1. Yếu tố chính trị:
Khi Mikhail Gorbachev được bổ nhiệm làm tổng bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô (CPSU) vào ngày 11 tháng 3 năm 1985, mục tiêu đối nội chính của ông là khởi động lại nền kinh tế đang suy thoái của Liên Xô và tổ chức lại bộ máy quan liêu cồng kềnh của chính phủ. Khi những nỗ lực cải cách ban đầu của ông không mang lại kết quả đáng kể, ông đã thiết lập các chính sách glasnost (“cởi mở”) và perestroika (“tái cơ cấu”). Cái trước nhằm mục đích thúc đẩy đối thoại, trong khi cái sau đưa ra các chính sách như thị trường tự do cho các ngành công nghiệp của chính phủ. Thay vì châm ngòi cho một thời kỳ phục hưng trong tư tưởng cộng sản, glasnost đã mở ra làn sóng chỉ trích toàn bộ bộ máy Xô Viết. Nhà nước mất quyền kiểm soát cả truyền thông lẫn khu vực công, và các phong trào cải cách dân chủ lan rộng khắp khối Xô Viết. Perestroika cho thấy mặt tồi tệ nhất của hệ thống tư bản và cộng sản: việc kiểm soát giá cả đã được dỡ bỏ ở một số thị trường, nhưng các cơ cấu quan liêu hiện tại vẫn tồn tại, có nghĩa là các tổ chức cộng sản có thể đẩy lùi các chính sách không mang lại lợi ích cho cá nhân họ. Cuối cùng, những cải cách của Gorbachev và việc ông từ bỏ Học thuyết Brezhnev đã đẩy nhanh sự sụp đổ của đế chế Xô Viết. Cuối năm 1989, Hungary dỡ bỏ hàng rào biên giới với Áo, Công đoàn Đoàn kết lên nắm quyền ở Ba Lan, các nước vùng Baltic có những bước đi cụ thể hướng tới độc lập, và Bức tường Berlin bị phá vỡ. Những điều này cho thấy Liên Xô sẽ không tồn tại được lâu nữa.
2. Yếu tố kinh tế:
Theo một số thước đo, nền kinh tế Liên Xô lớn thứ hai trên thế giới vào năm 1990, nhưng tình trạng thiếu hàng tiêu dùng là phổ biến và nạn đói xảy ra thường xuyên. Người ta ước tính nền kinh tế thị trường chợ đen của Liên Xô tương đương hơn 10% GDP chính thức của nước này. Sự trì trệ kinh tế đã cản trở đất nước trong nhiều năm và những cải cách perestroika chỉ khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn. Việc tăng lương được hỗ trợ bởi việc in tiền, thúc đẩy vòng xoáy lạm phát. Quản lý sai lầm chính sách tài khóa khiến đất nước dễ bị tổn thương trước các yếu tố bên ngoài và giá dầu giảm khiến nền kinh tế Liên Xô rơi vào suy thoái. Trong những năm 1970 và 1980, Liên Xô được xếp hạng là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các nguồn năng lượng như dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, và việc xuất khẩu những mặt hàng này đóng một vai trò quan trọng. Khi giá dầu giảm từ 120 USD/thùng vào năm 1980 xuống còn 24 USD/thùng vào tháng 3 năm 1986, nguồn vốn quan trọng đó đã cạn kiệt. Giá dầu tăng tạm thời sau khi Iraq xâm chiếm Kuwait vào tháng 8 năm 1990, nhưng vào thời điểm đó sự sụp đổ của Liên Xô đang diễn ra.
3. Yếu tố quân sự:
Người ta tin rằng chi tiêu quốc phòng của Liên Xô đã tăng lên đáng kể để đáp lại nhiệm kỳ tổng thống của Ronald Reagan và các đề xuất như Sáng kiến Phòng thủ Chiến lược. Trên thực tế, ngân sách quân sự của Liên Xô đã có xu hướng tăng lên ít nhất là từ đầu những năm 1970, nhưng các nhà phân tích phương Tây vẫn có những dự đoán tốt nhất về con số thực tế. Ước tính bên ngoài về chi tiêu quân sự của Liên Xô dao động từ 10 đến 20% GDP, và ngay cả trong chính Liên Xô, rất khó để đưa ra một tính toán chính xác vì ngân sách quân sự liên quan đến nhiều bộ của chính phủ, mỗi bộ có lợi ích cạnh tranh nhau. Tuy nhiên, điều có thể nói không chút nghi ngờ là chi tiêu quân sự luôn độc lập với các xu hướng kinh tế chung: ngay cả khi nền kinh tế Liên Xô tụt hậu, quân đội vẫn được tài trợ tốt. Ngoài ra, quân đội còn ưu tiên nghiên cứu và phát triển nhân tài. Thay vào đó, những nhà đổi mới công nghệ và những doanh nhân tương lai có thể giúp hỗ trợ quá trình chuyển đổi một phần của Gorbachev sang nền kinh tế thị trường lại chuyển sang ngành công nghiệp quốc phòng.
4. Afghanistan:
Ngoài vấn đề ngân sách, sự can thiệp của Liên Xô vào Afghanistan (1979-1989) là nhân tố quân sự quan trọng khiến Liên Xô tan rã. Quân đội Liên Xô, được vinh danh vì vai trò của mình trong Thế chiến thứ hai và là công cụ đàn áp Cách mạng Hungary và Mùa xuân Praha, đã tiến vào một vũng lầy ở khu vực được gọi là Vùng đất của các Đế chế. Có tới một triệu binh sĩ Liên Xô tham gia cuộc chiếm đóng kéo dài 10 năm và khoảng 15.000 người thiệt mạng và hàng nghìn người khác bị thương. Hơn một triệu người Afghanistan, chủ yếu là dân thường, đã thiệt mạng và ít nhất 4 triệu người phải di dời ra nước ngoài do giao tranh. Quân đội đã đánh bại Hitler và đè bẹp bất đồng chính kiến trong Chiến tranh Lạnh giờ đây cảm thấy thất vọng trước quân nổi dậy được trang bị tên lửa đất đối không của Mỹ. Trong khi chính phủ kiểm soát báo chí, những bất đồng quan điểm về cuộc chiến ở Afghanistan vẫn im lặng, nhưng glasnost đã mở ra cơ hội cho những tiếng nói về sự mệt mỏi vì chiến tranh lan rộng. Quân đội, có lẽ là thành phần mạnh mẽ nhất trong các nỗ lực cải cách của Gorbachev, nhận thấy mình bị cản trở bởi tình hình bế tắc ở Afghanistan, và quân đội đã mất mọi đòn bẩy có thể có để kiểm soát phong trào. Ở các nước cộng hòa thuộc Liên Xô, Afgantsy (cựu chiến binh trong cuộc xung đột Afghanistan) đã kích động chống lại cuộc chiến ở Moscow. Nhiều binh sĩ từ các nước cộng hòa Trung Á cảm thấy có mối quan hệ dân tộc và tôn giáo gần gũi hơn với người Afghanistan hơn là với người Nga, và các cuộc biểu tình lan rộng. Ở các nước cộng hòa châu Âu, sự chia rẽ với Moscow thậm chí còn kịch tính hơn. Các cuộc biểu tình phản chiến đã nổ ra ở Ukraine, trong khi các lực lượng đối lập ở các nước cộng hòa Baltic nhìn cuộc chiến ở Afghanistan qua lăng kính việc Nga chiếm đóng đất nước họ. Điều này thúc đẩy các phong trào ly khai không kiểm soát được, dẫn đến tuyên bố độc lập của cả ba nước vùng Baltic vào năm 1990.
5. Yếu tố xã hội:
Vào ngày 31 tháng 1 năm 1990, McDonald’s khai trương nhà hàng đầu tiên tại Moscow. Cảnh tượng Cổng vòm Vàng ở Quảng trường Pushkin dường như là một chiến thắng của chủ nghĩa tư bản phương Tây, và khách hàng xếp hàng quanh khu nhà để được nếm thử Big Mac lần đầu tiên. Nhưng chuyện này không hiếm trong những năm cuối của Liên Xô; Người dân Moscow cũng xếp hàng để mua báo miễn phí vào buổi sáng. Trên thực tế, Glasnost đã đưa ra một loạt khái niệm, ý tưởng và trải nghiệm mới, và người dân Liên Xô muốn khám phá chúng – ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải đọc ngấu nghiến các bài tiểu luận về dân chủ của các triết gia chính trị hàng đầu hoặc tham gia vào nền kinh tế thị trường kiểu phương Tây. Năm 1984 Eduard Shevardnadze nói với Gorbachev, “Mọi thứ đều mục nát. Nó phải được thay đổi.” Công chúng Liên Xô phẫn nộ trước tình trạng tham nhũng tràn lan ở nhà nước Liên Xô. Mục tiêu của Gorbachev với glasnost và perestroika không gì khác hơn là chuyển đổi tinh thần Xô Viết, một thỏa thuận mới giữa chế độ Xô Viết và người dân. Cố vấn trưởng của Gorbachev, Alexander Ykovlev, mô tả tình hình thách thức mà họ gặp phải: “Vấn đề chính hiện nay không chỉ là kinh tế. Đây chỉ là khía cạnh vật chất của quá trình. Trọng tâm của vấn đề nằm ở hệ thống chính trị… và mối quan hệ của nó với con người.” Cuối cùng, sự căng thẳng giữa tầng lớp công dân mới được trao quyền và nhà nước Xô Viết với danh tiếng bị tổn hại đã tỏ ra quá khó để vượt qua, và cuộc đảo chính nghẹt thở cuối cùng của những người Cộng sản Cứng rắn đã phá hủy Liên Xô.
6. Yếu tố hạt nhân:
Trong Chiến tranh Lạnh, Liên Xô và Mỹ đứng trên bờ vực hủy diệt hạt nhân lẫn nhau. Tuy nhiên, điều mà ít người nghĩ tới là Liên Xô sụp đổ do sự cố liên quan đến nhà máy điện hạt nhân dân sự. Gorbachev mới nắm quyền được hơn một năm thì vào ngày 26 tháng 4 năm 1986, lò phản ứng Đơn vị 4 tại nhà máy điện Chernobyl ở Pryp’yat (nay thuộc Ukraine) phát nổ. Vụ nổ và các vụ cháy tiếp theo đã giải phóng bụi phóng xạ gấp 400 lần so với quả bom nguyên tử thả xuống Hiroshima. Các quan chức Đảng Cộng sản đã nhanh chóng ngăn chặn thông tin về mức độ nghiêm trọng của thảm họa, thậm chí ra lệnh rằng các cuộc diễu hành và lễ kỷ niệm Ngày Lao động được tổ chức ở khu vực bị ảnh hưởng phải tiến hành theo kế hoạch bất chấp nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ. Các báo cáo của phương Tây về mức độ bức xạ gió cao đến mức nguy hiểm đã bị bác bỏ chỉ là tin đồn, trong khi các quan chức lặng lẽ thu thập các máy đếm Geiger từ các lớp học khoa học. Các công nhân cuối cùng đã có thể kiểm soát được bức xạ vào ngày 4 tháng 5, nhưng Gorbachev đã không đưa ra tuyên bố chính thức nào cho đến ngày 14 tháng 5, 18 ngày sau thảm họa. Ông mô tả vụ việc Chernobyl là một “thảm kịch” và chỉ trích truyền thông phương Tây là một “chiến dịch cực kỳ vô đạo đức” của “những lời dối trá ác ý”. Theo thời gian, tuyên truyền của Đảng Cộng sản ngày càng trở nên mâu thuẫn với trải nghiệm hàng ngày của người dân ở các khu vực bị ô nhiễm, những người phải đối mặt với tác động vật lý của chất độc phóng xạ. Mọi niềm tin còn lại vào hệ thống Xô Viết đều tan vỡ. Nhiều thập kỷ sau, Gorbachev đánh dấu ngày xảy ra thảm họa bằng tuyên bố, “thậm chí còn hơn cả việc tôi phát động perestroika, [Chernobyl] có lẽ là nguyên nhân thực sự dẫn tới sự sụp đổ của Liên Xô 5 năm sau đó.”
Bạn thấy bài viết Nguyên nhân sâu xa dẫn tới sự sụp đổ của chế độ chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Nguyên nhân sâu xa dẫn tới sự sụp đổ của chế độ chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Kiến thức chung
Nguồn: thpttranhungdao.edu.vn
Trả lời