Thủy ngân là một nguyên tố hóa học đặc biệt, vì nó là nguyên tố kim loại duy nhất tồn tại ở thể lỏng ở điều kiện thường. Tuy nhiên, đây cũng là chất nguy hại cho sức khỏe. Vậy thủy ngân là gì? Chúng được ứng dụng như thế nào trong cuộc sống? Thủy ngân nguy hiểm như thế nào? Hãy cùng giải đáp thắc mắc trên qua bài viết dưới đây của chúng tôi:
1. Thủy ngân là gì?
Thủy ngân là một nguyên tố kim loại nặng, màu bạc có ký hiệu nguyên tử 80 trong bảng tuần hoàn. Thủy ngân có ký hiệu nguyên tử Hg, viết tắt từ tên Latinh Hydrargyrum. Trong dịch Hán Việt, thủy ngân có nghĩa là “nước bạc”. Trong tiếng Anh, thủy ngân được đặt tên là Mercury theo tên vị thần La Mã, đồng thời cũng là tên gọi Mercury trong hệ mặt trời. Thủy ngân là một nguyên tố kim loại đặc biệt, tồn tại ở thể lỏng ngay cả trong điều kiện nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn.
Thủy ngân được sử dụng rộng rãi trong các dụng cụ đo lường như nhiệt kế, áp kế, huyết áp kế; sản xuất đèn, dung môi phòng thí nghiệm… Tuy nhiên, thủy ngân là một trong 10 hóa chất độc nhất, ngay cả ở dạng kim loại, muối cũng rất độc. Khi tiếp xúc, thủy ngân sẽ xâm nhập vào cơ thể qua da, qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa, gây ngộ độc, tổn thương gan, thận, hệ thần kinh… và thậm chí tử vong.
2. Thủy ngân được tìm thấy ở đâu?
Thủy ngân có thể tồn tại ở dạng vô cơ dưới dạng thủy ngân kim loại hoặc muối vô cơ. Chúng cũng có thể là chất hữu cơ, tích tụ trong cơ thể sống.
Thủy ngân là nguyên tố hiếm trong vỏ Trái đất, tồn tại trong khoáng vật chủ yếu ở dạng thủy ngân(II) sunfua hay còn gọi là chu sa. Chúng được giải phóng vào môi trường thông qua hoạt động núi lửa, phong hóa đá và tác động của con người. Trong đó, hoạt động sản xuất của con người là nguyên nhân chính thải thủy ngân ra môi trường.
- Thủy ngân được dùng trong các dụng cụ đo lường như nhiệt kế, áp kế, công tắc thủy ngân, đèn huỳnh quang, v.v.
- Thủy ngân được thải ra ở dạng hơi, sol khí; là sản phẩm phát sinh từ các nhà máy nhiệt điện, lò đốt rác thải, cháy rừng…
- Thủy ngân có thể tồn tại trong nước hoặc trong thực phẩm dưới dạng metyl thủy ngân. Methylmercury sẽ tích lũy sinh học trong cá và động vật giáp xác khi các sinh vật này sống trong môi trường có nồng độ thủy ngân cao. Khi cá lớn ăn phải những sinh vật nhỏ chứa nhiều thủy ngân, chúng cũng sẽ bị nhiễm độc. Và khi con người ăn những thực phẩm đó, vô tình thủy ngân sẽ ngấm vào người và gây tổn thương các cơ quan trong cơ thể.
- Hợp chất phenyl thủy ngân được tìm thấy nhiều trong sơn phủ, sơn chống thấm nước hay trong một số loại mỹ phẩm.
Hàm lượng thủy ngân trong một số loài thủy sản
3. Tính chất đặc trưng của thủy ngân
Các tính chất của thủy ngân là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây:
3.1 Tính chất vật lý của thủy ngân
- Trạng thái tồn tại: Thủy ngân là một kim loại lỏng màu bạc, rất độc nếu hít phải hoặc nuốt phải. Ở trạng thái rắn, thủy ngân dễ uốn và dễ cắt.
- Tỷ trọng: 13,69 g/cm3.
- Điểm đóng băng: -38,83 °C. Khi đóng băng, khối lượng của thủy ngân giảm 3,59% và mật độ của nó tăng từ 13,69 g/cm3 (trạng thái lỏng) lên 14,184 g/cm3 (trạng thái rắn).
- Điểm sôi: 356,73 °C.
- Ở 0 °C, hệ số giãn nở thể tích của thủy ngân là 181,59 × 10^6, ở 20 °C là 181,71 × 10^6 và ở 100 °C là 182,50 × 10^6.
- Tính dẫn nhiệt của thủy ngân kém nhưng tính dẫn điện của nó khá tốt.
Thủy ngân là kim loại lỏng màu xám bạc
3.2 Tính chất hóa học của thủy ngân
- Thủy ngân là kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm 12, chu kỳ 6 trong bảng tuần hoàn. Cấu hình electron của thủy ngân là [Xe] 4f14 5d10 6s2. Thủy ngân là kim loại có tính khử yếu, có số oxi hóa +1 và +2.
- Thủy ngân phản ứng với phi kim:
Thủy ngân phản ứng với oxi, các phân tử halogen ở nhiệt độ cao. Còn đối với lưu huỳnh, thủy ngân phản ứng ngay ở điều kiện thường, đây cũng là phương pháp giúp thu hồi thủy ngân, xử lý tràn thủy ngân.
Hg + S → HgS
2Hg + O2 → 2HgO
Hg + Br2 → HgBr2
- Thủy ngân phản ứng với dung dịch axit:
Thủy ngân không phản ứng với các dung dịch axit loãng ở nhiệt độ thường như HCl loãng, H2SO4 loãng,… Tuy nhiên, khi tác dụng với axit có tính oxi hóa mạnh sẽ xảy ra phản ứng:
2Hg + 2H2SO4 (đặc, nóng) → Hg2SO4 + SO2 + 2H2O
Hg + 4HNO3 (đặc, nóng) → Hg(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
- Thủy ngân có thể phản ứng với khí H2S có trong không khí.
- Hỗn hợp nước cường toan (HNO3 (đặc) + 6HCl (đặc)) có thể hòa tan thủy ngân tạo thành muối:
3Hg + 2HNO3 (đậm đặc) + 6HCl (đậm đặc) → 3HgCl2 + 2NO + 4H2O
- Thủy ngân có khả năng hòa tan nhiều kim loại để tạo thành hỗn hống như vàng, bạc, nhôm, natri, v.v. Tuy nhiên, một số kim loại như sắt, bạch kim, mangan, kẽm và đồng lại có khả năng chống lại sự tạo thành hỗn hống. lỗ hổng này.
4. Phương pháp điều chế thủy ngân
Để điều chế thủy ngân, người ta đun nóng hợp chất thủy ngân sunfua (quế) trong không khí và làm lạnh hơi thoát ra:
HgS + O2 → Hg + SO2
5. Ứng dụng của Thủy ngân
Thủy ngân được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sản xuất hóa chất, trong kỹ thuật điện, điện tử:
- Thủy ngân được sử dụng trong nhiều thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị đo lường như nhiệt kế, áp kế, huyết áp kế (bị cấm ở một số nơi), khí áp kế, bơm khuếch tán, máy đo điện tích,… Là chất lỏng có khối lượng riêng lớn nên thủy ngân được dùng để làm kín các bộ phận chuyển động của hóa chất. máy khuấy kỹ thuật. thủy ngân dùng làm điện cực của một số loại thiết bị điện tử, pin.
- Chuyển tiếp điểm 3 của thủy ngân ở -38,8344 °C được lấy làm điểm cố định cho nhiệt độ tiêu chuẩn cho thang nhiệt độ quốc tế (ITS-90).
- Hơi thủy ngân được sử dụng trong đèn hơi thủy ngân và một số đèn huỳnh quang.
- Thiomersal được sử dụng làm chất khử trùng trong vắc-xin và mực xăm.
- Thủy ngân làm chất xúc tác, là một thành phần trong một số loại thuốc diệt cỏ (bị cấm từ năm 1995), thuốc trừ sâu, hỗn hống nha khoa, chế phẩm thuốc, v.v… Đôi khi thủy ngân clorua vẫn được sử dụng. trong y học như một chất khử trùng. .
- Thủy ngân được sử dụng để tinh chế vàng và bạc trong quặng khoáng sản.
Thủy ngân dùng trong nhiệt kế
6. Thủy ngân nguy hiểm như thế nào?
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thủy ngân là một trong 10 hóa chất độc hại nhất. Thủy ngân đi vào môi trường thông qua nhiều nguồn phơi nhiễm khác nhau như núi lửa phun trào hay chất thải công nghiệp trên thế giới, tai nạn lao động trong nhà máy, nhiệt kế thủy ngân bị vỡ. , bóng đèn thủy ngân vỡ…
Ở thể lỏng, thủy ngân ít độc hơn nhưng khi ở dạng hơi hoặc ở dạng hợp chất muối thì độc tính của nó tăng lên gấp nhiều lần và gây hại cho sức khỏe con người nếu chẳng may chúng ta hít phải hơi, nuốt nhầm hoặc tiếp xúc qua da.
- Chúng ta có thể bị ngộ độc thủy ngân cấp tính hoặc mãn tính với các triệu chứng khác nhau. Biểu hiện cấp tính thường là: Yếu cơ, tê bì chân tay, mệt mỏi, rối loạn cảm giác phát ban, rối loạn ngôn ngữ… Nếu tiếp xúc lâu còn có biểu hiện viêm miệng, run tay chân, nôn mửa. nôn mửa, ho, suy giảm nhận thức, rối loạn giấc ngủ, rối loạn thần kinh, tim đập nhanh…. và cả cái chết.
- Nuốt phải thủy ngân vô cơ, nhất là trong pin sẽ gây đau bụng, buồn nôn, nôn ra máu, bỏng niêm mạc miệng; có thể gây suy thận, suy thận, rối loạn điện giải và tử vong. Khi tiếp xúc với hơi thủy ngân sẽ dẫn đến các triệu chứng mê sảng, ảo giác, thần kinh không ổn định…
- Phụ nữ mang thai ăn phải thực phẩm chứa thủy ngân dễ dẫn đến sảy thai, dị tật thai nhi, thai nhi chậm phát triển, dị tật chân tay.
- Trẻ bị nhiễm độc thủy ngân sẽ có biểu hiện chán ăn, mất ngủ, suy giảm nhận thức, tâm trạng buồn bã, yếu cơ, nhạy cảm với ánh sáng…
- Một số bệnh do thủy ngân gây ra như: Hội chứng Hunter-Russell gây rối loạn gen, gây suy giảm trí thông minh ở trẻ em; bệnh hồng ban da đầu chi, bệnh Minamata (nhiễm độc thần kinh do thủy ngân)…
Một số triệu chứng ngộ độc thủy ngân
Thủy ngân là kim loại được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, đây là loại hóa chất gây độc nghiêm trọng cho con người. Vì vậy trong quá trình khai thác sử dụng cần phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho người lao động. Đồng thời, các xí nghiệp, nhà máy sản xuất cần có giải pháp xử lý các chất thải chứa thủy ngân, để không gây ô nhiễm môi trường và gây hại cho sức khỏe con người.
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về Những thông tin thú vị về kim loại Thủy ngân” state=”close”]
Những thông tin thú vị về kim loại Thủy ngân
Hình Ảnh về: Những thông tin thú vị về kim loại Thủy ngân
Video về: Những thông tin thú vị về kim loại Thủy ngân
Wiki về Những thông tin thú vị về kim loại Thủy ngân
Những thông tin thú vị về kim loại Thủy ngân -
Thủy ngân là một nguyên tố hóa học đặc biệt, vì nó là nguyên tố kim loại duy nhất tồn tại ở thể lỏng ở điều kiện thường. Tuy nhiên, đây cũng là chất nguy hại cho sức khỏe. Vậy thủy ngân là gì? Chúng được ứng dụng như thế nào trong cuộc sống? Thủy ngân nguy hiểm như thế nào? Hãy cùng giải đáp thắc mắc trên qua bài viết dưới đây của chúng tôi:
1. Thủy ngân là gì?
Thủy ngân là một nguyên tố kim loại nặng, màu bạc có ký hiệu nguyên tử 80 trong bảng tuần hoàn. Thủy ngân có ký hiệu nguyên tử Hg, viết tắt từ tên Latinh Hydrargyrum. Trong dịch Hán Việt, thủy ngân có nghĩa là "nước bạc". Trong tiếng Anh, thủy ngân được đặt tên là Mercury theo tên vị thần La Mã, đồng thời cũng là tên gọi Mercury trong hệ mặt trời. Thủy ngân là một nguyên tố kim loại đặc biệt, tồn tại ở thể lỏng ngay cả trong điều kiện nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn.
Thủy ngân được sử dụng rộng rãi trong các dụng cụ đo lường như nhiệt kế, áp kế, huyết áp kế; sản xuất đèn, dung môi phòng thí nghiệm... Tuy nhiên, thủy ngân là một trong 10 hóa chất độc nhất, ngay cả ở dạng kim loại, muối cũng rất độc. Khi tiếp xúc, thủy ngân sẽ xâm nhập vào cơ thể qua da, qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa, gây ngộ độc, tổn thương gan, thận, hệ thần kinh... và thậm chí tử vong.
2. Thủy ngân được tìm thấy ở đâu?
Thủy ngân có thể tồn tại ở dạng vô cơ dưới dạng thủy ngân kim loại hoặc muối vô cơ. Chúng cũng có thể là chất hữu cơ, tích tụ trong cơ thể sống.
Thủy ngân là nguyên tố hiếm trong vỏ Trái đất, tồn tại trong khoáng vật chủ yếu ở dạng thủy ngân(II) sunfua hay còn gọi là chu sa. Chúng được giải phóng vào môi trường thông qua hoạt động núi lửa, phong hóa đá và tác động của con người. Trong đó, hoạt động sản xuất của con người là nguyên nhân chính thải thủy ngân ra môi trường.
- Thủy ngân được dùng trong các dụng cụ đo lường như nhiệt kế, áp kế, công tắc thủy ngân, đèn huỳnh quang, v.v.
- Thủy ngân được thải ra ở dạng hơi, sol khí; là sản phẩm phát sinh từ các nhà máy nhiệt điện, lò đốt rác thải, cháy rừng…
- Thủy ngân có thể tồn tại trong nước hoặc trong thực phẩm dưới dạng metyl thủy ngân. Methylmercury sẽ tích lũy sinh học trong cá và động vật giáp xác khi các sinh vật này sống trong môi trường có nồng độ thủy ngân cao. Khi cá lớn ăn phải những sinh vật nhỏ chứa nhiều thủy ngân, chúng cũng sẽ bị nhiễm độc. Và khi con người ăn những thực phẩm đó, vô tình thủy ngân sẽ ngấm vào người và gây tổn thương các cơ quan trong cơ thể.
- Hợp chất phenyl thủy ngân được tìm thấy nhiều trong sơn phủ, sơn chống thấm nước hay trong một số loại mỹ phẩm.
Hàm lượng thủy ngân trong một số loài thủy sản
3. Tính chất đặc trưng của thủy ngân
Các tính chất của thủy ngân là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây:
3.1 Tính chất vật lý của thủy ngân
- Trạng thái tồn tại: Thủy ngân là một kim loại lỏng màu bạc, rất độc nếu hít phải hoặc nuốt phải. Ở trạng thái rắn, thủy ngân dễ uốn và dễ cắt.
- Tỷ trọng: 13,69 g/cm3.
- Điểm đóng băng: -38,83 °C. Khi đóng băng, khối lượng của thủy ngân giảm 3,59% và mật độ của nó tăng từ 13,69 g/cm3 (trạng thái lỏng) lên 14,184 g/cm3 (trạng thái rắn).
- Điểm sôi: 356,73 °C.
- Ở 0 °C, hệ số giãn nở thể tích của thủy ngân là 181,59 × 10^6, ở 20 °C là 181,71 × 10^6 và ở 100 °C là 182,50 × 10^6.
- Tính dẫn nhiệt của thủy ngân kém nhưng tính dẫn điện của nó khá tốt.
Thủy ngân là kim loại lỏng màu xám bạc
3.2 Tính chất hóa học của thủy ngân
- Thủy ngân là kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm 12, chu kỳ 6 trong bảng tuần hoàn. Cấu hình electron của thủy ngân là [Xe] 4f14 5d10 6s2. Thủy ngân là kim loại có tính khử yếu, có số oxi hóa +1 và +2.
- Thủy ngân phản ứng với phi kim:
Thủy ngân phản ứng với oxi, các phân tử halogen ở nhiệt độ cao. Còn đối với lưu huỳnh, thủy ngân phản ứng ngay ở điều kiện thường, đây cũng là phương pháp giúp thu hồi thủy ngân, xử lý tràn thủy ngân.
Hg + S → HgS
2Hg + O2 → 2HgO
Hg + Br2 → HgBr2
- Thủy ngân phản ứng với dung dịch axit:
Thủy ngân không phản ứng với các dung dịch axit loãng ở nhiệt độ thường như HCl loãng, H2SO4 loãng,… Tuy nhiên, khi tác dụng với axit có tính oxi hóa mạnh sẽ xảy ra phản ứng:
2Hg + 2H2SO4 (đặc, nóng) → Hg2SO4 + SO2 + 2H2O
Hg + 4HNO3 (đặc, nóng) → Hg(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
- Thủy ngân có thể phản ứng với khí H2S có trong không khí.
- Hỗn hợp nước cường toan (HNO3 (đặc) + 6HCl (đặc)) có thể hòa tan thủy ngân tạo thành muối:
3Hg + 2HNO3 (đậm đặc) + 6HCl (đậm đặc) → 3HgCl2 + 2NO + 4H2O
- Thủy ngân có khả năng hòa tan nhiều kim loại để tạo thành hỗn hống như vàng, bạc, nhôm, natri, v.v. Tuy nhiên, một số kim loại như sắt, bạch kim, mangan, kẽm và đồng lại có khả năng chống lại sự tạo thành hỗn hống. lỗ hổng này.
4. Phương pháp điều chế thủy ngân
Để điều chế thủy ngân, người ta đun nóng hợp chất thủy ngân sunfua (quế) trong không khí và làm lạnh hơi thoát ra:
HgS + O2 → Hg + SO2
5. Ứng dụng của Thủy ngân
Thủy ngân được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sản xuất hóa chất, trong kỹ thuật điện, điện tử:
- Thủy ngân được sử dụng trong nhiều thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị đo lường như nhiệt kế, áp kế, huyết áp kế (bị cấm ở một số nơi), khí áp kế, bơm khuếch tán, máy đo điện tích,… Là chất lỏng có khối lượng riêng lớn nên thủy ngân được dùng để làm kín các bộ phận chuyển động của hóa chất. máy khuấy kỹ thuật. thủy ngân dùng làm điện cực của một số loại thiết bị điện tử, pin.
- Chuyển tiếp điểm 3 của thủy ngân ở -38,8344 °C được lấy làm điểm cố định cho nhiệt độ tiêu chuẩn cho thang nhiệt độ quốc tế (ITS-90).
- Hơi thủy ngân được sử dụng trong đèn hơi thủy ngân và một số đèn huỳnh quang.
- Thiomersal được sử dụng làm chất khử trùng trong vắc-xin và mực xăm.
- Thủy ngân làm chất xúc tác, là một thành phần trong một số loại thuốc diệt cỏ (bị cấm từ năm 1995), thuốc trừ sâu, hỗn hống nha khoa, chế phẩm thuốc, v.v... Đôi khi thủy ngân clorua vẫn được sử dụng. trong y học như một chất khử trùng. .
- Thủy ngân được sử dụng để tinh chế vàng và bạc trong quặng khoáng sản.
Thủy ngân dùng trong nhiệt kế
6. Thủy ngân nguy hiểm như thế nào?
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thủy ngân là một trong 10 hóa chất độc hại nhất. Thủy ngân đi vào môi trường thông qua nhiều nguồn phơi nhiễm khác nhau như núi lửa phun trào hay chất thải công nghiệp trên thế giới, tai nạn lao động trong nhà máy, nhiệt kế thủy ngân bị vỡ. , bóng đèn thủy ngân vỡ...
Ở thể lỏng, thủy ngân ít độc hơn nhưng khi ở dạng hơi hoặc ở dạng hợp chất muối thì độc tính của nó tăng lên gấp nhiều lần và gây hại cho sức khỏe con người nếu chẳng may chúng ta hít phải hơi, nuốt nhầm hoặc tiếp xúc qua da.
- Chúng ta có thể bị ngộ độc thủy ngân cấp tính hoặc mãn tính với các triệu chứng khác nhau. Biểu hiện cấp tính thường là: Yếu cơ, tê bì chân tay, mệt mỏi, rối loạn cảm giác phát ban, rối loạn ngôn ngữ… Nếu tiếp xúc lâu còn có biểu hiện viêm miệng, run tay chân, nôn mửa. nôn mửa, ho, suy giảm nhận thức, rối loạn giấc ngủ, rối loạn thần kinh, tim đập nhanh…. và cả cái chết.
- Nuốt phải thủy ngân vô cơ, nhất là trong pin sẽ gây đau bụng, buồn nôn, nôn ra máu, bỏng niêm mạc miệng; có thể gây suy thận, suy thận, rối loạn điện giải và tử vong. Khi tiếp xúc với hơi thủy ngân sẽ dẫn đến các triệu chứng mê sảng, ảo giác, thần kinh không ổn định...
- Phụ nữ mang thai ăn phải thực phẩm chứa thủy ngân dễ dẫn đến sảy thai, dị tật thai nhi, thai nhi chậm phát triển, dị tật chân tay.
- Trẻ bị nhiễm độc thủy ngân sẽ có biểu hiện chán ăn, mất ngủ, suy giảm nhận thức, tâm trạng buồn bã, yếu cơ, nhạy cảm với ánh sáng…
- Một số bệnh do thủy ngân gây ra như: Hội chứng Hunter-Russell gây rối loạn gen, gây suy giảm trí thông minh ở trẻ em; bệnh hồng ban da đầu chi, bệnh Minamata (nhiễm độc thần kinh do thủy ngân)...
Một số triệu chứng ngộ độc thủy ngân
Thủy ngân là kim loại được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, đây là loại hóa chất gây độc nghiêm trọng cho con người. Vì vậy trong quá trình khai thác sử dụng cần phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho người lao động. Đồng thời, các xí nghiệp, nhà máy sản xuất cần có giải pháp xử lý các chất thải chứa thủy ngân, để không gây ô nhiễm môi trường và gây hại cho sức khỏe con người.
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” text-align: justify;”>Thủy ngân là một nguyên tố hóa học đặc biệt, vì nó là nguyên tố kim loại duy nhất tồn tại ở thể lỏng ở điều kiện thường. Tuy nhiên, đây cũng là chất nguy hại cho sức khỏe. Vậy thủy ngân là gì? Chúng được ứng dụng như thế nào trong cuộc sống? Thủy ngân nguy hiểm như thế nào? Hãy cùng giải đáp thắc mắc trên qua bài viết dưới đây của chúng tôi:
1. Thủy ngân là gì?
Thủy ngân là một nguyên tố kim loại nặng, màu bạc có ký hiệu nguyên tử 80 trong bảng tuần hoàn. Thủy ngân có ký hiệu nguyên tử Hg, viết tắt từ tên Latinh Hydrargyrum. Trong dịch Hán Việt, thủy ngân có nghĩa là “nước bạc”. Trong tiếng Anh, thủy ngân được đặt tên là Mercury theo tên vị thần La Mã, đồng thời cũng là tên gọi Mercury trong hệ mặt trời. Thủy ngân là một nguyên tố kim loại đặc biệt, tồn tại ở thể lỏng ngay cả trong điều kiện nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn.
Thủy ngân được sử dụng rộng rãi trong các dụng cụ đo lường như nhiệt kế, áp kế, huyết áp kế; sản xuất đèn, dung môi phòng thí nghiệm… Tuy nhiên, thủy ngân là một trong 10 hóa chất độc nhất, ngay cả ở dạng kim loại, muối cũng rất độc. Khi tiếp xúc, thủy ngân sẽ xâm nhập vào cơ thể qua da, qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa, gây ngộ độc, tổn thương gan, thận, hệ thần kinh… và thậm chí tử vong.
2. Thủy ngân được tìm thấy ở đâu?
Thủy ngân có thể tồn tại ở dạng vô cơ dưới dạng thủy ngân kim loại hoặc muối vô cơ. Chúng cũng có thể là chất hữu cơ, tích tụ trong cơ thể sống.
Thủy ngân là nguyên tố hiếm trong vỏ Trái đất, tồn tại trong khoáng vật chủ yếu ở dạng thủy ngân(II) sunfua hay còn gọi là chu sa. Chúng được giải phóng vào môi trường thông qua hoạt động núi lửa, phong hóa đá và tác động của con người. Trong đó, hoạt động sản xuất của con người là nguyên nhân chính thải thủy ngân ra môi trường.
- Thủy ngân được dùng trong các dụng cụ đo lường như nhiệt kế, áp kế, công tắc thủy ngân, đèn huỳnh quang, v.v.
- Thủy ngân được thải ra ở dạng hơi, sol khí; là sản phẩm phát sinh từ các nhà máy nhiệt điện, lò đốt rác thải, cháy rừng…
- Thủy ngân có thể tồn tại trong nước hoặc trong thực phẩm dưới dạng metyl thủy ngân. Methylmercury sẽ tích lũy sinh học trong cá và động vật giáp xác khi các sinh vật này sống trong môi trường có nồng độ thủy ngân cao. Khi cá lớn ăn phải những sinh vật nhỏ chứa nhiều thủy ngân, chúng cũng sẽ bị nhiễm độc. Và khi con người ăn những thực phẩm đó, vô tình thủy ngân sẽ ngấm vào người và gây tổn thương các cơ quan trong cơ thể.
- Hợp chất phenyl thủy ngân được tìm thấy nhiều trong sơn phủ, sơn chống thấm nước hay trong một số loại mỹ phẩm.
Hàm lượng thủy ngân trong một số loài thủy sản
3. Tính chất đặc trưng của thủy ngân
Các tính chất của thủy ngân là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây:
3.1 Tính chất vật lý của thủy ngân
- Trạng thái tồn tại: Thủy ngân là một kim loại lỏng màu bạc, rất độc nếu hít phải hoặc nuốt phải. Ở trạng thái rắn, thủy ngân dễ uốn và dễ cắt.
- Tỷ trọng: 13,69 g/cm3.
- Điểm đóng băng: -38,83 °C. Khi đóng băng, khối lượng của thủy ngân giảm 3,59% và mật độ của nó tăng từ 13,69 g/cm3 (trạng thái lỏng) lên 14,184 g/cm3 (trạng thái rắn).
- Điểm sôi: 356,73 °C.
- Ở 0 °C, hệ số giãn nở thể tích của thủy ngân là 181,59 × 10^6, ở 20 °C là 181,71 × 10^6 và ở 100 °C là 182,50 × 10^6.
- Tính dẫn nhiệt của thủy ngân kém nhưng tính dẫn điện của nó khá tốt.
Thủy ngân là kim loại lỏng màu xám bạc
3.2 Tính chất hóa học của thủy ngân
- Thủy ngân là kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm 12, chu kỳ 6 trong bảng tuần hoàn. Cấu hình electron của thủy ngân là [Xe] 4f14 5d10 6s2. Thủy ngân là kim loại có tính khử yếu, có số oxi hóa +1 và +2.
- Thủy ngân phản ứng với phi kim:
Thủy ngân phản ứng với oxi, các phân tử halogen ở nhiệt độ cao. Còn đối với lưu huỳnh, thủy ngân phản ứng ngay ở điều kiện thường, đây cũng là phương pháp giúp thu hồi thủy ngân, xử lý tràn thủy ngân.
Hg + S → HgS
2Hg + O2 → 2HgO
Hg + Br2 → HgBr2
- Thủy ngân phản ứng với dung dịch axit:
Thủy ngân không phản ứng với các dung dịch axit loãng ở nhiệt độ thường như HCl loãng, H2SO4 loãng,… Tuy nhiên, khi tác dụng với axit có tính oxi hóa mạnh sẽ xảy ra phản ứng:
2Hg + 2H2SO4 (đặc, nóng) → Hg2SO4 + SO2 + 2H2O
Hg + 4HNO3 (đặc, nóng) → Hg(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
- Thủy ngân có thể phản ứng với khí H2S có trong không khí.
- Hỗn hợp nước cường toan (HNO3 (đặc) + 6HCl (đặc)) có thể hòa tan thủy ngân tạo thành muối:
3Hg + 2HNO3 (đậm đặc) + 6HCl (đậm đặc) → 3HgCl2 + 2NO + 4H2O
- Thủy ngân có khả năng hòa tan nhiều kim loại để tạo thành hỗn hống như vàng, bạc, nhôm, natri, v.v. Tuy nhiên, một số kim loại như sắt, bạch kim, mangan, kẽm và đồng lại có khả năng chống lại sự tạo thành hỗn hống. lỗ hổng này.
4. Phương pháp điều chế thủy ngân
Để điều chế thủy ngân, người ta đun nóng hợp chất thủy ngân sunfua (quế) trong không khí và làm lạnh hơi thoát ra:
HgS + O2 → Hg + SO2
5. Ứng dụng của Thủy ngân
Thủy ngân được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sản xuất hóa chất, trong kỹ thuật điện, điện tử:
- Thủy ngân được sử dụng trong nhiều thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị đo lường như nhiệt kế, áp kế, huyết áp kế (bị cấm ở một số nơi), khí áp kế, bơm khuếch tán, máy đo điện tích,… Là chất lỏng có khối lượng riêng lớn nên thủy ngân được dùng để làm kín các bộ phận chuyển động của hóa chất. máy khuấy kỹ thuật. thủy ngân dùng làm điện cực của một số loại thiết bị điện tử, pin.
- Chuyển tiếp điểm 3 của thủy ngân ở -38,8344 °C được lấy làm điểm cố định cho nhiệt độ tiêu chuẩn cho thang nhiệt độ quốc tế (ITS-90).
- Hơi thủy ngân được sử dụng trong đèn hơi thủy ngân và một số đèn huỳnh quang.
- Thiomersal được sử dụng làm chất khử trùng trong vắc-xin và mực xăm.
- Thủy ngân làm chất xúc tác, là một thành phần trong một số loại thuốc diệt cỏ (bị cấm từ năm 1995), thuốc trừ sâu, hỗn hống nha khoa, chế phẩm thuốc, v.v… Đôi khi thủy ngân clorua vẫn được sử dụng. trong y học như một chất khử trùng. .
- Thủy ngân được sử dụng để tinh chế vàng và bạc trong quặng khoáng sản.
Thủy ngân dùng trong nhiệt kế
6. Thủy ngân nguy hiểm như thế nào?
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thủy ngân là một trong 10 hóa chất độc hại nhất. Thủy ngân đi vào môi trường thông qua nhiều nguồn phơi nhiễm khác nhau như núi lửa phun trào hay chất thải công nghiệp trên thế giới, tai nạn lao động trong nhà máy, nhiệt kế thủy ngân bị vỡ. , bóng đèn thủy ngân vỡ…
Ở thể lỏng, thủy ngân ít độc hơn nhưng khi ở dạng hơi hoặc ở dạng hợp chất muối thì độc tính của nó tăng lên gấp nhiều lần và gây hại cho sức khỏe con người nếu chẳng may chúng ta hít phải hơi, nuốt nhầm hoặc tiếp xúc qua da.
- Chúng ta có thể bị ngộ độc thủy ngân cấp tính hoặc mãn tính với các triệu chứng khác nhau. Biểu hiện cấp tính thường là: Yếu cơ, tê bì chân tay, mệt mỏi, rối loạn cảm giác phát ban, rối loạn ngôn ngữ… Nếu tiếp xúc lâu còn có biểu hiện viêm miệng, run tay chân, nôn mửa. nôn mửa, ho, suy giảm nhận thức, rối loạn giấc ngủ, rối loạn thần kinh, tim đập nhanh…. và cả cái chết.
- Nuốt phải thủy ngân vô cơ, nhất là trong pin sẽ gây đau bụng, buồn nôn, nôn ra máu, bỏng niêm mạc miệng; có thể gây suy thận, suy thận, rối loạn điện giải và tử vong. Khi tiếp xúc với hơi thủy ngân sẽ dẫn đến các triệu chứng mê sảng, ảo giác, thần kinh không ổn định…
- Phụ nữ mang thai ăn phải thực phẩm chứa thủy ngân dễ dẫn đến sảy thai, dị tật thai nhi, thai nhi chậm phát triển, dị tật chân tay.
- Trẻ bị nhiễm độc thủy ngân sẽ có biểu hiện chán ăn, mất ngủ, suy giảm nhận thức, tâm trạng buồn bã, yếu cơ, nhạy cảm với ánh sáng…
- Một số bệnh do thủy ngân gây ra như: Hội chứng Hunter-Russell gây rối loạn gen, gây suy giảm trí thông minh ở trẻ em; bệnh hồng ban da đầu chi, bệnh Minamata (nhiễm độc thần kinh do thủy ngân)…
Một số triệu chứng ngộ độc thủy ngân
Thủy ngân là kim loại được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, đây là loại hóa chất gây độc nghiêm trọng cho con người. Vì vậy trong quá trình khai thác sử dụng cần phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho người lao động. Đồng thời, các xí nghiệp, nhà máy sản xuất cần có giải pháp xử lý các chất thải chứa thủy ngân, để không gây ô nhiễm môi trường và gây hại cho sức khỏe con người.
[/box]
#Những #thông #tin #thú #vị #về #kim #loại #Thủy #ngân
[/toggle]
Bạn thấy bài viết Những thông tin thú vị về kim loại Thủy ngân có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Những thông tin thú vị về kim loại Thủy ngân bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Kiến thức chung
#Những #thông #tin #thú #vị #về #kim #loại #Thủy #ngân
Trả lời