– Na2SO4 là chất tinh thể màu trắng, không màu, vị đắng, thăng hoa nhanh trong không khí, dễ tan trong nước.
Cùng trường Trường THPT Trần Hưng Đạo tìm hiểu thêm về Na2SO4 nhé.
1. Khái niệm về Na2SO4
Natri sunfat là muối natri của axit sunfuric. Khi ở dạng khan, nó là tinh thể rắn màu trắng có công thức Na2SO4 được gọi là khoáng chất thenardit; Na2SO4·10H2O được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất mirabilit, và trong sản xuất, nó còn được gọi là muối Glauber hay lịch sử hơn là sal mirabilis từ thế kỷ 17. Một dạng khác là heptahydrat kết tinh. từ mirabolite khi làm mát. Với sản lượng hàng năm lên tới 6 triệu tấn, nó là một sản phẩm hóa chất quan trọng toàn cầu.
Natri sunfat được sử dụng chủ yếu trong sản xuất thuốc tẩy và trong phương pháp Kraft để sản xuất bột giấy. Khoảng hai phần ba natri sunfat trên thế giới là từ mirabilit, dạng khoáng chất tự nhiên của muối decahydrat và phần còn lại là sản phẩm phụ của các ngành công nghiệp hóa chất khác như sản xuất axit clohydric.
2. Tính chất đặc trưng của Na2SO4 . muối
Một. Tính chất hóa học và vật lý
– Natri sunfat rất bền vững về mặt hóa học, không tương tác với hầu hết các chất oxi hóa – khử ở điều kiện thường. Ở nhiệt độ cao, nó có thể bị khử thành natri sunfit bằng cacbon:
#M862105ScriptRootC1420804 { chiều cao tối thiểu: 300px; }
Na2SO4 + 2C → Na2S + 2CO2
b.Tính chất hóa học
Na2SO4 ổn định:
– Na2SO4 không bị oxi hóa khử ở nhiệt độ thường nhưng ở điều kiện có xúc tác ở nhiệt độ cao có thể phản ứng với cacbon (khử).
Na2SO4 + 2C → Na2S + 2CO2.
Na2SO4 là cơ bản:
Natri sunfat có thể phản ứng với axit sunfuric để tạo thành muối axit natri bisulfat:
Na2SO4 + H2SO4 2 NaHSO4
Lưu ý: Với nồng độ và nhiệt độ khác nhau ta sẽ có hệ số cân bằng khác nhau.
Na2SO4 có tính chất trao đổi ion
– Natri sunfat là muối ion điển hình, chứa các ion Na+ và SO42−. Sự có mặt của sunfat trong dung dịch dễ dàng được nhận ra bởi sự tạo thành các sunfat không tan khi các dung dịch này được xử lý bằng muối Ba2+ hoặc Pb2+:
Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4 (Kết tủa)
3. Điều chế
tài nguyên thiên nhiên
– Hai phần ba sản lượng của thế giới là từ khoáng chất tự nhiên mirabilit, ví dụ như các mẫu khoáng chất được tìm thấy ở đáy hồ ở miền nam Saskatchewan. Năm 1990, Mexico và Tây Ban Nha là nguồn cung cấp natri sulfat tự nhiên lớn nhất thế giới (khoảng 500.000 tấn mỗi nước), ngoài ra còn có Nga, Hoa Kỳ và Canada với khoảng 350.000 tấn mỗi nước. Tài nguyên thiên nhiên ước tính hơn 1 tỷ tấn
Điều chế Na2SO4 trong công nghiệp
Khoảng một phần ba lượng natri sulfat còn lại được sản xuất dưới dạng sản phẩm phụ của các quy trình khác trong ngành hóa chất.
Hầu hết natri sunfat thu được trong quá trình sản xuất axit clohydric, từ natri clorua (muối ăn) và axit sunfuric, trong quy trình Mannheim, hoặc từ sulfur dioxide trong quy trình Hargreaves. Natri sunfat thu được từ hai quá trình trên được gọi là bánh muối.
Mannheim:
2NaCl + H2SO4 → 2HCl + Na2SO4
Hargreaves:
4NaCl + 2SO2 + O2 + 2H2O → 4HCl + 2Na2SO4
Điều chế Na2SO4 trong phòng thí nghiệm
– Nguồn sản xuất natri sunfat lớn thứ hai là từ quá trình trung hòa axit sunfuric bằng natri hydroxit, được áp dụng trên quy mô lớn trong sản xuất tơ nhân tạo. Phương pháp này cũng là một phương pháp chuẩn bị phòng thí nghiệm thuận tiện và được sử dụng rộng rãi.
2 NaOH(aq) + H2SO4(aq) → Na2SO4(aq) + 2H2O(l)
Nó cũng được tổng hợp trong phòng thí nghiệm từ phản ứng giữa natri bicacbonat và magiê sunfat.
2NaHCO3 + MgSO4 → Na2SO4 + Mg(OH)2 + 2CO2
Trước đây, natri sulfat cũng là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất natri dicromat, khi axit sunfuric được thêm vào natri cromat để tạo thành natri dicromat hoặc sau này là axit cromic. Ngoài ra, natri sulfat thu được từ các quy trình sản xuất natri sulfat hoặc được hình thành trong quá trình sản xuất liti cacbonat, chất tạo phức, resorcinol, axit ascorbic, chất tạo màu silica, axit nitric và phenol.
4. Ứng dụng quan trọng của Natri Sulfate
– Trong ngành bột giặt, natri sunfat được sử dụng làm chất độn trong bột giặt… việc sử dụng này chiếm 50% sản lượng sản xuất ra.
Trong sản xuất giấy, nó được sử dụng trong quy trình Kraft để sản xuất bột gỗ.
– Công nghiệp sản xuất thủy tinh: được sử dụng làm chất tẩy rửa giúp loại bỏ bọt khí nhỏ khỏi thủy tinh nóng chảy và được sử dụng rộng rãi thứ hai ở Châu Âu.
– Đóng vai trò quan trọng trong sản xuất vải, đặc biệt là ở Nhật Bản, nơi nó được sử dụng phổ biến nhất. Natri sunfat giúp làm phẳng, loại bỏ điện tích âm trên vải để thuốc nhuộm thấm sâu hơn.
Các ứng dụng khác bao gồm làm vỡ kính, làm thơm thảm, sản xuất bột nhão và làm chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.
Đăng bởi: Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Lớp 12 , Hóa học 12
Bạn thấy bài viết Na2SO4 có kết tủa không có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Na2SO4 có kết tủa không bên dưới để Trường THPT Trần Hưng Đạo có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website của Trường Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Giáo dục
Trả lời