: cho đứa bé làm con nuôi
Cha mẹ nuôi: gia đình nhận nuôi đứa trẻ (cha mẹ nuôi)
Máu xanh: dòng dõi vương giả, uy quyền.
A/ cậu bé mắt xanh: được hiểu là đứa con yêu quý trong gia đình.
Cụm từ tiếng Anh chủ đề gia đình
Nếu từ vựng tiếng Anh là những viên gạch trong tòa nhà thì các cụm từ được hiểu là những viên gạch được liên kết chặt chẽ với từ và đẹp để có một tòa nhà đẹp và vững chắc. Vì vậy, các cụm từ tiếng Anh giúp trẻ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Các cụm từ sẽ giúp từ vựng tiếng Anh về gia đình trở nên phong phú và đầy đủ ý nghĩa hơn.
Take care of = Look after: được hiểu là chăm sóc.
Take after: được hiểu là trông giống ai đó.
Sinh con: Có nghĩa là sinh em bé.
Get married to sb: Được hiểu là hành động kết hôn với ai đó làm vợ hoặc chồng.
Propose to sb: có nghĩa là cầu hôn ai đó.
Run in the family: Được hiểu là chia sẻ điều gì đó trong gia đình.
Get along with someone: có nghĩa là hòa thuận với ai đó.
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 1 - 5 | Đi kèm với hơn 50 bộ từ vựng hình ảnh cho trẻ em
Mẹo hay giúp trẻ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình:
Trường THPT Trần Hưng Đạo Junior sở hữu kho từ vựng khổng lồ, phương pháp học khoa học và hiệu quả! Tham khảo ngay, nhận tư vấn liền tay! |
Đặt câu với từ cần học
Bạn cho bé học bằng cách nhẩm và hiểu cách dùng từ sẽ không thể nhớ hết từ. Thay vào đó, hãy để con bạn đưa ra các ví dụ của riêng mình để hiểu ý nghĩa của từng từ.
ghi âm từ vựng
Bé càng nghe nhiều thì càng nhớ kiến thức lâu, đặc biệt là được nghe chính giọng nói của mình. Sử dụng ứng dụng ghi âm trong điện thoại của bạn và ghi lại những từ bé đang đọc, lặp lại 2 hoặc 2 lần. Sau đó, cho bé nghe mọi lúc, mọi nơi để tăng vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề gia đình.
Làm flashcard, ghi chú từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Flashcards là một trong những phương pháp thường được sử dụng để học từ mới. Bạn có thể sử dụng những tờ giấy nhiều màu sắc và dán chúng ở những nơi con bạn thường xuyên nhìn thấy. Nếu con bạn là một người học trực quan, vẽ một bức tranh về định nghĩa của từ là một cách tuyệt vời để ghi nhớ nó.
Mỗi ngày hãy lấy flashcard ra cho bé ôn tập 1 lần cùng với việc học từ vựng tiếng Anh bằng 50% hình ảnh minh họa sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng trong thời gian nhanh nhất.
Học các từ liên quan đến gia đình
Bên cạnh việc học các từ tiếng Anh về gia đình cho bé, bạn cần cho bé học thêm các từ liên quan. Bạn có thể tra cứu trên mạng hoặc mở sách dạy từ vựng để con có kiến thức vững chắc hơn.
Làm ơn hãy kiên nhẫn
Học tiếng Anh trẻ em và từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình đòi hỏi sự kiên trì và nhẫn nại. Học và hiểu thực tiễn là một quá trình lâu dài. Vì vậy, bạn không được nôn nóng ép con học, hãy học từ từ, có mục tiêu giúp con hoàn thành tốt nhất. Bạn cần dành ra 30 phút mỗi ngày để con ôn tập và học từ mới, sau đó tăng dần lên.
Học từ vựng tiếng Anh về gia đình tại Trường THPT Trần Hưng Đạo
Trường THPT Trần Hưng Đạo là ứng dụng trực tuyến giúp bé học từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình nói riêng và học tiếng Anh toàn diện nói chung. Đây là nơi giúp các em có cơ hội được tiếp xúc với các chương trình do chuyên gia hoạch định.
Cùng với đó, các em chỉ cần học từ vựng tiếng Anh 10 phút mỗi ngày để hoàn thành hơn 1000 từ mỗi năm. Đồng thời, bé cũng biết cách phát âm chuẩn Anh Mỹ dưới sự hướng dẫn của giáo viên bản ngữ. Đến với Trường THPT Trần Hưng Đạo, phụ huynh hoàn toàn yên tâm về chất lượng học tập cũng như tinh thần học tập say mê, thoải mái, thích thú giúp trẻ yêu thích và gần gũi hơn với ngôn ngữ này.
<img class="aligncenter" style="display: block; margin-left: auto; margin-right: auto;" class="lazyload" src="https://monkeymedia.vcdn.com.vn/upload/web/img/6-Tu-vung-tieng-Anh-chu-de-gia-dinh.jpg" alt="Đến Trường THPT Trần Hưng Đạo để học tiếng Anh hiệu quả. (Ảnh: Sưu tầm Internet)" >
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề gia đình đầy đủ nhất. Hi vọng các bạn sẽ hướng dẫn các em học ngôn ngữ mới này một cách hiệu quả nhất. Và đừng quên đăng ký ngay lớp học của Trường THPT Trần Hưng Đạo để giúp con bạn khỏe hơn nhé.
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” ltr”>Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình
Về chủ đề gia đình, có nhiều kiểu gia đình khác nhau, mỗi kiểu có nhiều thành viên với những mối quan hệ riêng. Vì vậy, từ vựng tiếng Anh về gia đình cho trẻ em vô cùng phong phú, được diễn tả dưới nhiều góc độ khác nhau như sau.
Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
Dưới đây là cách gọi các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt tương ứng như sau:
Mẹ mẹ.
Cha: cha.
Chồng: chồng.
Vợ: vợ.
Con gái: con gái.
Con trai con trai.
Parent: cha/mẹ.
Con: con.
Sibling: anh/chị/em/em ruột.
Brother: anh trai/em trai.
Chị: chị/em gái.
Uncle: chú/bác/bác.
Dì: dì/thím/cô.
Cháu trai: cháu trai.
Niece: cháu gái.
Grandparent: ông bà ngoại.
Bà ngoại: bà ngoại.
Ông ngoại: Mr.
Cháu trai: cháu nội.
Cháu gái: cháu gái.
Cháu: cháu.
Cousin: anh/chị/em họ.
Tương đối: tương đối.
Từ vựng tiếng anh về các loại gia đình
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề gia đình về các loại hình gia đình, bao gồm các từ sau:
Gia đình hạt nhân có nghĩa là Gia đình hạt nhân.
Extended family được hiểu là đại gia đình.
Cha mẹ đơn thân có nghĩa là cha mẹ đơn thân.
Con một là gia đình có một người con duy nhất.
Từ vựng về quan hệ gia đình bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình dành cho trẻ em thể hiện tình cảm, mối quan hệ trong gia đình bao gồm:
Get along with trong tiếng Việt được hiểu là có mối quan hệ tốt với ai đó.
Close to có nghĩa là gần gũi với ai đó.
Rely on được hiểu là dựa vào sự tin cậy.
Look after được hiểu là chăm sóc ai đó.
Ngưỡng mộ có nghĩa là ngưỡng mộ ai đó.
Bring up được hiểu là nuôi nấng.
Generation gap được hiểu là khoảng cách giữa các thế hệ.
>> Có thể bạn quan tâm: Cách viết về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3 (+ 10 bài văn mẫu)
Từ vựng liên quan đến vợ chồng bằng tiếng Anh
Ngoài những từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề gia đình được liệt kê ở trên, còn có hệ thống từ vựng liên quan đến vợ chồng bao gồm:
Mother-in-law: có nghĩa là mẹ chồng/mẹ vợ.
Father-in-law: có nghĩa là bố vợ/bố vợ.
Con rể: con rể.
Con dâu: con dâu.
Chị dâu: chị/em dâu.
Brother-in-law: anh/em rể.
Một số từ vựng tiếng Anh về gia đình khác
Ngoài ra, để có vốn từ vựng khổng lồ phục vụ lộ trình chinh phục tiếng Anh, học sinh cũng cần biết một số từ vựng liên quan đến gia đình như sau:
Immediate family được hiểu là gia đình trực hệ.
Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm cha mẹ và con cái).
Gia đình mở rộng: gia đình mở rộng bao gồm ông bà, cô, chú, bác, mợ,….
Cây gia phả: được hiểu là mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
Distant relative: họ hàng xa (cũng là họ hàng nhưng không gần).
Gia đình yêu thương: close-knit family: gia đình đầm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có mối quan hệ tốt đẹp).
Gia đình bất hòa: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay cãi cọ, cãi cọ…).
Carefree ấu thơ: tuổi thơ êm đềm (không lo nghĩ gì cả).
Trăn trở tuổi thơ: có một tuổi thơ khó khăn, gian khổ.
Ly hôn được hiểu là vợ chồng ly hôn.
Ly hôn cay đắng: được hiểu là vợ chồng ly tán.
Ly hôn lộn xộn: ly thân và tranh chấp tài sản.
Broken home: gia đình tan nát.
Quyền nuôi con: được hiểu là quyền nuôi con sau khi vợ chồng ly hôn.
Trao quyền nuôi con chung: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con.
Quyền nuôi con duy nhất: có nghĩa là chỉ một vợ hoặc chồng được nuôi con.
Trả tiền nuôi con: Trả khoản tiền nhờ người nuôi con.
mẹ đơn thân: mẹ đơn thân
Cho đứa bé làm con nuôi: cho đứa bé làm con nuôi
Cha mẹ nuôi: gia đình nhận nuôi đứa trẻ (cha mẹ nuôi)
Máu xanh: dòng dõi vương giả, uy quyền.
A/ cậu bé mắt xanh: được hiểu là đứa con yêu quý trong gia đình.
Cụm từ tiếng Anh chủ đề gia đình
Nếu từ vựng tiếng Anh là những viên gạch trong tòa nhà thì các cụm từ được hiểu là những viên gạch được liên kết chặt chẽ với từ và đẹp để có một tòa nhà đẹp và vững chắc. Vì vậy, các cụm từ tiếng Anh giúp trẻ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Các cụm từ sẽ giúp từ vựng tiếng Anh về gia đình trở nên phong phú và đầy đủ ý nghĩa hơn.
Take care of = Look after: được hiểu là chăm sóc.
Take after: được hiểu là trông giống ai đó.
Sinh con: Có nghĩa là sinh em bé.
Get married to sb: Được hiểu là hành động kết hôn với ai đó làm vợ hoặc chồng.
Propose to sb: có nghĩa là cầu hôn ai đó.
Run in the family: Được hiểu là chia sẻ điều gì đó trong gia đình.
Get along with someone: có nghĩa là hòa thuận với ai đó.
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 1 – 5 | Đi kèm với hơn 50 bộ từ vựng hình ảnh cho trẻ em
Mẹo hay giúp trẻ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình:
Trường THPT Trần Hưng Đạo Junior sở hữu kho từ vựng khổng lồ, phương pháp học khoa học và hiệu quả! Tham khảo ngay, nhận tư vấn liền tay! |
Đặt câu với từ cần học
Bạn cho bé học bằng cách nhẩm và hiểu cách dùng từ sẽ không thể nhớ hết từ. Thay vào đó, hãy để con bạn đưa ra các ví dụ của riêng mình để hiểu ý nghĩa của từng từ.
ghi âm từ vựng
Bé càng nghe nhiều thì càng nhớ kiến thức lâu, đặc biệt là được nghe chính giọng nói của mình. Sử dụng ứng dụng ghi âm trong điện thoại của bạn và ghi lại những từ bé đang đọc, lặp lại 2 hoặc 2 lần. Sau đó, cho bé nghe mọi lúc, mọi nơi để tăng vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề gia đình.
Làm flashcard, ghi chú từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Flashcards là một trong những phương pháp thường được sử dụng để học từ mới. Bạn có thể sử dụng những tờ giấy nhiều màu sắc và dán chúng ở những nơi con bạn thường xuyên nhìn thấy. Nếu con bạn là một người học trực quan, vẽ một bức tranh về định nghĩa của từ là một cách tuyệt vời để ghi nhớ nó.
Mỗi ngày hãy lấy flashcard ra cho bé ôn tập 1 lần cùng với việc học từ vựng tiếng Anh bằng 50% hình ảnh minh họa sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng trong thời gian nhanh nhất.
Học các từ liên quan đến gia đình
Bên cạnh việc học các từ tiếng Anh về gia đình cho bé, bạn cần cho bé học thêm các từ liên quan. Bạn có thể tra cứu trên mạng hoặc mở sách dạy từ vựng để con có kiến thức vững chắc hơn.
Làm ơn hãy kiên nhẫn
Học tiếng Anh trẻ em và từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình đòi hỏi sự kiên trì và nhẫn nại. Học và hiểu thực tiễn là một quá trình lâu dài. Vì vậy, bạn không được nôn nóng ép con học, hãy học từ từ, có mục tiêu giúp con hoàn thành tốt nhất. Bạn cần dành ra 30 phút mỗi ngày để con ôn tập và học từ mới, sau đó tăng dần lên.
Học từ vựng tiếng Anh về gia đình tại Trường THPT Trần Hưng Đạo
Trường THPT Trần Hưng Đạo là ứng dụng trực tuyến giúp bé học từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình nói riêng và học tiếng Anh toàn diện nói chung. Đây là nơi giúp các em có cơ hội được tiếp xúc với các chương trình do chuyên gia hoạch định.
Cùng với đó, các em chỉ cần học từ vựng tiếng Anh 10 phút mỗi ngày để hoàn thành hơn 1000 từ mỗi năm. Đồng thời, bé cũng biết cách phát âm chuẩn Anh Mỹ dưới sự hướng dẫn của giáo viên bản ngữ. Đến với Trường THPT Trần Hưng Đạo, phụ huynh hoàn toàn yên tâm về chất lượng học tập cũng như tinh thần học tập say mê, thoải mái, thích thú giúp trẻ yêu thích và gần gũi hơn với ngôn ngữ này.
<img class="aligncenter" style="display: block; margin-left: auto; margin-right: auto;" class="lazyload" src="https://monkeymedia.vcdn.com.vn/upload/web/img/6-Tu-vung-tieng-Anh-chu-de-gia-dinh.jpg" alt="Đến Trường THPT Trần Hưng Đạo để học tiếng Anh hiệu quả. (Ảnh: Sưu tầm Internet)” >
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề gia đình đầy đủ nhất. Hi vọng các bạn sẽ hướng dẫn các em học ngôn ngữ mới này một cách hiệu quả nhất. Và đừng quên đăng ký ngay lớp học của Trường THPT Trần Hưng Đạo để giúp con bạn khỏe hơn nhé.
[/box]
#Tổng #hợp #từ #vựng #tiếng #Anh #chủ #đề #gia #đình #cho #trẻ #đầy #đủ #nhất
[/toggle]
Bạn thấy bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Giáo dục
#Tổng #hợp #từ #vựng #tiếng #Anh #chủ #đề #gia #đình #cho #trẻ #đầy #đủ #nhất
Trả lời