Tổng hợp 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi đa dạng các chủ đề

Bạn đang xem: Tổng hợp 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi đa dạng các chủ đề tại thpttranhungdao.edu.vn

Đối với trẻ em, việc học tiếng Anh không quá khó, quan trọng nhất là phải có phương pháp học phù hợp, cũng như sự nỗ lực không ngừng của bản thân. Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi một cách dễ dàng nhất, cha mẹ có thể tham khảo ngay 1001 từ vựng theo chủ đề thông dụng nhất ngay dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Màu sắc (Colors)

  • Đỏ /đỏ/ (adj): màu đỏ

  • Green /griːn/ (adj): màu xanh lục

  • Yellow /ˈjeləʊ/ (adj): màu vàng

  • Orange /ˈɒrɪndʒ/ (adj): màu cam

  • Purple /ˈpɜːpl/ (adj): màu tím

  • Pink /pɪŋk/ (adj): màu hồng

  • Blue /bluː/ (adj): màu lam

  • Brown /braʊn/ (adj): nâu

  • Black /blæk/ (adj): đen

  • White /waɪt/ (adj): trắng

  • Grey /ɡreɪ/ (adj): màu xám

Bên cạnh những màu sắc cơ bản trên, bạn cũng có thể hướng dẫn bé học thêm những từ vựng tiếng Anh về sắc thái màu sắc, chẳng hạn như: Bright (adj): Sáng sủa; Dark (adj): Tối tăm; In đậm (adj): Sâu/Tối; Light (adj): Ánh sáng;…

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Động vật (Animals)

  • Cat /kæt/ (n): Con mèo

  • Dog /dɔːɡ/ (n): Con chó

  • Horse /hɔːrs/ (n): Ngựa

  • Cow /kaʊ/ (n): Bò, bò đực

  • Pig /pɪɡ/ (n): Lợn

  • Sheep /ʃiːp/ (n): Con cừu

  • Goat /ɡəʊt/ (n): Con dê

  • Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ (n): Con voi

  • Lion /ˈlaɪ.ən/ (n): Sư tử

  • Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ (n): Con hổ

  • Bear /beər/ (n): Con gấu

  • Khỉ /ˈmʌŋ.ki/ (n): Con khỉ

  • Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ (n): Hươu cao cổ

  • Zebra /ˈzeb.rə/ (n): Ngựa vằn

  • Deer /dɪər/ (n): Nai

  • Rabbit /ˈræb.ɪt/ (n): Con thỏ

  • Squirrel /ˈskwɜː.rəl/ (n): Con sóc

  • Cáo /fɑːks/ (n): Cáo

  • Wolf /wʊlf/ (n): Sói

  • Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ (n): Chuột túi

  • Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ (n): Cá sấu

  • Snake /sneɪk/ (n): Rắn

  • Turtle /ˈtɜː.təl/ (n): Con rùa

  • Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ (n): Cá heo

  • Whale /weɪl/ (n): Cá voi

Để giúp trẻ dễ dàng hình dung tên các con vật này, bạn nên cho trẻ xem tranh song song với quá trình học từ mới. Bên cạnh đó, cùng bé học từ vựng tiếng Anh về động vật tại sở thú cũng là một phương pháp học đang được nhiều phụ huynh áp dụng.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Động vật (Animals).  (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Đồ ăn (Food)

  • Fruit /fruːt/ (n): Trái cây

  • Apple /ˈæp.əl/ (n): Quả táo

  • Banana /bəˈnɑː.nə/ (n): Quả chuối

  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ (n): Màu cam

  • Grapes /ɡreɪps/ (n): Quả nho

  • Dưa hấu /ˈwɔː.təˌmel.ən/ (n): Quả dưa hấu

  • Dứa /ˈpaɪnˌæpl/ (n): Quả dứa

  • Strawberry /ˈstrɒbəri/ (n): Dâu tây

  • Blueberry /ˈbluː.bər.i/ (n): Việt Quất

  • Mâm xôi /ˈræz.bər.i/ (n): Mâm xôi

  • Rau /ˈvedʒ.tə.bəl/ (n): Rau

  • Carrot /ˈkær.ət/ (n): Cà rốt

  • Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ (n): Dưa chuột

  • Tomato /təˈmeɪ.təʊ/ (n): Cà chua

  • Potato /pəˈteɪ.təʊ/ (n): Khoai tây

  • Onion /ˈʌn.jən/ (n): Hành tây

  • Thịt /miːt/ (n): Thịt

  • Beef /biːf/ (n): Thịt bò

  • Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ (n): Con gà

  • Pork /pɔːk/ (n): Thịt lợn

  • Fish /fɪʃ/ (n): Cá

  • Bread /breed/ (n): Bánh mì

  • Rice /raɪs/ (n): Gạo

  • Noodle /ˈnuː.dəl/ (n): Mì

  • Egg /eɡ/ (n): Trứng

  • Phô mai /tʃiːz/ (n): Phô mai

  • Sữa /mɪlk/ (n): Sữa

  • Yogurt /ˈjəʊ.ɡət/ (n): Sữa chua

Danh sách trên sẽ giúp các bé dễ dàng học các từ tiếng Anh thông dụng về đồ ăn ngay tại nhà. Nếu có thể, hãy cho trẻ nhìn và chạm vào thức ăn khi học để giúp trẻ ghi nhớ tốt hơn.

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Giải pháp giúp trẻ thành thạo 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết một cách toàn diện nhất.

Giảm tới 40% NGAY BÂY GIỜ TẠI ĐÂY!

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Gia đình (Family)

  • Mother /ˈmʌðər/ (n): Mẹ

  • Father /ˈfɑːðər/ (n): Cha

  • Sister /ˈsɪstər/ (n): Chị / Chị gái

  • Brother /ˈbrʌðər/ (n): Anh / Anh trai

  • Grandfather /ˈɡrændˌmʌðər/ (n): Bà nội/Bà ngoại

  • Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ (n): Ông ngoại/ Ông ngoại

  • Dì /ænt/ (n): Dì/ Dì

  • Uncle /ˈʌŋkəl/ (n): Bác / Bác

  • Cousin /ˈkʌzn/ (n): Anh họ

  • Baby /ˈbeɪbi/ (n): Em bé

  • Family /ˈfæməli/ (n): Gia đình

Sau khi bé hiểu được hơn 80% các từ tiếng Anh cơ bản về gia đình kể trên, bạn có thể cho bé học thêm một số từ khó hơn ngay dưới đây:

  • Parent /ˈpɛrənts/ (n): Cha mẹ

  • Con gái /ˈdɔːtər/ (n): Con gái

  • Son /sʌn/ (n): Con trai

  • Grandma /ˈɡrændˌmɑː/ (n): Bà

  • Grandpa /ˈɡrændˌpɑː/ (n): Ông.

  • Niece /niːs/ (n): Cháu gái

  • Nephew /ˈnɛfjuː/ (n): Cháu nội

  • Chồng /ˈhʌzbənd/ (n): Chồng

  • Wife /waɪf/ (n): Vợ

  • Pet /pɛt/ (n): Thú cưng

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Gia đình (Family).  (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Numbers (Số)

Đối với trẻ 4 tuổi, đặc biệt là những trẻ mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh, bạn chỉ nên dạy trẻ các số trong phạm vi 10, sau đó tăng dần theo trình độ của trẻ. Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về con số (Numbers), bao gồm:

  • Một /wʌn/: Số 1

  • Hai /tu:/: Số 2

  • Ba /θri:/: Số 3

  • Four /fɔːr/: Số 4

  • Five /faɪv/: Số 5

  • Six /sɪks/: Số 6

  • Seven /ˈsev.ən/: Số 7

  • Eight /eɪt/: Số 8

  • Nine /naɪn/: Số 9

  • Mười /mười/: Số 10

Tuy nhiên, để giúp trẻ nhỏ học hiệu quả hơn, Trường THPT Trần Hưng Đạo khuyến khích phụ huynh và giáo viên triển khai các hoạt động trực quan giúp trẻ ghi nhớ các số từ 1 đến 10 trong tiếng Anh. Ví dụ, có thể sử dụng hình ảnh minh họa hoặc đồ chơi để giúp trẻ liên tưởng các con số với hình ảnh để trẻ nhớ lâu hơn.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Thời tiết (Weather)

  • Mặt trời /sʌn/: Nắng

  • Mây /klaʊd/: Mây

  • Rain /reɪn/: Mưa

  • Snow /snoʊ/: Tuyết

  • Wind /wɪnd/: Gió

  • Storm /stɔːm/: Bão tố

  • Lightning /’laɪtnɪŋ/: Sét đánh

  • Thunder /’θʌndər/ : Sấm sét

  • Rainbow /’reɪnbəʊ/: Cầu vồng

  • Nhiệt độ /ˈtemp(ə)rətʃər/: Nhiệt độ

Tương tự với con số, bạn có thể dạy trẻ các từ vựng về thời tiết trên thông qua hình ảnh hoặc quan sát, thực hiện các hoạt động ngoài trời liên quan đến thời tiết để trẻ nhớ lâu hơn và thích thú. hơn học tập.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Thời tiết (Weather).  (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Trang phục (Clothes)

  • T-shirt /ti:’∫ə:t/: áo phông

  • Dress /dres/: Váy

  • Skirt /skɜːrt/: Váy

  • Pants/trousers /pænts/ /’traʊzərz/: Quần dài

  • Shorts /ʃɔːrts/: Quần đùi

  • Sweater /’swetər/: Áo len

  • Jacket /ˈdʒækɪt/: Áo khoác

  • Mũ /hæt/: Mũ

  • Giày /ʃuːz/: Giày

  • Vớ /sɑːks/: Tất

  • Dressing gown /’dresɪŋ gaʊn/ : Áo choàng tắm

  • Coat /kəʊt/: Áo khoác dày

  • Sandals /’sændlz/: Dép đi trong nhà

  • Swimsuit /’swɪmsuːt/: Đồ bơi

Bạn nên dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh về trang phục thông qua các chủ đề quần áo, trang phục sẵn có trong gia đình, nhằm giúp trẻ nhanh chóng làm quen và ghi nhớ chúng.

Xem thêm: Hướng dẫn cách phát âm từ tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Phương tiện giao thông (Transportation)

  • Xe hơi /kɑːr/: Xe ô tô

  • Xe buýt /bʌs/: Xe buýt

  • Tàu /tren/: Tàu hỏa

  • Thuyền /boʊt/: Thuyền

  • Bicycle/Bike /’baɪsɪkl/: Xe đạp

  • Motorbike /’moʊtərbaɪk/: Xe gắn máy

  • Trực thăng /ˈhelɪkɒptər/: Trực thăng

  • Máy bay/Máy bay /ˈeəpleɪn/: Máy bay

  • Khinh khí cầu /hɑːt er buːn/: Khinh khí cầu

  • Skateboard /ˈskeɪtbɔːrd/: ván trượt

  • Scooter /ˈskuːtər/: Xe tay ga

  • Truck /trʌk/: Xe tải

  • Tractor /ˈtræktər/: Máy kéo

  • Ambulance /ˈæmbjələns/: Xe cứu thương

  • Xe cứu hỏa /ˈfaɪr trʌk/: Xe cứu hỏa

Trường THPT Trần Hưng Đạo khuyến khích phụ huynh và giáo viên sử dụng tranh ảnh hoặc đồ chơi để giới thiệu cho trẻ những từ trên một cách trực quan và sinh động hơn. Ngoài ra, quan sát giao thông trong cuộc sống hàng ngày của trẻ cũng là một cách tuyệt vời để giúp trẻ 4 tuổi học từ vựng mới về chủ đề này.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Phương tiện giao thông (Transportation).  (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Đồ dùng học tập

  • Pencil /ˈpɛnsəl/: Bút chì

  • Bút /bút/: Bút mực

  • Tẩy /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy

  • Crayon /ˈkreɪ.ən/: Bút chì màu

  • Marker /ˈmɑːrkər/: Bút lông

  • Keo /gluː/: Keo dán

  • Kéo /ˈsɪzərz/: Kéo giấy

  • Thước kẻ /ru:lər/: Thước kẻ

  • Notebook /ˈnoʊtbʊk/: Sổ ghi chép

  • Ba lô/cặp đi học /ˈbæk.pæk/, /skuːl.bæɡ/: Cặp đi học

  • Máy tính /ˈkælkjʊleɪtər/: Máy tính

  • Dictionary /ˈdɪkʃənri/: Từ điển

Để học từ mới về đồ dùng học tập ở trên, bạn nên cho bé quan sát, tương tác với những đồ vật đó để bé dễ hình dung và ghi nhớ hơn.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Địa điểm (Places)

  • Home /ˈhom/: Nhà

  • Trường học /skuːl/: Trường học

  • Công viên /pɑrk/: Công viên

  • Bãi biển /bitʃ/: Bãi biển

  • Sở thú /zu:/: Sở thú

  • Thư viện /ˈlaɪbrəri/: Thư viện

  • Museum /mjuːˈziːəm/: Bảo tàng

  • Cửa hàng/cửa hàng /stɔr/, /ʃɒp/: Cửa hàng

  • Restaurant /ˈrestərɑːnt/: Nhà hàng

  • Hospital /ˈhɑːspɪtl/: Bệnh viện

  • Police station /pəˈliːs steɪʃn/: Đồn cảnh sát

  • Fire station /ˈfaɪr ˈsteɪʃn/: Trạm cứu hỏa

  • Post office /poʊst ˈɔːfɪs/: Bưu điện

  • Farm /fɑːrm/: Trang trại

  • Supermarket /ˈsuːpərmɑːrkɪt: Siêu thị

Nếu có điều kiện, hãy đưa bé đến những nơi này để hình dung và ghi nhớ từ mới tốt hơn, nếu không, hãy dạy bé học qua tranh ảnh hoặc mô hình đồ chơi ở nhà.

Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Địa danh.  (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Một số lưu ý cần nhớ khi dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi

Dạy từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi là một quá trình thú vị nhưng cũng đầy thử thách, sau đây là một số lưu ý sẽ giúp quá trình dạy từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi của bạn trở nên dễ dàng hơn. :

  • Nên học bằng hình ảnh: Trẻ 4 tuổi thích học bằng cách nhìn và sờ. Vì vậy, hãy sử dụng tranh ảnh, hình ảnh minh họa và đồ chơi để giúp con bạn hiểu và nhớ từ vựng tốt hơn.

  • Lên kế hoạch dạy hợp lý: Định hướng từ vựng theo từng chủ đề nhỏ và lên kế hoạch dạy cho các từ đó, theo thứ tự từ dễ đến khó để trẻ dễ tiếp thu hơn.

  • Lặp lại từ vựng thường xuyên: Việc lặp đi lặp lại các từ nhiều lần trong ngày sẽ giúp bộ não của trẻ ghi nhớ lâu hơn. Một mẹo nhỏ là bạn có thể sử dụng những câu hỏi đơn giản hoặc trò chơi vui nhộn để luyện tập cùng con.

  • Không ép trẻ: Chỉ nên khuyến khích, không ép trẻ học từ vựng dưới bất kỳ hình thức nào. Hãy tạo cơ hội và môi trường để trẻ tiếp thu kiến ​​thức một cách tự nhiên và thoải mái nhất.

  • Sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế: Việc hướng dẫn trẻ sử dụng từ vựng đã học vào tình huống thực tế, gần gũi sẽ giúp trẻ dễ dàng hiểu được ngữ cảnh nào thì sử dụng từ vựng nào.

Học từ vựng tiếng Anh cực dễ với Trường THPT Trần Hưng Đạo Junior

Trường THPT Trần Hưng Đạo Junior là chương trình dành cho trẻ từ 0 – 10 tuổi, giúp trẻ bắt đầu học tiếng Anh một cách dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn. Với các phương pháp giáo dục hiện đại như: Học qua trò chơi; Toàn Từ (Whole Words); Đánh vần (Phonics); Glenn Doman Rapid Card Swapping and Multisensory Methods của Tiến sĩ Robert Titzer (Mỹ). Không khó để nói rằng đây là một trong những lựa chọn tốt nhất cho mọi trẻ em mới bắt đầu học tiếng Anh.

Đăng Ký Tại Đây Để Được Giảm Tới 40% Và Hàng Ngàn Tài Liệu Học Tập Miễn Phí!

<b>Trường THPT Trần Hưng Đạo</b> Junior – Tiếng Anh cho người mới bắt đầu.  (Ảnh: Khỉ con)” ></p>
</p>
<p dir=Trên đây là tổng hợp với hơn 1001 từ tiếng Anh cho bé 4 tuổi theo 10 chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có kế hoạch giảng dạy hợp lý và giúp trẻ học từ vựng mới hiệu quả.

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Giải pháp giúp trẻ thành thạo 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết một cách toàn diện nhất.

Giảm tới 40% NGAY BÂY GIỜ TẠI ĐÂY!

xem thêm thông tin chi tiết về Tổng hợp 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi đa dạng các chủ đề

Tổng hợp 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi đa dạng các chủ đề

Hình Ảnh về: Tổng hợp 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi đa dạng các chủ đề

Video về: Tổng hợp 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi đa dạng các chủ đề

Wiki về Tổng hợp 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi đa dạng các chủ đề

Tổng hợp 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi đa dạng các chủ đề -

Đối với trẻ em, việc học tiếng Anh không quá khó, quan trọng nhất là phải có phương pháp học phù hợp, cũng như sự nỗ lực không ngừng của bản thân. Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi một cách dễ dàng nhất, cha mẹ có thể tham khảo ngay 1001 từ vựng theo chủ đề thông dụng nhất ngay dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Màu sắc (Colors)

  • Đỏ /đỏ/ (adj): màu đỏ

  • Green /griːn/ (adj): màu xanh lục

  • Yellow /ˈjeləʊ/ (adj): màu vàng

  • Orange /ˈɒrɪndʒ/ (adj): màu cam

  • Purple /ˈpɜːpl/ (adj): màu tím

  • Pink /pɪŋk/ (adj): màu hồng

  • Blue /bluː/ (adj): màu lam

  • Brown /braʊn/ (adj): nâu

  • Black /blæk/ (adj): đen

  • White /waɪt/ (adj): trắng

  • Grey /ɡreɪ/ (adj): màu xám

Bên cạnh những màu sắc cơ bản trên, bạn cũng có thể hướng dẫn bé học thêm những từ vựng tiếng Anh về sắc thái màu sắc, chẳng hạn như: Bright (adj): Sáng sủa; Dark (adj): Tối tăm; In đậm (adj): Sâu/Tối; Light (adj): Ánh sáng;...

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Màu sắc (Colors).  (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Động vật (Animals)

  • Cat /kæt/ (n): Con mèo

  • Dog /dɔːɡ/ (n): Con chó

  • Horse /hɔːrs/ (n): Ngựa

  • Cow /kaʊ/ (n): Bò, bò đực

  • Pig /pɪɡ/ (n): Lợn

  • Sheep /ʃiːp/ (n): Con cừu

  • Goat /ɡəʊt/ (n): Con dê

  • Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ (n): Con voi

  • Lion /ˈlaɪ.ən/ (n): Sư tử

  • Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ (n): Con hổ

  • Bear /beər/ (n): Con gấu

  • Khỉ /ˈmʌŋ.ki/ (n): Con khỉ

  • Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ (n): Hươu cao cổ

  • Zebra /ˈzeb.rə/ (n): Ngựa vằn

  • Deer /dɪər/ (n): Nai

  • Rabbit /ˈræb.ɪt/ (n): Con thỏ

  • Squirrel /ˈskwɜː.rəl/ (n): Con sóc

  • Cáo /fɑːks/ (n): Cáo

  • Wolf /wʊlf/ (n): Sói

  • Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ (n): Chuột túi

  • Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ (n): Cá sấu

  • Snake /sneɪk/ (n): Rắn

  • Turtle /ˈtɜː.təl/ (n): Con rùa

  • Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ (n): Cá heo

  • Whale /weɪl/ (n): Cá voi

Để giúp trẻ dễ dàng hình dung tên các con vật này, bạn nên cho trẻ xem tranh song song với quá trình học từ mới. Bên cạnh đó, cùng bé học từ vựng tiếng Anh về động vật tại sở thú cũng là một phương pháp học đang được nhiều phụ huynh áp dụng.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Động vật (Animals).  (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Đồ ăn (Food)

  • Fruit /fruːt/ (n): Trái cây

  • Apple /ˈæp.əl/ (n): Quả táo

  • Banana /bəˈnɑː.nə/ (n): Quả chuối

  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ (n): Màu cam

  • Grapes /ɡreɪps/ (n): Quả nho

  • Dưa hấu /ˈwɔː.təˌmel.ən/ (n): Quả dưa hấu

  • Dứa /ˈpaɪnˌæpl/ (n): Quả dứa

  • Strawberry /ˈstrɒbəri/ (n): Dâu tây

  • Blueberry /ˈbluː.bər.i/ (n): Việt Quất

  • Mâm xôi /ˈræz.bər.i/ (n): Mâm xôi

  • Rau /ˈvedʒ.tə.bəl/ (n): Rau

  • Carrot /ˈkær.ət/ (n): Cà rốt

  • Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ (n): Dưa chuột

  • Tomato /təˈmeɪ.təʊ/ (n): Cà chua

  • Potato /pəˈteɪ.təʊ/ (n): Khoai tây

  • Onion /ˈʌn.jən/ (n): Hành tây

  • Thịt /miːt/ (n): Thịt

  • Beef /biːf/ (n): Thịt bò

  • Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ (n): Con gà

  • Pork /pɔːk/ (n): Thịt lợn

  • Fish /fɪʃ/ (n): Cá

  • Bread /breed/ (n): Bánh mì

  • Rice /raɪs/ (n): Gạo

  • Noodle /ˈnuː.dəl/ (n): Mì

  • Egg /eɡ/ (n): Trứng

  • Phô mai /tʃiːz/ (n): Phô mai

  • Sữa /mɪlk/ (n): Sữa

  • Yogurt /ˈjəʊ.ɡət/ (n): Sữa chua

Danh sách trên sẽ giúp các bé dễ dàng học các từ tiếng Anh thông dụng về đồ ăn ngay tại nhà. Nếu có thể, hãy cho trẻ nhìn và chạm vào thức ăn khi học để giúp trẻ ghi nhớ tốt hơn.

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Giải pháp giúp trẻ thành thạo 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách toàn diện nhất.

Giảm tới 40% NGAY BÂY GIỜ TẠI ĐÂY!

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Gia đình (Family)

  • Mother /ˈmʌðər/ (n): Mẹ

  • Father /ˈfɑːðər/ (n): Cha

  • Sister /ˈsɪstər/ (n): Chị / Chị gái

  • Brother /ˈbrʌðər/ (n): Anh / Anh trai

  • Grandfather /ˈɡrændˌmʌðər/ (n): Bà nội/Bà ngoại

  • Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ (n): Ông ngoại/ Ông ngoại

  • Dì /ænt/ (n): Dì/ Dì

  • Uncle /ˈʌŋkəl/ (n): Bác / Bác

  • Cousin /ˈkʌzn/ (n): Anh họ

  • Baby /ˈbeɪbi/ (n): Em bé

  • Family /ˈfæməli/ (n): Gia đình

Sau khi bé hiểu được hơn 80% các từ tiếng Anh cơ bản về gia đình kể trên, bạn có thể cho bé học thêm một số từ khó hơn ngay dưới đây:

  • Parent /ˈpɛrənts/ (n): Cha mẹ

  • Con gái /ˈdɔːtər/ (n): Con gái

  • Son /sʌn/ (n): Con trai

  • Grandma /ˈɡrændˌmɑː/ (n): Bà

  • Grandpa /ˈɡrændˌpɑː/ (n): Ông.

  • Niece /niːs/ (n): Cháu gái

  • Nephew /ˈnɛfjuː/ (n): Cháu nội

  • Chồng /ˈhʌzbənd/ (n): Chồng

  • Wife /waɪf/ (n): Vợ

  • Pet /pɛt/ (n): Thú cưng

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Gia đình (Family).  (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Numbers (Số)

Đối với trẻ 4 tuổi, đặc biệt là những trẻ mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh, bạn chỉ nên dạy trẻ các số trong phạm vi 10, sau đó tăng dần theo trình độ của trẻ. Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về con số (Numbers), bao gồm:

  • Một /wʌn/: Số 1

  • Hai /tu:/: Số 2

  • Ba /θri:/: Số 3

  • Four /fɔːr/: Số 4

  • Five /faɪv/: Số 5

  • Six /sɪks/: Số 6

  • Seven /ˈsev.ən/: Số 7

  • Eight /eɪt/: Số 8

  • Nine /naɪn/: Số 9

  • Mười /mười/: Số 10

Tuy nhiên, để giúp trẻ nhỏ học hiệu quả hơn, Trường THPT Trần Hưng Đạo khuyến khích phụ huynh và giáo viên triển khai các hoạt động trực quan giúp trẻ ghi nhớ các số từ 1 đến 10 trong tiếng Anh. Ví dụ, có thể sử dụng hình ảnh minh họa hoặc đồ chơi để giúp trẻ liên tưởng các con số với hình ảnh để trẻ nhớ lâu hơn.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Thời tiết (Weather)

  • Mặt trời /sʌn/: Nắng

  • Mây /klaʊd/: Mây

  • Rain /reɪn/: Mưa

  • Snow /snoʊ/: Tuyết

  • Wind /wɪnd/: Gió

  • Storm /stɔːm/: Bão tố

  • Lightning /'laɪtnɪŋ/: Sét đánh

  • Thunder /'θʌndər/ : Sấm sét

  • Rainbow /'reɪnbəʊ/: Cầu vồng

  • Nhiệt độ /ˈtemp(ə)rətʃər/: Nhiệt độ

Tương tự với con số, bạn có thể dạy trẻ các từ vựng về thời tiết trên thông qua hình ảnh hoặc quan sát, thực hiện các hoạt động ngoài trời liên quan đến thời tiết để trẻ nhớ lâu hơn và thích thú. hơn học tập.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Thời tiết (Weather).  (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Trang phục (Clothes)

  • T-shirt /ti:'∫ə:t/: áo phông

  • Dress /dres/: Váy

  • Skirt /skɜːrt/: Váy

  • Pants/trousers /pænts/ /'traʊzərz/: Quần dài

  • Shorts /ʃɔːrts/: Quần đùi

  • Sweater /'swetər/: Áo len

  • Jacket /ˈdʒækɪt/: Áo khoác

  • Mũ /hæt/: Mũ

  • Giày /ʃuːz/: Giày

  • Vớ /sɑːks/: Tất

  • Dressing gown /'dresɪŋ gaʊn/ : Áo choàng tắm

  • Coat /kəʊt/: Áo khoác dày

  • Sandals /'sændlz/: Dép đi trong nhà

  • Swimsuit /'swɪmsuːt/: Đồ bơi

Bạn nên dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh về trang phục thông qua các chủ đề quần áo, trang phục sẵn có trong gia đình, nhằm giúp trẻ nhanh chóng làm quen và ghi nhớ chúng.

Xem thêm: Hướng dẫn cách phát âm từ tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Phương tiện giao thông (Transportation)

  • Xe hơi /kɑːr/: Xe ô tô

  • Xe buýt /bʌs/: Xe buýt

  • Tàu /tren/: Tàu hỏa

  • Thuyền /boʊt/: Thuyền

  • Bicycle/Bike /'baɪsɪkl/: Xe đạp

  • Motorbike /'moʊtərbaɪk/: Xe gắn máy

  • Trực thăng /ˈhelɪkɒptər/: Trực thăng

  • Máy bay/Máy bay /ˈeəpleɪn/: Máy bay

  • Khinh khí cầu /hɑːt er buːn/: Khinh khí cầu

  • Skateboard /ˈskeɪtbɔːrd/: ván trượt

  • Scooter /ˈskuːtər/: Xe tay ga

  • Truck /trʌk/: Xe tải

  • Tractor /ˈtræktər/: Máy kéo

  • Ambulance /ˈæmbjələns/: Xe cứu thương

  • Xe cứu hỏa /ˈfaɪr trʌk/: Xe cứu hỏa

Trường THPT Trần Hưng Đạo khuyến khích phụ huynh và giáo viên sử dụng tranh ảnh hoặc đồ chơi để giới thiệu cho trẻ những từ trên một cách trực quan và sinh động hơn. Ngoài ra, quan sát giao thông trong cuộc sống hàng ngày của trẻ cũng là một cách tuyệt vời để giúp trẻ 4 tuổi học từ vựng mới về chủ đề này.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Phương tiện giao thông (Transportation).  (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Đồ dùng học tập

  • Pencil /ˈpɛnsəl/: Bút chì

  • Bút /bút/: Bút mực

  • Tẩy /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy

  • Crayon /ˈkreɪ.ən/: Bút chì màu

  • Marker /ˈmɑːrkər/: Bút lông

  • Keo /gluː/: Keo dán

  • Kéo /ˈsɪzərz/: Kéo giấy

  • Thước kẻ /ru:lər/: Thước kẻ

  • Notebook /ˈnoʊtbʊk/: Sổ ghi chép

  • Ba lô/cặp đi học /ˈbæk.pæk/, /skuːl.bæɡ/: Cặp đi học

  • Máy tính /ˈkælkjʊleɪtər/: Máy tính

  • Dictionary /ˈdɪkʃənri/: Từ điển

Để học từ mới về đồ dùng học tập ở trên, bạn nên cho bé quan sát, tương tác với những đồ vật đó để bé dễ hình dung và ghi nhớ hơn.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi về Địa điểm (Places)

  • Home /ˈhom/: Nhà

  • Trường học /skuːl/: Trường học

  • Công viên /pɑrk/: Công viên

  • Bãi biển /bitʃ/: Bãi biển

  • Sở thú /zu:/: Sở thú

  • Thư viện /ˈlaɪbrəri/: Thư viện

  • Museum /mjuːˈziːəm/: Bảo tàng

  • Cửa hàng/cửa hàng /stɔr/, /ʃɒp/: Cửa hàng

  • Restaurant /ˈrestərɑːnt/: Nhà hàng

  • Hospital /ˈhɑːspɪtl/: Bệnh viện

  • Police station /pəˈliːs steɪʃn/: Đồn cảnh sát

  • Fire station /ˈfaɪr ˈsteɪʃn/: Trạm cứu hỏa

  • Post office /poʊst ˈɔːfɪs/: Bưu điện

  • Farm /fɑːrm/: Trang trại

  • Supermarket /ˈsuːpərmɑːrkɪt: Siêu thị

Nếu có điều kiện, hãy đưa bé đến những nơi này để hình dung và ghi nhớ từ mới tốt hơn, nếu không, hãy dạy bé học qua tranh ảnh hoặc mô hình đồ chơi ở nhà.

Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Địa danh.  (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Một số lưu ý cần nhớ khi dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi

Dạy từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi là một quá trình thú vị nhưng cũng đầy thử thách, sau đây là một số lưu ý sẽ giúp quá trình dạy từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi của bạn trở nên dễ dàng hơn. :

  • Nên học bằng hình ảnh: Trẻ 4 tuổi thích học bằng cách nhìn và sờ. Vì vậy, hãy sử dụng tranh ảnh, hình ảnh minh họa và đồ chơi để giúp con bạn hiểu và nhớ từ vựng tốt hơn.

  • Lên kế hoạch dạy hợp lý: Định hướng từ vựng theo từng chủ đề nhỏ và lên kế hoạch dạy cho các từ đó, theo thứ tự từ dễ đến khó để trẻ dễ tiếp thu hơn.

  • Lặp lại từ vựng thường xuyên: Việc lặp đi lặp lại các từ nhiều lần trong ngày sẽ giúp bộ não của trẻ ghi nhớ lâu hơn. Một mẹo nhỏ là bạn có thể sử dụng những câu hỏi đơn giản hoặc trò chơi vui nhộn để luyện tập cùng con.

  • Không ép trẻ: Chỉ nên khuyến khích, không ép trẻ học từ vựng dưới bất kỳ hình thức nào. Hãy tạo cơ hội và môi trường để trẻ tiếp thu kiến ​​thức một cách tự nhiên và thoải mái nhất.

  • Sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế: Việc hướng dẫn trẻ sử dụng từ vựng đã học vào tình huống thực tế, gần gũi sẽ giúp trẻ dễ dàng hiểu được ngữ cảnh nào thì sử dụng từ vựng nào.

Học từ vựng tiếng Anh cực dễ với Trường THPT Trần Hưng Đạo Junior

Trường THPT Trần Hưng Đạo Junior là chương trình dành cho trẻ từ 0 - 10 tuổi, giúp trẻ bắt đầu học tiếng Anh một cách dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn. Với các phương pháp giáo dục hiện đại như: Học qua trò chơi; Toàn Từ (Whole Words); Đánh vần (Phonics); Glenn Doman Rapid Card Swapping and Multisensory Methods của Tiến sĩ Robert Titzer (Mỹ). Không khó để nói rằng đây là một trong những lựa chọn tốt nhất cho mọi trẻ em mới bắt đầu học tiếng Anh.

Đăng Ký Tại Đây Để Được Giảm Tới 40% Và Hàng Ngàn Tài Liệu Học Tập Miễn Phí!

<b>Trường THPT Trần Hưng Đạo</b> Junior - Tiếng Anh cho người mới bắt đầu.  (Ảnh: Khỉ con)

Trên đây là tổng hợp với hơn 1001 từ tiếng Anh cho bé 4 tuổi theo 10 chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có kế hoạch giảng dạy hợp lý và giúp trẻ học từ vựng mới hiệu quả.

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Giải pháp giúp trẻ thành thạo 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách toàn diện nhất.

Giảm tới 40% NGAY BÂY GIỜ TẠI ĐÂY!

[rule_{ruleNumber}]

#Tổng #hợp #từ #vựng #tiếng #Anh #cho #bé #tuổi #đa #dạng #các #chủ #đề

Bạn thấy bài viết Tổng hợp 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi đa dạng các chủ đề có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về Tổng hợp 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi đa dạng các chủ đề bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo

Chuyên mục: Giáo dục
#Tổng #hợp #từ #vựng #tiếng #Anh #cho #bé #tuổi #đa #dạng #các #chủ #đề

Xem thêm:  55 bài tập Toán lớp 6 – Ôn tập phần Số học

Viết một bình luận