Tiếng Nhật có 3 bảng chữ cái: Hiragana, Katakana, Kanji; bạn muốn học bảng chữ cái katakana nhưng chưa biết bảng chữ cái katakana chuẩn để học. Vì vậy, hãy tham khảo bài viết dưới đây để có những kiến thức tốt nhất giúp việc học bảng chữ cái Katakana của bạn trở thành dễ dàng hơn nhé.
Dưới đây là bảng chữ cái Katakana chuẩn và đầy đủ nhất năm 2022 bao gồm bảng chữ cái Katakana cơ bản, các dấu phụ, âm ghép, ngắt và các trường âm Katakana, mời các bạn tham khảo và tìm hiểu.
1. Tìm hiểu về Katakana trong tiếng Nhật
Bảng chữ cái katakana (片 仮 名) được tạo thành từ các nét thẳng, cong, gấp nên thường được gọi là bảng chữ cái cứng, đây là kiểu chữ đơn giản nhất trong các bộ chữ Nhật Việt. katakana Được sử dụng trong nhiều trường hợp:
- Katakana thường được dùng để phiên âm các từ có xuất xứ nước ngoài (gọi là gairaigo), ví dụ “truyền hình” được viết là “テ レ ビ” (terebi).
- Katakana cũng thường được dùng để viết tên quốc gia, tên người hoặc địa danh của nước ngoài. Ví dụ, “Việt Nam” được viết là “ベ ト ナ ム” (Betonamu).
- Katakana được sử dụng để viết các từ tượng thanh, các từ để biểu thị một âm thanh. Ví dụ, chuông cửa “ding-dong” sẽ được viết là “ピ ン ポ ン” (pinpon).
- Ngoài ra, các từ trong khoa học và công nghệ, chẳng hạn như tên động vật, thực vật, tên các thành phầm thông thường cũng được viết bằng Katakana.
- Katakana cũng được sử dụng để viết tên doanh nghiệp ở Nhật Bản. Ví dụ: Sony được viết là “ソ ニ”, hoặc Toyota là “ト ヨ タ”.
- Sử dụng Katakana để nhấn mạnh, đặc thù là cho các bảng hiệu, quảng cáo và áp phích.
Bảng chữ cái Katakana có hai cách sắp xếp trật tự rộng rãi: cách sắp xếp thượng cổ iroha (伊呂波) và phong cách rộng rãi gojūon (五十 音).
2. Bảng chữ cái Katakana cơ bản
Bảng chữ cái katakana 46 chữ cái cơ bản được phân thành 5 cột: a, i, u, e, o.
3. Bảng âm trong Katakana
Tông màu đục trong katakana có dấu với dakuten (“) và handakuten (o) ở đầu các chữ cái.
4. Giáo trình Katakana
Âm thanh tổng hợp katakana được tạo từ hai âm tiết đơn trong bảng chữ cái katakana giản dị.
5. Âm thanh ngắt quãng
Dấu ngắt của Katakana lúc phát âm sẽ có dấu ngắt và chữ cái được viết thành
6. Trường âm thanh
Trường âm thanh của Katakana, bạn chỉ cần thêm ‘-‘
Ví dụ:
コ ー ヒ ー [koohii] Cà phê
イ ン タ ー ネ ッ ト [intaanetto] Internet
Tương tự, bài viết đã san sẻ tới các bạn bảng chữ cái Katakana chuẩn và đầy đủ nhất, kỳ vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và học bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật. Chúc may mắn!
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2022″ state=”close”]
Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2022
Hình Ảnh về: Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2022
Video về: Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2022
Wiki về Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2022
Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2022 -
Tiếng Nhật có 3 bảng chữ cái: Hiragana, Katakana, Kanji; bạn muốn học bảng chữ cái katakana nhưng chưa biết bảng chữ cái katakana chuẩn để học. Vì vậy, hãy tham khảo bài viết dưới đây để có những kiến thức tốt nhất giúp việc học bảng chữ cái Katakana của bạn trở thành dễ dàng hơn nhé.
Dưới đây là bảng chữ cái Katakana chuẩn và đầy đủ nhất năm 2022 bao gồm bảng chữ cái Katakana cơ bản, các dấu phụ, âm ghép, ngắt và các trường âm Katakana, mời các bạn tham khảo và tìm hiểu.
1. Tìm hiểu về Katakana trong tiếng Nhật
Bảng chữ cái katakana (片 仮 名) được tạo thành từ các nét thẳng, cong, gấp nên thường được gọi là bảng chữ cái cứng, đây là kiểu chữ đơn giản nhất trong các bộ chữ Nhật Việt. katakana Được sử dụng trong nhiều trường hợp:
- Katakana thường được dùng để phiên âm các từ có xuất xứ nước ngoài (gọi là gairaigo), ví dụ "truyền hình" được viết là "テ レ ビ" (terebi).
- Katakana cũng thường được dùng để viết tên quốc gia, tên người hoặc địa danh của nước ngoài. Ví dụ, "Việt Nam" được viết là "ベ ト ナ ム" (Betonamu).
- Katakana được sử dụng để viết các từ tượng thanh, các từ để biểu thị một âm thanh. Ví dụ, chuông cửa “ding-dong” sẽ được viết là “ピ ン ポ ン” (pinpon).
- Ngoài ra, các từ trong khoa học và công nghệ, chẳng hạn như tên động vật, thực vật, tên các thành phầm thông thường cũng được viết bằng Katakana.
- Katakana cũng được sử dụng để viết tên doanh nghiệp ở Nhật Bản. Ví dụ: Sony được viết là "ソ ニ", hoặc Toyota là "ト ヨ タ".
- Sử dụng Katakana để nhấn mạnh, đặc thù là cho các bảng hiệu, quảng cáo và áp phích.
Bảng chữ cái Katakana có hai cách sắp xếp trật tự rộng rãi: cách sắp xếp thượng cổ iroha (伊呂波) và phong cách rộng rãi gojūon (五十 音).
2. Bảng chữ cái Katakana cơ bản
Bảng chữ cái katakana 46 chữ cái cơ bản được phân thành 5 cột: a, i, u, e, o.
3. Bảng âm trong Katakana
Tông màu đục trong katakana có dấu với dakuten (") và handakuten (o) ở đầu các chữ cái.
4. Giáo trình Katakana
Âm thanh tổng hợp katakana được tạo từ hai âm tiết đơn trong bảng chữ cái katakana giản dị.
5. Âm thanh ngắt quãng
Dấu ngắt của Katakana lúc phát âm sẽ có dấu ngắt và chữ cái được viết thành
6. Trường âm thanh
Trường âm thanh của Katakana, bạn chỉ cần thêm '-'
Ví dụ:
コ ー ヒ ー [koohii] Cà phê
イ ン タ ー ネ ッ ト [intaanetto] Internet
Tương tự, bài viết đã san sẻ tới các bạn bảng chữ cái Katakana chuẩn và đầy đủ nhất, kỳ vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và học bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật. Chúc may mắn!
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” center”>
Dưới đây là bảng chữ cái Katakana chuẩn và đầy đủ nhất năm 2022 bao gồm bảng chữ cái Katakana cơ bản, các dấu phụ, âm ghép, ngắt và các trường âm Katakana, mời các bạn tham khảo và tìm hiểu.
1. Tìm hiểu về Katakana trong tiếng Nhật
Bảng chữ cái katakana (片 仮 名) được tạo thành từ các nét thẳng, cong, gấp nên thường được gọi là bảng chữ cái cứng, đây là kiểu chữ đơn giản nhất trong các bộ chữ Nhật Việt. katakana Được sử dụng trong nhiều trường hợp:
- Katakana thường được dùng để phiên âm các từ có nguồn gốc nước ngoài (gọi là gairaigo), ví dụ “truyền hình” được viết là “テ レ ビ” (terebi).
- Katakana cũng thường được dùng để viết tên quốc gia, tên người hoặc địa danh của nước ngoài. Ví dụ, “Việt Nam” được viết là “ベ ト ナ ム” (Betonamu).
- Katakana được sử dụng để viết các từ tượng thanh, các từ để biểu thị một âm thanh. Ví dụ, chuông cửa “ding-dong” sẽ được viết là “ピ ン ポ ン” (pinpon).
- Ngoài ra, các từ trong khoa học và công nghệ, chẳng hạn như tên động vật, thực vật, tên các sản phẩm thông thường cũng được viết bằng Katakana.
- Katakana cũng được sử dụng để viết tên công ty ở Nhật Bản. Ví dụ: Sony được viết là “ソ ニ”, hoặc Toyota là “ト ヨ タ”.
- Sử dụng Katakana để nhấn mạnh, đặc biệt là cho các bảng hiệu, quảng cáo và áp phích.
Bảng chữ cái Katakana có hai cách sắp xếp thứ tự phổ biến: cách sắp xếp cổ xưa iroha (伊呂波) và phong cách phổ biến gojūon (五十 音).
2. Bảng chữ cái Katakana cơ bản
Bảng chữ cái katakana 46 chữ cái cơ bản được chia thành 5 cột: a, i, u, e, o.
3. Bảng âm trong Katakana
Tông màu đục trong katakana có dấu với dakuten (“) và handakuten (o) ở đầu các chữ cái.
4. Giáo trình Katakana
Âm thanh tổng hợp katakana được tạo từ hai âm tiết đơn trong bảng chữ cái katakana giản dị.
5. Âm thanh ngắt quãng
Dấu ngắt của Katakana khi phát âm sẽ có dấu ngắt và chữ cái được viết thành
6. Trường âm thanh
Trường âm thanh của Katakana, bạn chỉ cần thêm ‘-‘
Ví dụ:
コ ー ヒ ー [koohii] Cà phê
イ ン タ ー ネ ッ ト [intaanetto] Internet
Tương tự, bài viết đã san sẻ tới các bạn bảng chữ cái Katakana chuẩn và đầy đủ nhất, kỳ vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và học bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật. Chúc may mắn!
[/box]
#Bảng #chữ #cái #Katakana #chuẩn
[/toggle]
Phân mục: Tranh tô màu
#Bảng #chữ #cái #Katakana #chuẩn
Trả lời