Phản ứng giữa CH3COOH và Na2CO3 là phản ứng trung hòa trong đó axit CH3COOH và bazơ Na2CO3 tương tác với nhau tạo ra muối và nước. Trong phản ứng này, nhóm cacboxyl của CH3COOH tương tác với ion natri của Na2CO3 để tạo ra muối natri axetat và nước.
1. Phản ứng CH3COOH và Na2CO3:
2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2
2. Điều kiện xảy ra phản ứng CH3COOH+ Na2CO3:
Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ bình thường
3. Cách thực hiện phản ứng:
Phản ứng giữa dung dịch CH3COOH với dung dịch Na2CO3 là phản ứng trung hòa. Trong thí nghiệm này ta cho từ từ dung dịch CH3COOH vào dung dịch Na2CO3 và quan sát hiện tượng.
Hiện tượng nhận thức phản hồi
Cho dung dịch CH3COOH vào dung dịch Na2CO3 ta thấy có khí không màu thoát ra. Đây là CO2 được tạo ra trong quá trình phản ứng. Ngoài ra, dung dịch sau phản ứng có vị chua hơn so với dung dịch trước phản ứng.
Ý nghĩa của phản ứng
Phản ứng giữa dung dịch CH3COOH với dung dịch Na2CO3 là một trong những phản ứng trung hòa phổ biến trong hóa học. Hiểu cách thức và nhận thức được phản ứng này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính chất hóa học của các chất và cách chúng phản ứng trong các điều kiện khác nhau.
bạn có biết
Muối Na2CO3 hay còn gọi là muối natri cacbonat là một trong những loại muối phổ biến trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng quan trọng.
Muối natri cacbonat thường được sử dụng trong quy trình sản xuất thủy tinh, nơi nó được sử dụng để giúp tăng độ bền và độ trong của sản phẩm. Nó cũng là một thành phần quan trọng trong xà phòng và được sử dụng để sản xuất giấy, dệt may và nhiều loại muối khác.
Một trong những ứng dụng đáng chú ý khác của natri cacbonat là trong quá trình làm sạch. Dung dịch natri cacbonat được sử dụng để loại bỏ vết bẩn và dầu mỡ khỏi bề mặt kim loại trước khi sơn hoặc phủ. Phương pháp này không chỉ đảm bảo sạch sẽ mà còn giúp tăng độ bền cho sản phẩm.
Ngoài ra, natri cacbonat được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa và các sản phẩm tẩy rửa khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực y tế, nơi vệ sinh và sự sạch sẽ được coi là yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tật.
Do khả năng hòa tan trong nước và điểm nóng chảy thấp, natri cacbonat được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác như chất điều chỉnh độ pH, chất khử màu và chất chống ăn mòn.
Tóm lại, muối natri cacbonat là một thành phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng từ sản xuất thủy tinh đến tẩy rửa và chống ăn mòn.
3. Tính chất của axit axetic:
3.1. Tính chất vật lý:
Axit axetic là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH3COOH. Đây là một chất lỏng không màu, có vị chua và hòa tan hoàn toàn trong nước. Axit axetic được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp hóa chất, sản xuất dược phẩm và thực phẩm. Ngoài ra, axit axetic được sử dụng trong sản xuất axeton và chất tẩy rửa. Tuy nhiên, tiếp xúc với quá nhiều axit axetic có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như kích ứng da và mắt. Do đó, khi sử dụng axit axetic, cần tuân theo các quy tắc và hướng dẫn an toàn.
3.2. Cấu trúc phân tử:
Công thức cấu trúc:
Công thức viết tắt: CH3-COOH
Nhóm (-COOH) làm cho phân tử có tính axit
3.3. Tính chất hóa học:
tính axit yếu
Axit axetic là một axit hữu cơ có đầy đủ các tính chất của một axit yếu. Nó có cấu trúc phân tử CH3COOH, trong đó nhóm cacboxyl (-COOH) là nhóm chức năng quan trọng của phân tử axit.
Khác với HCl hay H2SO4, axit axetic yếu hơn, nhưng mạnh hơn axit cacbonic H2CO3. Điều này có nghĩa là, trong môi trường nước, axit axetic sẽ tự ion hóa thành các ion axetat và hydro.
Axit axetic có thể được phát hiện bằng phương pháp quỳ tím. Khi phản ứng này được thực hiện, dòng xoáy chuyển sang màu đỏ. Đây là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để xác định độ axit của dung dịch.
Ngoài tính axit, axit axetic còn có tính chất tương tác với nhiều chất khác nhau. Ví dụ, axit axetic có thể phản ứng với các kim loại đứng trước kim loại H trong dãy phản ứng. Với Na, axit axetic sẽ cho sản phẩm CH3COONa và H2.
Tương tự, axit axetic cũng có thể phản ứng với bazơ. Axit axetic tác dụng với KOH thu được sản phẩm là CH3COOK và H2O. Đây là phản ứng trung hòa tạo ra muối và nước.
Ngoài ra axit axetic còn có thể phản ứng với oxit bazơ. Khi cho axit axetic tác dụng với CuO thu được sản phẩm là (CH3COO)2Cu và H2O. Đây là một phản ứng tạo ra một loại muối.
Axit axetic cũng có thể phản ứng với muối. Khi cho axit axetic tác dụng với CaCO3 thu được sản phẩm là (CH3COO)2Ca, CO2 và H2O. Đây là phản ứng tạo ra muối và CO2.
Axit axetic tác dụng với rượu etylic thu được etyl axetat. Đây là một phản ứng tạo ra một este.
Đốt cháy axit axetic trong không khí thu được CO2 và H2O. Điều này chỉ ra rằng axit axetic dễ cháy và có thể được sử dụng làm nhiên liệu trong một số ứng dụng công nghiệp.
4. Bài tập liên quan:
Câu 1. Công thức phân tử của axit axetic là
A. C2H4O
B. C2H4O2
C. C2H6O2
D. CH2O2
Câu trả lời là không
Câu 2. Ứng dụng nào sau đây không phải của axit axetic?
A. Pha giấm
B. Sản xuất dược phẩm, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu
C. Sản xuất rượu
D. Sản xuất plastic, tơ nhân tạo
CÂU TRẢ LỜI CŨ
Câu 3. Để phân biệt C2H5OH và CH3COOH, dùng hóa chất nào sau đây đúng?
A. Không
B. dung dịch AgNO3.
C.CaCO3
D. dung dịch NaCl.
CÂU TRẢ LỜI CŨ
Câu 4. Dung dịch chất nào sau đây làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ?
A. CH3-CH2-OH
B. CH3-O-CH3
C. CH3-COOH
D. C6H12O6
CÂU TRẢ LỜI CŨ
Câu 5. Axit axetic không phản ứng với chất nào sau đây?
A. Ag
B. NaOH
C. Na2CO3
D. Zn
Đáp án A
Câu 6. Cho 11,52 gam axit hữu cơ mạch hở phản ứng hoàn toàn với CaCO3 thu được 14,56 gam muối của axit hữu cơ. Công thức cấu tạo thu gọn của X là:
A. CH2=CHCOOH.
B. CH3CH2COOH.
C. CH3COOH.
D. HC≡CCOOH.
Đáp án A
Axit đơn chức mạch hở có dạng RCOOH. Như bạn đã biết, axit có thể phản ứng với các chất khác để tạo ra các sản phẩm khác nhau. Trong trường hợp này, chúng ta có phương trình:
2RCOOH + CaCO3 → (RCOO)2Ca + CO2 + H2O
Ứng với hai phẩm chất khác nhau của R, ta có hai giá trị khác nhau của tích. Cụ thể với R + 45 gam ta được 11,52 gam sản phẩm, còn với 2R + 128 gam ta được 14,56 gam sản phẩm. Từ đó suy ra giá trị của R:
11,52.(2R + 128) = 14,56.(2R + 90) => R = 27 (CH2=CH-)
Vậy X là CH2=CH-. Ta có công thức sau:
=CH-COOH
Câu 7. Cho 1,8 gam một axit cacboxylic no, đơn chức X phản ứng vừa hết với 500 ml dung dịch gồm KOH 0,06M và NaOH 0,06M. Làm bay hơi dung dịch thu được 4,14 gam hỗn hợp chất rắn khan. Công thức phân tử của X là
A. C2H5COOH.
B. CH3COOH.
C.HCOOH.
D. C3H7COOH.
Câu trả lời là không
Thí nghiệm này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học để xác định khối lượng phân tử của một chất chưa biết. Trong thí nghiệm, chúng tôi sử dụng nKOH và nNaOH với số mol là 0,03. Sau khi trộn các chất này với một chất X chưa biết ta được dung dịch khan có khối lượng là chất rắn khan. Phân tích tỉ lệ khối lượng của các chất trong hỗn hợp ta xác định được phân tử khối của chất X.
Trong trường hợp này ta thấy giá trị khối lượng phân tử của X là 60. Điều này chứng tỏ X là một axit hữu cơ CH3COOH. Ngoài ra, ta cũng có thể sử dụng kết quả này để tính các giá trị khác liên quan đến chất X, chẳng hạn hằng số axit của X chẳng hạn.
Thí nghiệm này cung cấp cho chúng ta một phương pháp đơn giản và hiệu quả để xác định khối lượng phân tử của một chất chưa biết. Nó cũng giúp chúng ta hiểu thêm về bảo toàn khối lượng và các khái niệm cơ bản trong hóa học.
5. CH3COOH và Na2CO3 là gì?
CH3COOH và Na2CO3 là hai hợp chất hóa học quan trọng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Về cơ bản, CH3COOH là một axit hữu cơ và Na2CO3 là một muối kiềm. Chúng có các thuộc tính và ứng dụng khác nhau.
Axit axetic hay còn gọi là CH3COOH là hợp chất không màu, mùi hăng, ít độc. Nó là một chất làm dẻo và có thể làm giảm quá trình oxy hóa của các chất khác. Vì vậy, nó được sử dụng trong việc chống gỉ và bảo vệ bề mặt kim loại. Ngoài ra, axit axetic còn được dùng trong sản xuất thuốc trừ sâu, dược phẩm và mỹ phẩm. Ngoài ra, nó còn được dùng trong chế biến thực phẩm, đặc biệt là sản xuất giấm.
Ngược lại, Na2CO3 là muối mạnh và có tính kiềm cao. Nó có khả năng tạo thành dung dịch kiềm mạnh và có thể loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn. Soda tro được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ thủy tinh và đồ dùng gia đình, đặc biệt là sản xuất xà phòng. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất giấy và gốm sứ.
Tuy nhiên, cả hai hợp chất này đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người nếu sử dụng không đúng cách. Do đó, khi sử dụng CH3COOH và Na2CO3, phải tuân thủ các hướng dẫn và quy định về an toàn có liên quan.
Bạn thấy bài viết CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2 có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2 bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Kiến thức chung
Nguồn: thpttranhungdao.edu.vn
Trả lời