Trong tiếng Anh, một số tính từ đi với giới từ để bổ nghĩa cho câu. Trường THPT Trần Hưng Đạo sẽ giúp bạn điểm lại danh sách các cụm từ này kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa giúp bạn nắm được cách dùng của chúng. Cùng theo dõi và thực hành ngay sau khi học nhé!
Các tính từ đi với giới từ About
Trong phần đầu tiên, cùng Trường THPT Trần Hưng Đạo điểm qua các tính từ đi kèm với giới từ “About” cùng nghĩa tiếng Việt và ví dụ dưới đây:
angry about: tức giận về
anxious about: lo lắng về
enthusiastic about: hào hứng về
excited about: phấn khích về
furious about: tức giận về
happy about: vui vì
mad about: tức vì
nervous about: lo lắng về
pessimistic about: tiêu cực về
sad about: buồn vì
serious about: nghiêm túc với
upset about: tức giận về
worried about: lo lắng về
sorry about: hối tiếc, tiếc về
curious about: tò mò về
doubtful about: hoài nghi về
reluctant about: ngần ngại với
uneasy about: không thoải mái
Một số ví dụ tính từ + giới từ About:
My neighbor is angry about the loud music we played last night.
(Hàng xóm tức giận vì âm thanh lớn mà chúng tôi chơi đêm qua.)
That woman is furious about having to wait in line.
(Người phụ nữ đó rất tức giận vì phải xếp hàng chờ đợi.)
She seemed nervous about the test.
(Cô ấy có vẻ lo lắng về bài kiểm tra.)
I am excited about a new book that’s coming out soon.
(Tôi rất hào hứng về một cuốn sách mới sắp ra mắt.)
Bobby was depressed about his parents’ divorce.
(Bobby đã chán nản về cuộc ly hôn của cha mẹ mình.)
He’s probably upset about losing the soccer match.
(Anh ấy có lẽ buồn về việc thua trong trận đấu bóng đá.)
Tính từ đi kèm giới từ At
Trong số các giới từ, “At” là giới từ thông dụng được dùng với nhiều mục đích như: chỉ thời gian, địa điểm, nơi chốn,… Tuy nhiên, khi đi với các tính từ chúng thường mang nghĩa bày tỏ cảm xúc về vấn đề nào đó hoặc khả năng của 1 người trong 1 lĩnh vực,…
amazed (at / by): ngạc nhiên bởi
amused (at / by): ngạc nhiên, thích thú
angry (at / about): giận giữ
annoyed (at / about): bực mình
astonished (at / by): ngạc nhiên
bad (at something): tệ về cái gì
clever at : thông minh về
clumsy at: vụng về, không khéo léo về
excellent at: xuất sắc về
furious (at / about): giận giữ về cái gì
good (at / something): giỏi
hopeless at: cảm thấy vô vọng về
present at: có mặt
quick at: nhanh
skilful at: có năng khiếu
surprised (at / by): ngạc nhiên
slow at: chậm
Một số ví dụ tính từ + giới từ At:
The man was amazed at the number of people offering to help him.
(Người đàn ông ngạc nhiên bởi số người đề xuất giúp đỡ mình.)
She was astonished at the movie’s poor ratings.
(Cô ấy bất ngờ vì lượng rating tồi tệ của bộ phim.)
I’m shocked at his behavior.
(Tôi bị sốc bởi cách hành xử của anh ta.)
Flight attendants were surprised at the plane’s abrupt landing.
(Tiếp viên hàng không đã rất ngạc nhiên khi máy bay hạ cánh đột ngột.)
James is good at playing the guitar.
(James rất giỏi chơi ghi ta)
I’m terrible at golf.
(Tôi chơi gôn rất tệ.)
Tính từ đi với giới từ By
Ở một số trường hợp, giới từ “By” đi với tính từ mang ý nghĩa tương tự như giới từ “At”. Dưới đây là ví dụ:
Amazed by: ngạc nhiên bởi
Delighted by: vui mừng bởi
Disturbed by: làm phiền bởi
Excited by: phấn khích bởi
Fascinated by: mê hoặc bởi
Impressed by: ấn tượng bởi
Inspired by: lấy cảm hứng từ
Astonished by: kinh ngạc bởi
Shocked by: bị sốc bởi
Surprised by: bị làm ngạc nhiên bởi
Một số ví dụ tính từ + giới từ By:
The man was amazed by the number of people offering to help him.
(Người đàn ông ngạc nhiên bởi số người đề xuất giúp đỡ mình.)
She was astonished by the movie’s poor ratings.
(Cô ấy bất ngờ vì lượng rating tồi tệ của bộ phim.)
I’m shocked by his behavior.
(Tôi bị sốc bởi cách hành xử của anh ta.)
Flight attendants were surprised at the plane’s abrupt landing.
(Tiếp viên hàng không đã rất ngạc nhiên khi máy bay hạ cánh đột ngột.)
Tính từ đi với giới từ For trong tiếng Anh
Giới từ “For” trong tiếng Anh thường mang nghĩa “cho, vì,…”. Các tính từ đi kèm giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, mục đích của cả mệnh đề.
anxious for: lo lắng
available for: có sẵn cái gì
bad for : xấu cho, không tốt cho
convenient for: thuận lợi cho
dangerous for: nguy hiểm
difficult for: khó
eager for: ham, háo hức làm gì
eligible for: đủ tư cách
famous for: nổi tiếng vì điều gì
fit for: thích hợp với
good for: tốt cho
grateful for: biết ơn về việc
greedy for: tham lam
helpful for: có ích
late for: trễ
liable for: có trách nhiệm về
necessary for: cẩn thiết
notorious for: nổi tiếng (xấu) về
perfect for: hoàn hảo
prepared for: chuẩn bị cho
qualified for: đạt chất lượng
ready for: sẵn sàng cho
respected for: được kính trọng
responsible for: có trách nhiệm cho việc gì
sorry for: xin lỗi về
suitable for: thích hợp cho ai
thankful for: biết ơn vì
useful for: có lợi
well-known for: nổi tiếng với.
Một số ví dụ tính từ + giới từ For:
Exercise is good for you. (Bài tập này tốt cho bạn.)
Stress is bad for you. (Căng thẳng không tốt cho bạn.)
The town is famous for its cheese. (Thị trấn này nổi tiếng bởi phô mai ở đây.)
I’m responsible for the financial side of the business.
(Tôi chịu trách nhiệm về khía cạnh tài chính của doanh nghiệp.)
Coach Brown is responsible for the football team.
(Huấn luyện viên Brown chịu trách nhiệm về đội bóng đá.)
Kyle is happy for his brother.
(Kyle mừng cho anh trai mình.)
Những tính từ đi với giới từ From
Giới từ “From” đi với tính từ thường được dịch theo ý nghĩa “từ, với,…” để chỉ khoảng cách, sự vắng mặt, sự biến mất,… hoặc so sánh.
absent from: vắng
away from: đi vắng, đi xa
different from: khác với
distinct from: khác biệt với
divorced from: ly hôn với
free from: miễn phí từ
far from: cách xa khỏi
isolated from: cách ly, cách biệt, bị cô lập khỏi
safe from: an toàn từ
separate from: được tách ra từ
Một số ví dụ tính từ + giới từ From:
Turquoise is different from blue. (Màu ngọc lam khác với màu xanh lam.)
We were protected from the storm. (Chúng tôi đã được bảo vệ khỏi cơn bão.)
I became tired from studying all night. (Tôi trở nên mệt mỏi vì học cả đêm.)
Các tính từ đi với giới từ trong tiếng anh In
In là 1 trong 3 giới từ in, on, at được sử dụng nhiều nhất trong các tình huống. Chúng có thể biểu thị vị trí, thời gian, mục đích, không gian cụ thể,… Và khi các tính từ đi kèm với giới từ “In” chúng thường có nghĩa như sau:
disappointed in: thất vọng về
experienced in : có kinh nghiệm trong việc
interested in: thích thú trong việc
involved in: liên quan tới
skilled in: có kĩ năng trong việc
slow in: chậm chạp
successful in: thành công trong cái gì
talented in: có tài trong cái gì
engaged in: tham dự, liên quan
deficient in: thiếu hụt cái gì
fortunate in: may mắn trong cái gì
honest in: trung thực với cái gì
enter in: tham dự vào
weak in: yếu trong cái gì
Một số ví dụ tính từ + giới từ In:
Bernard is interested in joining the school band.
(Bernard muốn tham gia ban nhạc của trường.)
Is she involved in politics?
(Cô ấy có tham gia vào chính trị không?)
She’s interested in the project.
(Cô ấy hứng thú với dự án này.)
They want someone who’s experienced in design.
(Họ muốn một người có kinh nghiệm trong thiết kế.)
I didn’t want to get involved in the argument.
(Tôi không muốn tham gia vào cuộc tranh luận.)
Những tính từ đi với giới từ Of
afraid of: sợ, e ngại về
ahead of: trước
ashamed of: xấu hổ về
aware of: nhận thức về
capable of: có khả năng
certain of: chắc chắn về
confident of: tự tin
conscious of: có ý thức về
doubtful of: nghi ngờ
envious of: ghen tị về
full of: đầy
guilty of: phạm tội
hopeful of: hi vọng
independent of: độc lập
jealous of: ghen tị
joyful of: vui mừng
kind of: kiểu như là
nervous: lo lắng về
nice of: tốt, tốt bụng
proud of: tự hào về
quick of: nhanh chóng
scared of: sợ
sick of: chán nản
silly of: ngốc nghếch
suspicious of: nghi ngờ
sweet of: ngọt ngào
terrified: khiếp sợ về
tired of: mệt mỏi
typical of: điển hình
Một số ví dụ tính từ + giới từ Of:
Sam is afraid of dogs.
(Sam bị sợ hãi bởi những chú chó.)
The poor baby was terrified of her crib.
(Đứa bé đáng thương sợ hãi chiếc nôi của mình.)
It’s very sweet of John to send a gift.
(John thật ngọt ngào khi gửi một món quà.)
It’s strange of you to change your mind like that.
(Thật kỳ lạ khi bạn thay đổi suy nghĩ của mình như vậy.)
Mom told me she is proud of my accomplishments.
(Mẹ nói với tôi rằng mẹ tự hào về thành tích của tôi.)
That’s very smart of you.
(Đó là rất thông minh của bạn.)
Olivia confessed that she is tired of dating Mike.
(Olivia thú nhận rằng cô ấy cảm thấy mệt mỏi khi hẹn hò với Mike.)
Tính từ đi với giới từ On
based on: dựa trên
keen on: ham mê
dependent on: phụ thuộc vào
expert on: chuyên gia về lĩnh vực
Một số ví dụ tính từ + giới từ On
She has been keen on pink things since she was 6.
(Cô ấy yêu thích những món đồ màu hồng từ lúc 6 tuổi.)
Profit dependent on turnover and cost.
(Lợi nhuận phụ thuộc vào doanh thu và chi phí.)
John is an expert on researching science.
(John là chuyên gia về nghiên cứu khoa học.)
Based on Wordpress, we can build a quality website.
(Dựa trên nền tảng Wordpress, chúng tôi có thể xây dựng 1 website chất lượng.)
Các tính từ đi kèm với giới từ To
Attracted to: thu hút đến
Accustomed to: quen với
Addicted to: nghiện (cái gì)
Allergic to: dị ứng với
Indifferent to: thờ ơ với
Kind to: tốt với (ai)
Married to: cưới (ai)
Receptive to: tiếp thu (cái gì)
Related to: có quan hệ với
Similar to: tương tự như
Superior to: vượt trội so với
Unfriendly to: không thân thiện với
Một số ví dụ tính từ + giới từ To:
He quickly became accustomed to city life.
(Anh ấy nhanh chóng làm quen với cuộc sống ở thành phố.)
I think I’m addicted to action movies.
(Tôi nghĩ tôi bị nghiện các bộ phim hành động.)
Cassie is married to Nick.
(Cassie đã được gả cho Nick.)
His idea is similar to mine.
(Ý kiến của anh ấy tương tự với tôi.)
A lot of cats are unfriendly to humans.
(Nhiều con mèo không thực sự thân thiện với người.)
I’m allergic to nuts.
(Tôi bị dị ứng với các loại hạt.)
Tính từ đi với giới từ With trong tiếng Anh
Cuối cùng, các tính từ + giới từ With mang nghĩa biểu hiện cảm xúc, thái độ,… đối với một 1 sự vật hoặc con người.
impressed with: ấn tượng với
patient with: kiên nhẫn với
consistent with: kiên trì với
busy with: bận với cái gì
angry with: tức giận với
associated with: liên kết với
bored with: chán với
blessed with: may mắn
content with: hài lòng với
crowded with: đông đúc
disappointed with: thất vọng với
fed up with: chán ngấy
familiar with: quen thuộc với
furious with: tức giận với
ok with: ổn với
pleased with: hài lòng với
popular with: phổ biến với
satisfied with: hài lòng với
Một số ví dụ tính từ + giới từ With:
Nicole is angry with her mother.
(Nicole tức giận với mẹ cô ấy.)
She’s fed up with having to clean toilets all day.
(Cô ấy phát ngán với việc phải dọn dẹp nhà vệ sinh cả ngày.)
It’s hard not to be bored with long lectures.
(Thật khó để không cảm thấy nhàm chán với những bài giảng dài.)
Taylor was content with moving to Chicago.
(Taylor hài lòng với việc chuyển đến Chicago.)
Molly seems disappointed with her performance.
(Molly có vẻ thất vọng với màn trình diễn của mình.)
We are very pleased with the number of donations we received.
(Chúng tôi rất hài lòng với số lượng quyên góp mà chúng tôi nhận được.)
Bài tập về tính từ và giới từ đi kèm phổ biến
Qua phần đầu của bài học, bạn đã nắm dược danh sách tính từ đi với giới từ thường gặp. Để nắm chắc ý nghĩa và cách dùng đúng trong mọi ngữ cảnh, hãy thực hành các bài tập nhỏ dưới đây:
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1) England is famous _______ its rainy weather.
2) I’m very proud _______ my daughter, she worked very hard.
3) He isn’t really interested _______ getting married.
4) Luke is very pleased _______ his exam results.
5) Unfortunately, I’m very bad _______ music.
6) I’ve been married _______ my husband for 10 years.
7) She’s very excited _______ the party.
8) Julie is very different _______ her sister.
9) My niece is afraid _______ dogs.
10) A ball gown is similar _______ an evening dress.
11) What is your town famous _______ ?
12) It’s great you got that job – you should be proud _______ yourself.
13) I’m very excited _______ buying a new computer.
14) That bike is similar _______ yours.
15) She is interested _______ jazz.
16) Are you pleased _______ your new house?
17) Lucy is extremely good _______ languages.
18) Who is James married _______ ?
19) English cheese is very different _______ French cheese.
20) He isn’t afraid _______ anything.
Bài 2: Chọn và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. We are super excited _______ the trip. (at/ of/ about/ on)
2. He’s famous _______ his science experiments on YouTube. (with/ about/ for/ of)
3. He is totally different _______ his brother. (from/ in/ of/ at)
4. You are very bad _______ lying. (with/ at/ to/ in)
5. He isn’t capable _______ taking care of himself. (at/ about/ to/ of)
6. He’s obsessed _______ his new toy. (with/ of/ on/ in)
7. We’re very proud _______ you. (with/ in/ about/ of)
8. How long have you been married _______ Liam? (in/ to/ with/ for)
9. I’m fed up _______ my new boss. I hate him. (about/ of/ with/ at)
10. I’m not very keen _______ having to wear a uniform, but I need the job. (on/ about/ in/ with)
Đáp án bài tập tính từ đi với giới từ tiếng Anh
Bài 1:
1. for 2. of 3. in 4. with 5. at | 6. to 7. about 8. from 9. of 10. to | 11. for 12. of 13. about 14. to 15. in | 16. with 17. at 18. to 19. from 20. of |
Bài 2:
1. about 2. for 3. from 4. at 5. of | 6. with 7. of 8. to 9. with 10. on |
Trên đây là tổng hợp list tính từ đi với giới từ quan trọng bạn học cần nhớ để ứng dụng trong quá trình luyện ngữ pháp tiếng Anh. Bên cạnh đó, các cụm từ này cũng được dùng nhiều khi bạn luyện kỹ năng Writing hay Speaking, vì vậy hãy cố gắng học thuộc chúng nhé!
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về 150+ Tính từ đi với giới từ thông dụng nhất cần nhớ” state=”close”]
150+ Tính từ đi với giới từ thông dụng nhất cần nhớ
Hình Ảnh về: 150+ Tính từ đi với giới từ thông dụng nhất cần nhớ
Video về: 150+ Tính từ đi với giới từ thông dụng nhất cần nhớ
Wiki về 150+ Tính từ đi với giới từ thông dụng nhất cần nhớ
150+ Tính từ đi với giới từ thông dụng nhất cần nhớ -
Trong tiếng Anh, một số tính từ đi với giới từ để bổ nghĩa cho câu. Trường THPT Trần Hưng Đạo sẽ giúp bạn điểm lại danh sách các cụm từ này kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa giúp bạn nắm được cách dùng của chúng. Cùng theo dõi và thực hành ngay sau khi học nhé!
Các tính từ đi với giới từ About
Trong phần đầu tiên, cùng Trường THPT Trần Hưng Đạo điểm qua các tính từ đi kèm với giới từ “About” cùng nghĩa tiếng Việt và ví dụ dưới đây:
angry about: tức giận về
anxious about: lo lắng về
enthusiastic about: hào hứng về
excited about: phấn khích về
furious about: tức giận về
happy about: vui vì
mad about: tức vì
nervous about: lo lắng về
pessimistic about: tiêu cực về
sad about: buồn vì
serious about: nghiêm túc với
upset about: tức giận về
worried about: lo lắng về
sorry about: hối tiếc, tiếc về
curious about: tò mò về
doubtful about: hoài nghi về
reluctant about: ngần ngại với
uneasy about: không thoải mái
Một số ví dụ tính từ + giới từ About:
My neighbor is angry about the loud music we played last night.
(Hàng xóm tức giận vì âm thanh lớn mà chúng tôi chơi đêm qua.)
That woman is furious about having to wait in line.
(Người phụ nữ đó rất tức giận vì phải xếp hàng chờ đợi.)
She seemed nervous about the test.
(Cô ấy có vẻ lo lắng về bài kiểm tra.)
I am excited about a new book that’s coming out soon.
(Tôi rất hào hứng về một cuốn sách mới sắp ra mắt.)
Bobby was depressed about his parents’ divorce.
(Bobby đã chán nản về cuộc ly hôn của cha mẹ mình.)
He’s probably upset about losing the soccer match.
(Anh ấy có lẽ buồn về việc thua trong trận đấu bóng đá.)
Tính từ đi kèm giới từ At
Trong số các giới từ, “At” là giới từ thông dụng được dùng với nhiều mục đích như: chỉ thời gian, địa điểm, nơi chốn,... Tuy nhiên, khi đi với các tính từ chúng thường mang nghĩa bày tỏ cảm xúc về vấn đề nào đó hoặc khả năng của 1 người trong 1 lĩnh vực,...
amazed (at / by): ngạc nhiên bởi
amused (at / by): ngạc nhiên, thích thú
angry (at / about): giận giữ
annoyed (at / about): bực mình
astonished (at / by): ngạc nhiên
bad (at something): tệ về cái gì
clever at : thông minh về
clumsy at: vụng về, không khéo léo về
excellent at: xuất sắc về
furious (at / about): giận giữ về cái gì
good (at / something): giỏi
hopeless at: cảm thấy vô vọng về
present at: có mặt
quick at: nhanh
skilful at: có năng khiếu
surprised (at / by): ngạc nhiên
slow at: chậm
Một số ví dụ tính từ + giới từ At:
The man was amazed at the number of people offering to help him.
(Người đàn ông ngạc nhiên bởi số người đề xuất giúp đỡ mình.)
She was astonished at the movie’s poor ratings.
(Cô ấy bất ngờ vì lượng rating tồi tệ của bộ phim.)
I’m shocked at his behavior.
(Tôi bị sốc bởi cách hành xử của anh ta.)
Flight attendants were surprised at the plane’s abrupt landing.
(Tiếp viên hàng không đã rất ngạc nhiên khi máy bay hạ cánh đột ngột.)
James is good at playing the guitar.
(James rất giỏi chơi ghi ta)
I’m terrible at golf.
(Tôi chơi gôn rất tệ.)
Tính từ đi với giới từ By
Ở một số trường hợp, giới từ “By” đi với tính từ mang ý nghĩa tương tự như giới từ “At”. Dưới đây là ví dụ:
Amazed by: ngạc nhiên bởi
Delighted by: vui mừng bởi
Disturbed by: làm phiền bởi
Excited by: phấn khích bởi
Fascinated by: mê hoặc bởi
Impressed by: ấn tượng bởi
Inspired by: lấy cảm hứng từ
Astonished by: kinh ngạc bởi
Shocked by: bị sốc bởi
Surprised by: bị làm ngạc nhiên bởi
Một số ví dụ tính từ + giới từ By:
The man was amazed by the number of people offering to help him.
(Người đàn ông ngạc nhiên bởi số người đề xuất giúp đỡ mình.)
She was astonished by the movie’s poor ratings.
(Cô ấy bất ngờ vì lượng rating tồi tệ của bộ phim.)
I’m shocked by his behavior.
(Tôi bị sốc bởi cách hành xử của anh ta.)
Flight attendants were surprised at the plane’s abrupt landing.
(Tiếp viên hàng không đã rất ngạc nhiên khi máy bay hạ cánh đột ngột.)
Tính từ đi với giới từ For trong tiếng Anh
Giới từ “For” trong tiếng Anh thường mang nghĩa “cho, vì,...”. Các tính từ đi kèm giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, mục đích của cả mệnh đề.
anxious for: lo lắng
available for: có sẵn cái gì
bad for : xấu cho, không tốt cho
convenient for: thuận lợi cho
dangerous for: nguy hiểm
difficult for: khó
eager for: ham, háo hức làm gì
eligible for: đủ tư cách
famous for: nổi tiếng vì điều gì
fit for: thích hợp với
good for: tốt cho
grateful for: biết ơn về việc
greedy for: tham lam
helpful for: có ích
late for: trễ
liable for: có trách nhiệm về
necessary for: cẩn thiết
notorious for: nổi tiếng (xấu) về
perfect for: hoàn hảo
prepared for: chuẩn bị cho
qualified for: đạt chất lượng
ready for: sẵn sàng cho
respected for: được kính trọng
responsible for: có trách nhiệm cho việc gì
sorry for: xin lỗi về
suitable for: thích hợp cho ai
thankful for: biết ơn vì
useful for: có lợi
well-known for: nổi tiếng với.
Một số ví dụ tính từ + giới từ For:
Exercise is good for you. (Bài tập này tốt cho bạn.)
Stress is bad for you. (Căng thẳng không tốt cho bạn.)
The town is famous for its cheese. (Thị trấn này nổi tiếng bởi phô mai ở đây.)
I'm responsible for the financial side of the business.
(Tôi chịu trách nhiệm về khía cạnh tài chính của doanh nghiệp.)
Coach Brown is responsible for the football team.
(Huấn luyện viên Brown chịu trách nhiệm về đội bóng đá.)
Kyle is happy for his brother.
(Kyle mừng cho anh trai mình.)
Những tính từ đi với giới từ From
Giới từ “From” đi với tính từ thường được dịch theo ý nghĩa “từ, với,...” để chỉ khoảng cách, sự vắng mặt, sự biến mất,... hoặc so sánh.
absent from: vắng
away from: đi vắng, đi xa
different from: khác với
distinct from: khác biệt với
divorced from: ly hôn với
free from: miễn phí từ
far from: cách xa khỏi
isolated from: cách ly, cách biệt, bị cô lập khỏi
safe from: an toàn từ
separate from: được tách ra từ
Một số ví dụ tính từ + giới từ From:
Turquoise is different from blue. (Màu ngọc lam khác với màu xanh lam.)
We were protected from the storm. (Chúng tôi đã được bảo vệ khỏi cơn bão.)
I became tired from studying all night. (Tôi trở nên mệt mỏi vì học cả đêm.)
Các tính từ đi với giới từ trong tiếng anh In
In là 1 trong 3 giới từ in, on, at được sử dụng nhiều nhất trong các tình huống. Chúng có thể biểu thị vị trí, thời gian, mục đích, không gian cụ thể,... Và khi các tính từ đi kèm với giới từ “In” chúng thường có nghĩa như sau:
disappointed in: thất vọng về
experienced in : có kinh nghiệm trong việc
interested in: thích thú trong việc
involved in: liên quan tới
skilled in: có kĩ năng trong việc
slow in: chậm chạp
successful in: thành công trong cái gì
talented in: có tài trong cái gì
engaged in: tham dự, liên quan
deficient in: thiếu hụt cái gì
fortunate in: may mắn trong cái gì
honest in: trung thực với cái gì
enter in: tham dự vào
weak in: yếu trong cái gì
Một số ví dụ tính từ + giới từ In:
Bernard is interested in joining the school band.
(Bernard muốn tham gia ban nhạc của trường.)
Is she involved in politics?
(Cô ấy có tham gia vào chính trị không?)
She's interested in the project.
(Cô ấy hứng thú với dự án này.)
They want someone who's experienced in design.
(Họ muốn một người có kinh nghiệm trong thiết kế.)
I didn't want to get involved in the argument.
(Tôi không muốn tham gia vào cuộc tranh luận.)
Những tính từ đi với giới từ Of
afraid of: sợ, e ngại về
ahead of: trước
ashamed of: xấu hổ về
aware of: nhận thức về
capable of: có khả năng
certain of: chắc chắn về
confident of: tự tin
conscious of: có ý thức về
doubtful of: nghi ngờ
envious of: ghen tị về
full of: đầy
guilty of: phạm tội
hopeful of: hi vọng
independent of: độc lập
jealous of: ghen tị
joyful of: vui mừng
kind of: kiểu như là
nervous: lo lắng về
nice of: tốt, tốt bụng
proud of: tự hào về
quick of: nhanh chóng
scared of: sợ
sick of: chán nản
silly of: ngốc nghếch
suspicious of: nghi ngờ
sweet of: ngọt ngào
terrified: khiếp sợ về
tired of: mệt mỏi
typical of: điển hình
Một số ví dụ tính từ + giới từ Of:
Sam is afraid of dogs.
(Sam bị sợ hãi bởi những chú chó.)
The poor baby was terrified of her crib.
(Đứa bé đáng thương sợ hãi chiếc nôi của mình.)
It’s very sweet of John to send a gift.
(John thật ngọt ngào khi gửi một món quà.)
It’s strange of you to change your mind like that.
(Thật kỳ lạ khi bạn thay đổi suy nghĩ của mình như vậy.)
Mom told me she is proud of my accomplishments.
(Mẹ nói với tôi rằng mẹ tự hào về thành tích của tôi.)
That’s very smart of you.
(Đó là rất thông minh của bạn.)
Olivia confessed that she is tired of dating Mike.
(Olivia thú nhận rằng cô ấy cảm thấy mệt mỏi khi hẹn hò với Mike.)
Tính từ đi với giới từ On
based on: dựa trên
keen on: ham mê
dependent on: phụ thuộc vào
expert on: chuyên gia về lĩnh vực
Một số ví dụ tính từ + giới từ On
She has been keen on pink things since she was 6.
(Cô ấy yêu thích những món đồ màu hồng từ lúc 6 tuổi.)
Profit dependent on turnover and cost.
(Lợi nhuận phụ thuộc vào doanh thu và chi phí.)
John is an expert on researching science.
(John là chuyên gia về nghiên cứu khoa học.)
Based on Wordpress, we can build a quality website.
(Dựa trên nền tảng Wordpress, chúng tôi có thể xây dựng 1 website chất lượng.)
Các tính từ đi kèm với giới từ To
Attracted to: thu hút đến
Accustomed to: quen với
Addicted to: nghiện (cái gì)
Allergic to: dị ứng với
Indifferent to: thờ ơ với
Kind to: tốt với (ai)
Married to: cưới (ai)
Receptive to: tiếp thu (cái gì)
Related to: có quan hệ với
Similar to: tương tự như
Superior to: vượt trội so với
Unfriendly to: không thân thiện với
Một số ví dụ tính từ + giới từ To:
He quickly became accustomed to city life.
(Anh ấy nhanh chóng làm quen với cuộc sống ở thành phố.)
I think I'm addicted to action movies.
(Tôi nghĩ tôi bị nghiện các bộ phim hành động.)
Cassie is married to Nick.
(Cassie đã được gả cho Nick.)
His idea is similar to mine.
(Ý kiến của anh ấy tương tự với tôi.)
A lot of cats are unfriendly to humans.
(Nhiều con mèo không thực sự thân thiện với người.)
I'm allergic to nuts.
(Tôi bị dị ứng với các loại hạt.)
Tính từ đi với giới từ With trong tiếng Anh
Cuối cùng, các tính từ + giới từ With mang nghĩa biểu hiện cảm xúc, thái độ,... đối với một 1 sự vật hoặc con người.
impressed with: ấn tượng với
patient with: kiên nhẫn với
consistent with: kiên trì với
busy with: bận với cái gì
angry with: tức giận với
associated with: liên kết với
bored with: chán với
blessed with: may mắn
content with: hài lòng với
crowded with: đông đúc
disappointed with: thất vọng với
fed up with: chán ngấy
familiar with: quen thuộc với
furious with: tức giận với
ok with: ổn với
pleased with: hài lòng với
popular with: phổ biến với
satisfied with: hài lòng với
Một số ví dụ tính từ + giới từ With:
Nicole is angry with her mother.
(Nicole tức giận với mẹ cô ấy.)
She’s fed up with having to clean toilets all day.
(Cô ấy phát ngán với việc phải dọn dẹp nhà vệ sinh cả ngày.)
It’s hard not to be bored with long lectures.
(Thật khó để không cảm thấy nhàm chán với những bài giảng dài.)
Taylor was content with moving to Chicago.
(Taylor hài lòng với việc chuyển đến Chicago.)
Molly seems disappointed with her performance.
(Molly có vẻ thất vọng với màn trình diễn của mình.)
We are very pleased with the number of donations we received.
(Chúng tôi rất hài lòng với số lượng quyên góp mà chúng tôi nhận được.)
Bài tập về tính từ và giới từ đi kèm phổ biến
Qua phần đầu của bài học, bạn đã nắm dược danh sách tính từ đi với giới từ thường gặp. Để nắm chắc ý nghĩa và cách dùng đúng trong mọi ngữ cảnh, hãy thực hành các bài tập nhỏ dưới đây:
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1) England is famous _______ its rainy weather.
2) I'm very proud _______ my daughter, she worked very hard.
3) He isn't really interested _______ getting married.
4) Luke is very pleased _______ his exam results.
5) Unfortunately, I'm very bad _______ music.
6) I've been married _______ my husband for 10 years.
7) She's very excited _______ the party.
8) Julie is very different _______ her sister.
9) My niece is afraid _______ dogs.
10) A ball gown is similar _______ an evening dress.
11) What is your town famous _______ ?
12) It's great you got that job - you should be proud _______ yourself.
13) I'm very excited _______ buying a new computer.
14) That bike is similar _______ yours.
15) She is interested _______ jazz.
16) Are you pleased _______ your new house?
17) Lucy is extremely good _______ languages.
18) Who is James married _______ ?
19) English cheese is very different _______ French cheese.
20) He isn't afraid _______ anything.
Bài 2: Chọn và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. We are super excited _______ the trip. (at/ of/ about/ on)
2. He's famous _______ his science experiments on YouTube. (with/ about/ for/ of)
3. He is totally different _______ his brother. (from/ in/ of/ at)
4. You are very bad _______ lying. (with/ at/ to/ in)
5. He isn't capable _______ taking care of himself. (at/ about/ to/ of)
6. He's obsessed _______ his new toy. (with/ of/ on/ in)
7. We're very proud _______ you. (with/ in/ about/ of)
8. How long have you been married _______ Liam? (in/ to/ with/ for)
9. I'm fed up _______ my new boss. I hate him. (about/ of/ with/ at)
10. I'm not very keen _______ having to wear a uniform, but I need the job. (on/ about/ in/ with)
Đáp án bài tập tính từ đi với giới từ tiếng Anh
Bài 1:
1. for 2. of 3. in 4. with 5. at | 6. to 7. about 8. from 9. of 10. to | 11. for 12. of 13. about 14. to 15. in | 16. with 17. at 18. to 19. from 20. of |
Bài 2:
1. about 2. for 3. from 4. at 5. of | 6. with 7. of 8. to 9. with 10. on |
Trên đây là tổng hợp list tính từ đi với giới từ quan trọng bạn học cần nhớ để ứng dụng trong quá trình luyện ngữ pháp tiếng Anh. Bên cạnh đó, các cụm từ này cũng được dùng nhiều khi bạn luyện kỹ năng Writing hay Speaking, vì vậy hãy cố gắng học thuộc chúng nhé!
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” ltr”>Các tính từ đi với giới từ About
Trong phần đầu tiên, cùng Trường THPT Trần Hưng Đạo điểm qua các tính từ đi kèm với giới từ “About” cùng nghĩa tiếng Việt và ví dụ dưới đây:
angry about: tức giận về
anxious about: lo lắng về
enthusiastic about: hào hứng về
excited about: phấn khích về
furious about: tức giận về
happy about: vui vì
mad about: tức vì
nervous about: lo lắng về
pessimistic about: tiêu cực về
sad about: buồn vì
serious about: nghiêm túc với
upset about: tức giận về
worried about: lo lắng về
sorry about: hối tiếc, tiếc về
curious about: tò mò về
doubtful about: hoài nghi về
reluctant about: ngần ngại với
uneasy about: không thoải mái
Một số ví dụ tính từ + giới từ About:
My neighbor is angry about the loud music we played last night.
(Hàng xóm tức giận vì âm thanh lớn mà chúng tôi chơi đêm qua.)
That woman is furious about having to wait in line.
(Người phụ nữ đó rất tức giận vì phải xếp hàng chờ đợi.)
She seemed nervous about the test.
(Cô ấy có vẻ lo lắng về bài kiểm tra.)
I am excited about a new book that’s coming out soon.
(Tôi rất hào hứng về một cuốn sách mới sắp ra mắt.)
Bobby was depressed about his parents’ divorce.
(Bobby đã chán nản về cuộc ly hôn của cha mẹ mình.)
He’s probably upset about losing the soccer match.
(Anh ấy có lẽ buồn về việc thua trong trận đấu bóng đá.)
Tính từ đi kèm giới từ At
Trong số các giới từ, “At” là giới từ thông dụng được dùng với nhiều mục đích như: chỉ thời gian, địa điểm, nơi chốn,… Tuy nhiên, khi đi với các tính từ chúng thường mang nghĩa bày tỏ cảm xúc về vấn đề nào đó hoặc khả năng của 1 người trong 1 lĩnh vực,…
amazed (at / by): ngạc nhiên bởi
amused (at / by): ngạc nhiên, thích thú
angry (at / about): giận giữ
annoyed (at / about): bực mình
astonished (at / by): ngạc nhiên
bad (at something): tệ về cái gì
clever at : thông minh về
clumsy at: vụng về, không khéo léo về
excellent at: xuất sắc về
furious (at / about): giận giữ về cái gì
good (at / something): giỏi
hopeless at: cảm thấy vô vọng về
present at: có mặt
quick at: nhanh
skilful at: có năng khiếu
surprised (at / by): ngạc nhiên
slow at: chậm
Một số ví dụ tính từ + giới từ At:
The man was amazed at the number of people offering to help him.
(Người đàn ông ngạc nhiên bởi số người đề xuất giúp đỡ mình.)
She was astonished at the movie’s poor ratings.
(Cô ấy bất ngờ vì lượng rating tồi tệ của bộ phim.)
I’m shocked at his behavior.
(Tôi bị sốc bởi cách hành xử của anh ta.)
Flight attendants were surprised at the plane’s abrupt landing.
(Tiếp viên hàng không đã rất ngạc nhiên khi máy bay hạ cánh đột ngột.)
James is good at playing the guitar.
(James rất giỏi chơi ghi ta)
I’m terrible at golf.
(Tôi chơi gôn rất tệ.)
Tính từ đi với giới từ By
Ở một số trường hợp, giới từ “By” đi với tính từ mang ý nghĩa tương tự như giới từ “At”. Dưới đây là ví dụ:
Amazed by: ngạc nhiên bởi
Delighted by: vui mừng bởi
Disturbed by: làm phiền bởi
Excited by: phấn khích bởi
Fascinated by: mê hoặc bởi
Impressed by: ấn tượng bởi
Inspired by: lấy cảm hứng từ
Astonished by: kinh ngạc bởi
Shocked by: bị sốc bởi
Surprised by: bị làm ngạc nhiên bởi
Một số ví dụ tính từ + giới từ By:
The man was amazed by the number of people offering to help him.
(Người đàn ông ngạc nhiên bởi số người đề xuất giúp đỡ mình.)
She was astonished by the movie’s poor ratings.
(Cô ấy bất ngờ vì lượng rating tồi tệ của bộ phim.)
I’m shocked by his behavior.
(Tôi bị sốc bởi cách hành xử của anh ta.)
Flight attendants were surprised at the plane’s abrupt landing.
(Tiếp viên hàng không đã rất ngạc nhiên khi máy bay hạ cánh đột ngột.)
Tính từ đi với giới từ For trong tiếng Anh
Giới từ “For” trong tiếng Anh thường mang nghĩa “cho, vì,…”. Các tính từ đi kèm giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, mục đích của cả mệnh đề.
anxious for: lo lắng
available for: có sẵn cái gì
bad for : xấu cho, không tốt cho
convenient for: thuận lợi cho
dangerous for: nguy hiểm
difficult for: khó
eager for: ham, háo hức làm gì
eligible for: đủ tư cách
famous for: nổi tiếng vì điều gì
fit for: thích hợp với
good for: tốt cho
grateful for: biết ơn về việc
greedy for: tham lam
helpful for: có ích
late for: trễ
liable for: có trách nhiệm về
necessary for: cẩn thiết
notorious for: nổi tiếng (xấu) về
perfect for: hoàn hảo
prepared for: chuẩn bị cho
qualified for: đạt chất lượng
ready for: sẵn sàng cho
respected for: được kính trọng
responsible for: có trách nhiệm cho việc gì
sorry for: xin lỗi về
suitable for: thích hợp cho ai
thankful for: biết ơn vì
useful for: có lợi
well-known for: nổi tiếng với.
Một số ví dụ tính từ + giới từ For:
Exercise is good for you. (Bài tập này tốt cho bạn.)
Stress is bad for you. (Căng thẳng không tốt cho bạn.)
The town is famous for its cheese. (Thị trấn này nổi tiếng bởi phô mai ở đây.)
I’m responsible for the financial side of the business.
(Tôi chịu trách nhiệm về khía cạnh tài chính của doanh nghiệp.)
Coach Brown is responsible for the football team.
(Huấn luyện viên Brown chịu trách nhiệm về đội bóng đá.)
Kyle is happy for his brother.
(Kyle mừng cho anh trai mình.)
Những tính từ đi với giới từ From
Giới từ “From” đi với tính từ thường được dịch theo ý nghĩa “từ, với,…” để chỉ khoảng cách, sự vắng mặt, sự biến mất,… hoặc so sánh.
absent from: vắng
away from: đi vắng, đi xa
different from: khác với
distinct from: khác biệt với
divorced from: ly hôn với
free from: miễn phí từ
far from: cách xa khỏi
isolated from: cách ly, cách biệt, bị cô lập khỏi
safe from: an toàn từ
separate from: được tách ra từ
Một số ví dụ tính từ + giới từ From:
Turquoise is different from blue. (Màu ngọc lam khác với màu xanh lam.)
We were protected from the storm. (Chúng tôi đã được bảo vệ khỏi cơn bão.)
I became tired from studying all night. (Tôi trở nên mệt mỏi vì học cả đêm.)
Các tính từ đi với giới từ trong tiếng anh In
In là 1 trong 3 giới từ in, on, at được sử dụng nhiều nhất trong các tình huống. Chúng có thể biểu thị vị trí, thời gian, mục đích, không gian cụ thể,… Và khi các tính từ đi kèm với giới từ “In” chúng thường có nghĩa như sau:
disappointed in: thất vọng về
experienced in : có kinh nghiệm trong việc
interested in: thích thú trong việc
involved in: liên quan tới
skilled in: có kĩ năng trong việc
slow in: chậm chạp
successful in: thành công trong cái gì
talented in: có tài trong cái gì
engaged in: tham dự, liên quan
deficient in: thiếu hụt cái gì
fortunate in: may mắn trong cái gì
honest in: trung thực với cái gì
enter in: tham dự vào
weak in: yếu trong cái gì
Một số ví dụ tính từ + giới từ In:
Bernard is interested in joining the school band.
(Bernard muốn tham gia ban nhạc của trường.)
Is she involved in politics?
(Cô ấy có tham gia vào chính trị không?)
She’s interested in the project.
(Cô ấy hứng thú với dự án này.)
They want someone who’s experienced in design.
(Họ muốn một người có kinh nghiệm trong thiết kế.)
I didn’t want to get involved in the argument.
(Tôi không muốn tham gia vào cuộc tranh luận.)
Những tính từ đi với giới từ Of
afraid of: sợ, e ngại về
ahead of: trước
ashamed of: xấu hổ về
aware of: nhận thức về
capable of: có khả năng
certain of: chắc chắn về
confident of: tự tin
conscious of: có ý thức về
doubtful of: nghi ngờ
envious of: ghen tị về
full of: đầy
guilty of: phạm tội
hopeful of: hi vọng
independent of: độc lập
jealous of: ghen tị
joyful of: vui mừng
kind of: kiểu như là
nervous: lo lắng về
nice of: tốt, tốt bụng
proud of: tự hào về
quick of: nhanh chóng
scared of: sợ
sick of: chán nản
silly of: ngốc nghếch
suspicious of: nghi ngờ
sweet of: ngọt ngào
terrified: khiếp sợ về
tired of: mệt mỏi
typical of: điển hình
Một số ví dụ tính từ + giới từ Of:
Sam is afraid of dogs.
(Sam bị sợ hãi bởi những chú chó.)
The poor baby was terrified of her crib.
(Đứa bé đáng thương sợ hãi chiếc nôi của mình.)
It’s very sweet of John to send a gift.
(John thật ngọt ngào khi gửi một món quà.)
It’s strange of you to change your mind like that.
(Thật kỳ lạ khi bạn thay đổi suy nghĩ của mình như vậy.)
Mom told me she is proud of my accomplishments.
(Mẹ nói với tôi rằng mẹ tự hào về thành tích của tôi.)
That’s very smart of you.
(Đó là rất thông minh của bạn.)
Olivia confessed that she is tired of dating Mike.
(Olivia thú nhận rằng cô ấy cảm thấy mệt mỏi khi hẹn hò với Mike.)
Tính từ đi với giới từ On
based on: dựa trên
keen on: ham mê
dependent on: phụ thuộc vào
expert on: chuyên gia về lĩnh vực
Một số ví dụ tính từ + giới từ On
She has been keen on pink things since she was 6.
(Cô ấy yêu thích những món đồ màu hồng từ lúc 6 tuổi.)
Profit dependent on turnover and cost.
(Lợi nhuận phụ thuộc vào doanh thu và chi phí.)
John is an expert on researching science.
(John là chuyên gia về nghiên cứu khoa học.)
Based on Wordpress, we can build a quality website.
(Dựa trên nền tảng Wordpress, chúng tôi có thể xây dựng 1 website chất lượng.)
Các tính từ đi kèm với giới từ To
Attracted to: thu hút đến
Accustomed to: quen với
Addicted to: nghiện (cái gì)
Allergic to: dị ứng với
Indifferent to: thờ ơ với
Kind to: tốt với (ai)
Married to: cưới (ai)
Receptive to: tiếp thu (cái gì)
Related to: có quan hệ với
Similar to: tương tự như
Superior to: vượt trội so với
Unfriendly to: không thân thiện với
Một số ví dụ tính từ + giới từ To:
He quickly became accustomed to city life.
(Anh ấy nhanh chóng làm quen với cuộc sống ở thành phố.)
I think I’m addicted to action movies.
(Tôi nghĩ tôi bị nghiện các bộ phim hành động.)
Cassie is married to Nick.
(Cassie đã được gả cho Nick.)
His idea is similar to mine.
(Ý kiến của anh ấy tương tự với tôi.)
A lot of cats are unfriendly to humans.
(Nhiều con mèo không thực sự thân thiện với người.)
I’m allergic to nuts.
(Tôi bị dị ứng với các loại hạt.)
Tính từ đi với giới từ With trong tiếng Anh
Cuối cùng, các tính từ + giới từ With mang nghĩa biểu hiện cảm xúc, thái độ,… đối với một 1 sự vật hoặc con người.
impressed with: ấn tượng với
patient with: kiên nhẫn với
consistent with: kiên trì với
busy with: bận với cái gì
angry with: tức giận với
associated with: liên kết với
bored with: chán với
blessed with: may mắn
content with: hài lòng với
crowded with: đông đúc
disappointed with: thất vọng với
fed up with: chán ngấy
familiar with: quen thuộc với
furious with: tức giận với
ok with: ổn với
pleased with: hài lòng với
popular with: phổ biến với
satisfied with: hài lòng với
Một số ví dụ tính từ + giới từ With:
Nicole is angry with her mother.
(Nicole tức giận với mẹ cô ấy.)
She’s fed up with having to clean toilets all day.
(Cô ấy phát ngán với việc phải dọn dẹp nhà vệ sinh cả ngày.)
It’s hard not to be bored with long lectures.
(Thật khó để không cảm thấy nhàm chán với những bài giảng dài.)
Taylor was content with moving to Chicago.
(Taylor hài lòng với việc chuyển đến Chicago.)
Molly seems disappointed with her performance.
(Molly có vẻ thất vọng với màn trình diễn của mình.)
We are very pleased with the number of donations we received.
(Chúng tôi rất hài lòng với số lượng quyên góp mà chúng tôi nhận được.)
Bài tập về tính từ và giới từ đi kèm phổ biến
Qua phần đầu của bài học, bạn đã nắm dược danh sách tính từ đi với giới từ thường gặp. Để nắm chắc ý nghĩa và cách dùng đúng trong mọi ngữ cảnh, hãy thực hành các bài tập nhỏ dưới đây:
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1) England is famous _______ its rainy weather.
2) I’m very proud _______ my daughter, she worked very hard.
3) He isn’t really interested _______ getting married.
4) Luke is very pleased _______ his exam results.
5) Unfortunately, I’m very bad _______ music.
6) I’ve been married _______ my husband for 10 years.
7) She’s very excited _______ the party.
8) Julie is very different _______ her sister.
9) My niece is afraid _______ dogs.
10) A ball gown is similar _______ an evening dress.
11) What is your town famous _______ ?
12) It’s great you got that job – you should be proud _______ yourself.
13) I’m very excited _______ buying a new computer.
14) That bike is similar _______ yours.
15) She is interested _______ jazz.
16) Are you pleased _______ your new house?
17) Lucy is extremely good _______ languages.
18) Who is James married _______ ?
19) English cheese is very different _______ French cheese.
20) He isn’t afraid _______ anything.
Bài 2: Chọn và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. We are super excited _______ the trip. (at/ of/ about/ on)
2. He’s famous _______ his science experiments on YouTube. (with/ about/ for/ of)
3. He is totally different _______ his brother. (from/ in/ of/ at)
4. You are very bad _______ lying. (with/ at/ to/ in)
5. He isn’t capable _______ taking care of himself. (at/ about/ to/ of)
6. He’s obsessed _______ his new toy. (with/ of/ on/ in)
7. We’re very proud _______ you. (with/ in/ about/ of)
8. How long have you been married _______ Liam? (in/ to/ with/ for)
9. I’m fed up _______ my new boss. I hate him. (about/ of/ with/ at)
10. I’m not very keen _______ having to wear a uniform, but I need the job. (on/ about/ in/ with)
Đáp án bài tập tính từ đi với giới từ tiếng Anh
Bài 1:
1. for 2. of 3. in 4. with 5. at | 6. to 7. about 8. from 9. of 10. to | 11. for 12. of 13. about 14. to 15. in | 16. with 17. at 18. to 19. from 20. of |
Bài 2:
1. about 2. for 3. from 4. at 5. of | 6. with 7. of 8. to 9. with 10. on |
Trên đây là tổng hợp list tính từ đi với giới từ quan trọng bạn học cần nhớ để ứng dụng trong quá trình luyện ngữ pháp tiếng Anh. Bên cạnh đó, các cụm từ này cũng được dùng nhiều khi bạn luyện kỹ năng Writing hay Speaking, vì vậy hãy cố gắng học thuộc chúng nhé!
[/box]
#Tính #từ #đi #với #giới #từ #thông #dụng #nhất #cần #nhớ
[/toggle]
Bạn thấy bài viết 150+ Tính từ đi với giới từ thông dụng nhất cần nhớ có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về 150+ Tính từ đi với giới từ thông dụng nhất cần nhớ bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Giáo dục
#Tính #từ #đi #với #giới #từ #thông #dụng #nhất #cần #nhớ
Trả lời