Nếu bạn là một người ham mê các bộ môn nghệ thuật hoặc đang, sẽ và sắp sửa hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật. Bài viết này sẽ dành cho bạn đấy, dưới đây sẽ là tổng hợp những từ vựng tiếng anh chủ đề nghệ thuật trong tiếng Anh để bạn có thể lưu về và ứng dụng ngay nhé!
Từ vựng tiếng anh chủ đề nghệ thuật hình ảnh
Visual art [ ˈvɪʒəwəl ɑrt ]: nghệ thuật về thị giác
ceramics [ səˈræm.ɪks ]: các loại đồ gốm
drawing [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: vẽ
painting [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: bức vẽ
sculpture [ ˈskʌlp.tʃɚ ]: điêu khắc
printmaking [ ˈprɪntˌmeɪkɪŋ ]: sản xuất công nghệ in ấn
“
”
Trả lời