Trắc nghiệm: Để phân biệt AlCl3 và KCl?
A. NANO3
В. Нсі
C. NaOH
D. H2SO4
Hồi đáp:
#M862105ScriptRootC1420804 { chiều cao tối thiểu: 300px; }
Đáp án đúng: C. NaOH
Giải thích:
– Dùng dung dịch NaOH để phân biệt AlCl3 và KCl vì khi cho từ từ dung dịch NaOH vào AlCl3 có kết tủa keo sau đó kết tủa tan, còn KCl không có hiện tượng gì.
– Phương trình hóa học:
AlCl3 + 3NaOH → 3NaCl + Al(OH)3↓
Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O
Hãy cùng trường Trường THPT Trần Hưng Đạo hoàn thiện kiến thức của mình qua bài tìm hiểu AlCl3 và KCl dưới đây nhé!
I. Tìm hiểu về AlCl3
1. Định nghĩa
Nhôm clorua là hợp chất tạo bởi nguyên tố nhôm và clo. Hợp chất này có màu trắng, nhưng các mẫu thường bị nhiễm sắt(III) clorua, khiến nó có màu vàng.
– Công thức phân tử: AlCl3
– Công thức cấu tạo:
2. Tính chất vật lý & nhận thức
Tính chất vật lý: Là hợp chất màu trắng, tan trong nước, nhiệt độ sôi và cháy thấp.
Nhận biết: Khi cho dung dịch nhôm clorua tác dụng với dung dịch AgNO3 thì xuất hiện kết tủa trắng:
AlCl3 + AgNO3 → AgCl↓ + NaNO3
3. Tính chất hóa học
– Mang đầy đủ tính chất hóa học của muối
+ Phản ứng với dung dịch bazơ:
AlCl3 + NaOH(vừa đủ) → NaCl + Al(OH)3
+ Phản ứng với dung dịch muối khác:
AlCl3 + AgNO3 → AgCl↓ + NaNO3
+ Phản ứng với kim loại mạnh hơn:
3Mg + 2AlCl3 → 3MgCl2 + 2Al
4. Điều chế
– Cho nhôm phản ứng với axit HCl:
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
– Cho nhôm phản ứng với clo
2Al + 3Cl2 → 2AlCl3
5. Ứng dụng
Nhôm clorua chủ yếu được sản xuất và tiêu thụ trong lĩnh vực sản xuất kim loại nhôm, nhưng một lượng lớn cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác của ngành hóa chất.
II. Tìm hiểu về KCl
Đầu tiên . Tính chất vật lý
Kali clorua là muối của kali với ion clorua. Nó không mùi và có tinh thể thủy tinh màu trắng hoặc không màu. Là một kali clorua rắn hòa tan trong nước và dung dịch của nó có vị như muối ăn.
– Tỷ trọng: 1.984 g/cm3
– Khối lượng mol: 74,5513 g·mol-1
– Điểm nóng chảy: 770 °C (1.040 K; 1.420 °F)
– Điểm sôi: 1.420 °C (1.690 K; 2.590 °F)
– Độ tan trong nước: 21,74% (0°C)
– Độ axit (pKa): ~7
Nó được sản xuất công nghiệp bằng cách kết tinh phân đoạn các khoáng chất sylvit và carnallite hoặc từ dung dịch nước của hồ.
2. Tính chất hóa học
– KCl là muối trung hòa nên sẽ có tính chất của một muối.
– Phân li hoàn toàn trong nước tạo thành ion âm và dương:
+ KCl → K+ + Cl–
– Phản ứng với dung dịch chứa AgNO3:
KCl + AgNO3 → AgCl + KNO3
=> Phương trình ion thu gọn: Ag+ + Cl– → AgCl↓
– Kali Clorua là muối tạo bởi bazơ mạnh và axit mạnh nên có tính trung tính; do đó tương đối trơ về mặt hóa học.
– Phản ứng với H2SO4 đặc
2KCl + H2SO4 đặc → K2SO4 + 2HCl
3. Điều chế
– Được khai thác chủ yếu từ các mỏ muối bằng phương pháp kết tinh từ dung dịch; tuyển nổi hoặc tách tĩnh điện từ các khoáng chất phù hợp.
– Cũng được sản xuất từ nước nhưng sản lượng khá ít.
4. Ứng dụng
Kali clorua được dùng làm nguyên liệu cung cấp K trong sản xuất phân bón. Nó dễ dàng hòa tan trong nước và có thể được sử dụng ngay lập tức. Sau khi bón phân vào đất, thực vật có thể thay thế các ion H” trong phức hợp hấp thụ, làm cho dung dịch đất trở nên chua.
– Khi sử dụng phân đơn KCl thường được rắc đều lên lớp đất mặt (lớp đất màu trên và đất canh tác). Nó cũng có thể được áp dụng tập trung gần hạt giống. KCl xung quanh hạt sẽ bảo vệ hạt khỏi những tác động xấu đến quá trình nảy mầm do phân bón hòa tan sẽ làm tăng nồng độ muối hòa tan.
KCl phân hủy nhanh chóng trong nước đất. Ion K+ được giữ lại từ quá trình chuyển hóa ion của đất sét và chất hữu cơ. Phần Cl- sẽ được hòa với nước. KCl có độ tinh khiết cao có thể được hòa tan dưới dạng phân bón lỏng hoặc được thêm vào hệ thống tưới tiêu.
– Nhược điểm của KCI là phân để lại ion Cl làm ảnh hưởng đến cây trồng, đặc biệt là chất lượng nông sản nên tránh bón cho rau, quả.
Kali là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho con người và động vật nhưng cơ thể không thể dự trữ được. KCl có thể được sử dụng làm chất thay thế muối trong chế độ ăn hạn chế natri.
Nó cũng được sử dụng trong chất làm mềm nước như một chất thay thế cho canxi trong nước.
Kali clorua được sử dụng trong y tế để bào chế thuốc và thuốc tiêm để điều trị hạ kali máu. KCl là chất rất cần thiết cho cơ thể, trong hoạt động của hệ tiêu hóa, tim mạch, thậm chí, cơ bắp và hệ thần kinh. Vì vậy nồng độ kali trong máu thấp là cực kỳ nguy hiểm.
Mẫu tiêm tĩnh mạch nằm trong Danh sách Thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, loại thuốc quan trọng nhất cần có trong hệ thống chăm sóc sức khỏe ban đầu.
Ngoài ra, nó còn giúp tạo môi trường sống sạch sẽ, trong lành hơn cho các loài động vật thủy sinh như tôm, cá, cua, lươn. Điều này giúp KCl được ứng dụng trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản.
Đăng bởi: Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Lớp 10 , Hóa học 10
Bạn thấy bài viết Để phân biệt AlCl3 và KCl có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Để phân biệt AlCl3 và KCl bên dưới để Trường THPT Trần Hưng Đạo có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website của Trường Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Giáo dục
Trả lời