Axit béo là một phần quan trọng của chất béo được tìm thấy trong thực vật, động vật và vi sinh vật. Vậy axit béo là gì? Chia làm mấy loại? Tính chất lý hóa và ứng dụng của nó trong đời sống. Để tìm hiểu về vấn đề này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Axit béo là gì?
Axit béo là một chuỗi thẳng có số nguyên tử cacbon chẵn, với các nguyên tử hydro dọc theo chiều dài của chuỗi ở một đầu của chuỗi và một nhóm cacboxyl (―COOH) ở đầu kia. Chính nhóm cacboxyl đó làm cho nó trở thành một axit (axit cacboxylic).
Axit béo không được tìm thấy ở trạng thái tự do trong tự nhiên. Thông thường chúng tồn tại kết hợp với glycerol để tạo thành chất béo trung tính.
Công thức chung của axit béo là: RCOOH (R là chuỗi hiđrocacbon).
Ví dụ: CH3(CH2)2COOH là axit butyric, CH3(CH2)5=CH(CH2)7COOH là axit palmitoleic…
Axit béo là gì?
2. Cách phân loại axit béo?
Dựa vào đặc điểm của mạch hiđrocacbon, người ta phân axit béo thành 2 loại chính sau:
2.1. Axit béo bão hòa
Axit béo no là axit mà trong công thức phân tử chỉ chứa liên kết đơn.
Ví dụ: CH3(CH2)2COOH là axit butyric, CH3(CH2)10COOH là axit lauric…
Trong số các axit béo phân bố rộng rãi nhất là 16C (axit palmitic) và 18C (axit stearic). Chúng có mặt trong chất béo của hầu hết các sinh vật. Ở động vật, axit palmitic chiếm tới 30% chất béo trong cơ thể. Trong mỡ thực vật chiếm 5-50% lipit, đặc biệt là trong dầu cọ.
2.2. Axit béo chưa bão hòa
Axit béo không no là axit có chứa một hay nhiều liên kết đôi trong phân tử.
Ví dụ: CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH là axit oleic, CH3(CH2)5=CH(CH2)7COOH là axit palmitoleic…
Axit béo không no thường có trong chất béo ăn được, đặc biệt là dầu thực vật. Hiện nay, các axit béo phổ biến nhất là axit linoleic (1 axit béo omega-6) và axit alpha-linolenic (1 axit béo omega-3). Tuy nhiên, cơ thể con người không thể tổng hợp nó và có thể được hấp thụ vào cơ thể thông qua chế độ ăn uống.
Sự tồn tại của axit béo trong tự nhiên
3. Tính chất lý hóa của axit béo
Các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của axit béo như sau:
3.1. Tính chất vật lý
Độ hòa tan: axit béo hòa tan trong dung môi hữu cơ, chẳng hạn như ether dầu khí, benzen và chloroform. Chúng không hòa tan trong nước.
– Trạng thái tồn tại: Axit béo no ở thể rắn ở nhiệt độ thường, còn axit béo chưa no ở thể lỏng.
Nhiệt độ nóng chảy: Điểm nóng chảy của axit béo bão hòa là trên 27 °C (81 °F) và tăng lên khi chiều dài của chuỗi hydrocarbon tăng lên.
3.2. Tính chất hóa học
Các phản ứng hóa học có thể nhìn thấy của axit béo là:
– Phản ứng với rượu:
Phần phản ứng hóa học mạnh nhất của axit béo là nhóm cacboxyl -COOH. Axit béo phản ứng với rượu (R’OH) để tạo thành sản phẩm este (RCOOR’) và giải phóng nước.
RCOOH + R’OH —> RCOOR’ + H2O
– Phản ứng hiđro hóa:
Phần hiđrocacbon trong phân tử axit béo khó tham gia phản ứng hóa học hơn so với axit béo không no có liên kết đôi C=C.
Axit béo không no có thể bị hydro hóa ở nhiệt độ, áp suất cao và xúc tác niken mịn. Theo phản ứng các axit béo được chuyển hóa thành chất béo rắn (glyxerit của axit béo no). Đây là cơ sở để sản xuất công nghiệp dầu hydro hóa.
– Phản ứng halogen hóa:
Axit béo không có khả năng phản ứng với các halogen như Cl2, I2… Chúng sẽ hấp thụ các halogen này ở vị trí liên kết đôi.
Số iốt đặc trưng cho phản ứng này biểu thị phần trăm iốt được hấp thụ bởi axit béo.
– Phản ứng ôi thiu:
Khi bảo quản lâu, axit béo tiếp xúc với nhiệt, ánh sáng, không khí và hơi ẩm sẽ sinh ra mùi do phản ứng oxy hóa. Phản ứng này tạo thành các loại khác nhau, góp phần gây ra mùi ôi thiu trong sản phẩm. Những loại dầu, mỡ như vậy được gọi là dầu, mỡ bị ôi thiu.
Một số axit béo
4. Ứng dụng phổ biến của axit béo
Axit béo có nhiều ứng dụng trong đời sống và trong sản xuất công nghiệp.
– Trong công nghiệp mỹ phẩm: axit béo được dùng trong xà phòng, chất tẩy rửa và mỹ phẩm. Xà phòng là muối natri và kali của axit béo. Một số sản phẩm chăm sóc da có chứa axit béo, có thể giúp duy trì vẻ ngoài khỏe mạnh và chức năng của da.
Axit béo, đặc biệt là axit béo omega-3, cũng thường được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung.
Axit béo được sử dụng làm chất bôi trơn.
Omega-3 là axit béo thiết yếu cho cơ thể
5. Tác dụng của axit béo đối với sức khỏe con người
Bên cạnh việc sử dụng axit béo trong sản xuất công nghiệp, cơ thể chúng ta cũng cần hợp chất này để tạo năng lượng. Nguồn axit béo chính trong chế độ ăn uống là chất béo trung tính, đóng góp 45% năng lượng.
Trẻ sơ sinh có nhu cầu thiết yếu về axit docosahexaenoic (DHA), axit arachidonic. Chúng có nguồn gốc từ axit alpha-linolenic và từ axit linoleic.
Trên đây là thông tin về axit béo. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể liên hệ với chúng tôi thông qua trang web hoặc đọc các bài viết khác có trong trang web.
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về Axit béo là gì? Tính chất lý hóa học và ứng dụng của chúng” state=”close”]
Axit béo là gì? Tính chất lý hóa học và ứng dụng của chúng
Hình Ảnh về: Axit béo là gì? Tính chất lý hóa học và ứng dụng của chúng
Video về: Axit béo là gì? Tính chất lý hóa học và ứng dụng của chúng
Wiki về Axit béo là gì? Tính chất lý hóa học và ứng dụng của chúng
Axit béo là gì? Tính chất lý hóa học và ứng dụng của chúng -
Axit béo là một phần quan trọng của chất béo được tìm thấy trong thực vật, động vật và vi sinh vật. Vậy axit béo là gì? Chia làm mấy loại? Tính chất lý hóa và ứng dụng của nó trong đời sống. Để tìm hiểu về vấn đề này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Axit béo là gì?
Axit béo là một chuỗi thẳng có số nguyên tử cacbon chẵn, với các nguyên tử hydro dọc theo chiều dài của chuỗi ở một đầu của chuỗi và một nhóm cacboxyl (―COOH) ở đầu kia. Chính nhóm cacboxyl đó làm cho nó trở thành một axit (axit cacboxylic).
Axit béo không được tìm thấy ở trạng thái tự do trong tự nhiên. Thông thường chúng tồn tại kết hợp với glycerol để tạo thành chất béo trung tính.
Công thức chung của axit béo là: RCOOH (R là chuỗi hiđrocacbon).
Ví dụ: CH3(CH2)2COOH là axit butyric, CH3(CH2)5=CH(CH2)7COOH là axit palmitoleic…
Axit béo là gì?
2. Cách phân loại axit béo?
Dựa vào đặc điểm của mạch hiđrocacbon, người ta phân axit béo thành 2 loại chính sau:
2.1. Axit béo bão hòa
Axit béo no là axit mà trong công thức phân tử chỉ chứa liên kết đơn.
Ví dụ: CH3(CH2)2COOH là axit butyric, CH3(CH2)10COOH là axit lauric…
Trong số các axit béo phân bố rộng rãi nhất là 16C (axit palmitic) và 18C (axit stearic). Chúng có mặt trong chất béo của hầu hết các sinh vật. Ở động vật, axit palmitic chiếm tới 30% chất béo trong cơ thể. Trong mỡ thực vật chiếm 5-50% lipit, đặc biệt là trong dầu cọ.
2.2. Axit béo chưa bão hòa
Axit béo không no là axit có chứa một hay nhiều liên kết đôi trong phân tử.
Ví dụ: CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH là axit oleic, CH3(CH2)5=CH(CH2)7COOH là axit palmitoleic…
Axit béo không no thường có trong chất béo ăn được, đặc biệt là dầu thực vật. Hiện nay, các axit béo phổ biến nhất là axit linoleic (1 axit béo omega-6) và axit alpha-linolenic (1 axit béo omega-3). Tuy nhiên, cơ thể con người không thể tổng hợp nó và có thể được hấp thụ vào cơ thể thông qua chế độ ăn uống.
Sự tồn tại của axit béo trong tự nhiên
3. Tính chất lý hóa của axit béo
Các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của axit béo như sau:
3.1. Tính chất vật lý
Độ hòa tan: axit béo hòa tan trong dung môi hữu cơ, chẳng hạn như ether dầu khí, benzen và chloroform. Chúng không hòa tan trong nước.
- Trạng thái tồn tại: Axit béo no ở thể rắn ở nhiệt độ thường, còn axit béo chưa no ở thể lỏng.
Nhiệt độ nóng chảy: Điểm nóng chảy của axit béo bão hòa là trên 27 °C (81 °F) và tăng lên khi chiều dài của chuỗi hydrocarbon tăng lên.
3.2. Tính chất hóa học
Các phản ứng hóa học có thể nhìn thấy của axit béo là:
- Phản ứng với rượu:
Phần phản ứng hóa học mạnh nhất của axit béo là nhóm cacboxyl -COOH. Axit béo phản ứng với rượu (R'OH) để tạo thành sản phẩm este (RCOOR') và giải phóng nước.
RCOOH + R'OH —> RCOOR' + H2O
- Phản ứng hiđro hóa:
Phần hiđrocacbon trong phân tử axit béo khó tham gia phản ứng hóa học hơn so với axit béo không no có liên kết đôi C=C.
Axit béo không no có thể bị hydro hóa ở nhiệt độ, áp suất cao và xúc tác niken mịn. Theo phản ứng các axit béo được chuyển hóa thành chất béo rắn (glyxerit của axit béo no). Đây là cơ sở để sản xuất công nghiệp dầu hydro hóa.
- Phản ứng halogen hóa:
Axit béo không có khả năng phản ứng với các halogen như Cl2, I2... Chúng sẽ hấp thụ các halogen này ở vị trí liên kết đôi.
Số iốt đặc trưng cho phản ứng này biểu thị phần trăm iốt được hấp thụ bởi axit béo.
- Phản ứng ôi thiu:
Khi bảo quản lâu, axit béo tiếp xúc với nhiệt, ánh sáng, không khí và hơi ẩm sẽ sinh ra mùi do phản ứng oxy hóa. Phản ứng này tạo thành các loại khác nhau, góp phần gây ra mùi ôi thiu trong sản phẩm. Những loại dầu, mỡ như vậy được gọi là dầu, mỡ bị ôi thiu.
Một số axit béo
4. Ứng dụng phổ biến của axit béo
Axit béo có nhiều ứng dụng trong đời sống và trong sản xuất công nghiệp.
- Trong công nghiệp mỹ phẩm: axit béo được dùng trong xà phòng, chất tẩy rửa và mỹ phẩm. Xà phòng là muối natri và kali của axit béo. Một số sản phẩm chăm sóc da có chứa axit béo, có thể giúp duy trì vẻ ngoài khỏe mạnh và chức năng của da.
Axit béo, đặc biệt là axit béo omega-3, cũng thường được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung.
Axit béo được sử dụng làm chất bôi trơn.
Omega-3 là axit béo thiết yếu cho cơ thể
5. Tác dụng của axit béo đối với sức khỏe con người
Bên cạnh việc sử dụng axit béo trong sản xuất công nghiệp, cơ thể chúng ta cũng cần hợp chất này để tạo năng lượng. Nguồn axit béo chính trong chế độ ăn uống là chất béo trung tính, đóng góp 45% năng lượng.
Trẻ sơ sinh có nhu cầu thiết yếu về axit docosahexaenoic (DHA), axit arachidonic. Chúng có nguồn gốc từ axit alpha-linolenic và từ axit linoleic.
Trên đây là thông tin về axit béo. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể liên hệ với chúng tôi thông qua trang web hoặc đọc các bài viết khác có trong trang web.
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” text-align: justify;”>Axit béo là một phần quan trọng của chất béo được tìm thấy trong thực vật, động vật và vi sinh vật. Vậy axit béo là gì? Chia làm mấy loại? Tính chất lý hóa và ứng dụng của nó trong đời sống. Để tìm hiểu về vấn đề này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Axit béo là gì?
Axit béo là một chuỗi thẳng có số nguyên tử cacbon chẵn, với các nguyên tử hydro dọc theo chiều dài của chuỗi ở một đầu của chuỗi và một nhóm cacboxyl (―COOH) ở đầu kia. Chính nhóm cacboxyl đó làm cho nó trở thành một axit (axit cacboxylic).
Axit béo không được tìm thấy ở trạng thái tự do trong tự nhiên. Thông thường chúng tồn tại kết hợp với glycerol để tạo thành chất béo trung tính.
Công thức chung của axit béo là: RCOOH (R là chuỗi hiđrocacbon).
Ví dụ: CH3(CH2)2COOH là axit butyric, CH3(CH2)5=CH(CH2)7COOH là axit palmitoleic…
Axit béo là gì?
2. Cách phân loại axit béo?
Dựa vào đặc điểm của mạch hiđrocacbon, người ta phân axit béo thành 2 loại chính sau:
2.1. Axit béo bão hòa
Axit béo no là axit mà trong công thức phân tử chỉ chứa liên kết đơn.
Ví dụ: CH3(CH2)2COOH là axit butyric, CH3(CH2)10COOH là axit lauric…
Trong số các axit béo phân bố rộng rãi nhất là 16C (axit palmitic) và 18C (axit stearic). Chúng có mặt trong chất béo của hầu hết các sinh vật. Ở động vật, axit palmitic chiếm tới 30% chất béo trong cơ thể. Trong mỡ thực vật chiếm 5-50% lipit, đặc biệt là trong dầu cọ.
2.2. Axit béo chưa bão hòa
Axit béo không no là axit có chứa một hay nhiều liên kết đôi trong phân tử.
Ví dụ: CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH là axit oleic, CH3(CH2)5=CH(CH2)7COOH là axit palmitoleic…
Axit béo không no thường có trong chất béo ăn được, đặc biệt là dầu thực vật. Hiện nay, các axit béo phổ biến nhất là axit linoleic (1 axit béo omega-6) và axit alpha-linolenic (1 axit béo omega-3). Tuy nhiên, cơ thể con người không thể tổng hợp nó và có thể được hấp thụ vào cơ thể thông qua chế độ ăn uống.
Sự tồn tại của axit béo trong tự nhiên
3. Tính chất lý hóa của axit béo
Các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của axit béo như sau:
3.1. Tính chất vật lý
Độ hòa tan: axit béo hòa tan trong dung môi hữu cơ, chẳng hạn như ether dầu khí, benzen và chloroform. Chúng không hòa tan trong nước.
– Trạng thái tồn tại: Axit béo no ở thể rắn ở nhiệt độ thường, còn axit béo chưa no ở thể lỏng.
Nhiệt độ nóng chảy: Điểm nóng chảy của axit béo bão hòa là trên 27 °C (81 °F) và tăng lên khi chiều dài của chuỗi hydrocarbon tăng lên.
3.2. Tính chất hóa học
Các phản ứng hóa học có thể nhìn thấy của axit béo là:
– Phản ứng với rượu:
Phần phản ứng hóa học mạnh nhất của axit béo là nhóm cacboxyl -COOH. Axit béo phản ứng với rượu (R’OH) để tạo thành sản phẩm este (RCOOR’) và giải phóng nước.
RCOOH + R’OH —> RCOOR’ + H2O
– Phản ứng hiđro hóa:
Phần hiđrocacbon trong phân tử axit béo khó tham gia phản ứng hóa học hơn so với axit béo không no có liên kết đôi C=C.
Axit béo không no có thể bị hydro hóa ở nhiệt độ, áp suất cao và xúc tác niken mịn. Theo phản ứng các axit béo được chuyển hóa thành chất béo rắn (glyxerit của axit béo no). Đây là cơ sở để sản xuất công nghiệp dầu hydro hóa.
– Phản ứng halogen hóa:
Axit béo không có khả năng phản ứng với các halogen như Cl2, I2… Chúng sẽ hấp thụ các halogen này ở vị trí liên kết đôi.
Số iốt đặc trưng cho phản ứng này biểu thị phần trăm iốt được hấp thụ bởi axit béo.
– Phản ứng ôi thiu:
Khi bảo quản lâu, axit béo tiếp xúc với nhiệt, ánh sáng, không khí và hơi ẩm sẽ sinh ra mùi do phản ứng oxy hóa. Phản ứng này tạo thành các loại khác nhau, góp phần gây ra mùi ôi thiu trong sản phẩm. Những loại dầu, mỡ như vậy được gọi là dầu, mỡ bị ôi thiu.
Một số axit béo
4. Ứng dụng phổ biến của axit béo
Axit béo có nhiều ứng dụng trong đời sống và trong sản xuất công nghiệp.
– Trong công nghiệp mỹ phẩm: axit béo được dùng trong xà phòng, chất tẩy rửa và mỹ phẩm. Xà phòng là muối natri và kali của axit béo. Một số sản phẩm chăm sóc da có chứa axit béo, có thể giúp duy trì vẻ ngoài khỏe mạnh và chức năng của da.
Axit béo, đặc biệt là axit béo omega-3, cũng thường được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung.
Axit béo được sử dụng làm chất bôi trơn.
Omega-3 là axit béo thiết yếu cho cơ thể
5. Tác dụng của axit béo đối với sức khỏe con người
Bên cạnh việc sử dụng axit béo trong sản xuất công nghiệp, cơ thể chúng ta cũng cần hợp chất này để tạo năng lượng. Nguồn axit béo chính trong chế độ ăn uống là chất béo trung tính, đóng góp 45% năng lượng.
Trẻ sơ sinh có nhu cầu thiết yếu về axit docosahexaenoic (DHA), axit arachidonic. Chúng có nguồn gốc từ axit alpha-linolenic và từ axit linoleic.
Trên đây là thông tin về axit béo. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể liên hệ với chúng tôi thông qua trang web hoặc đọc các bài viết khác có trong trang web.
[/box]
#Axit #béo #là #gì #Tính #chất #lý #hóa #học #và #ứng #dụng #của #chúng
[/toggle]
Bạn thấy bài viết Axit béo là gì? Tính chất lý hóa học và ứng dụng của chúng có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Axit béo là gì? Tính chất lý hóa học và ứng dụng của chúng bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Kiến thức chung
#Axit #béo #là #gì #Tính #chất #lý #hóa #học #và #ứng #dụng #của #chúng
Trả lời