Ete là hợp chất hóa học được ứng dụng trong nhiều ngành khác nhau như y học, công nghiệp… Vậy công thức cấu tạo của ete là gì? Tính chất hóa học? Ứng dụng của nó? Để tìm hiểu về vấn đề này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Ête là gì?
Ete là một loại hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm ether, trong đó nguyên tử oxy được liên kết với hai nhóm alkyl hoặc aryl. Từ Ete có nguồn gốc từ tiếng Latin ‘aether’ có nghĩa là ‘đốt cháy’. Ở nhiệt độ phòng và dưới áp suất cao, ete thường dễ cháy.
2. Nêu cấu tạo của ete?
Công thức chung của ether là ROR, RO-R’, RO-Ar hoặc Ar-O-Ar, trong đó R, R’ là các nhóm alkyl và Ar là các nhóm aryl.
Dưới đây là một vài ví dụ về ether:
- CH3–O–CH3 (Dimetyl ete)
- (CH3)2CH–O–CH(CH3)2 (Diisopropyl ete)
- Các ete tuần hoàn như: C6H5–O–C6H5 (Diphenyl ete)
Cấu trúc của ête
3. Tính chất lý hóa của ete
Các tính chất cơ bản của ete như sau:
3.1. Tính chất vật lý
Tình trạng tồn tại: Ở nhiệt độ phòng, ether là chất lỏng không màu, có mùi dễ chịu. So với rượu, ete thường nhẹ hơn, ít tan trong nước. Riêng biệt, dimetyl ete và etyl metyl ete là chất khí ở nhiệt độ phòng.
– Momen lưỡng cực: Góc liên kết COC không phải là 180°, momen lưỡng cực của hai liên kết CO không triệt tiêu lẫn nhau và do đó ete có momen lưỡng cực nhỏ.
Tính phân cực: Ether ít phân cực hơn este, rượu hoặc amin vì nguyên tử oxy không thể tham gia liên kết hydro do sự hiện diện của các nhóm alkyl cồng kềnh ở cả hai phía của nguyên tử oxy. Tuy nhiên, ete có cực hơn anken.
– Điểm sôi:
Nhiệt độ sôi của các phân tử ete tương tự như của ankan nhưng rất thấp so với các ancol có phân tử khối tương đương.
Điều này là do sự hiện diện của các liên kết hydro trong rượu.
– Độ hòa tan:
Độ hòa tan của ether/nước tương tự như độ hòa tan của rượu có khối lượng phân tử tương đương. Các phân tử ete hòa tan trong nước. Vì ete có thể tạo liên kết hiđro với phân tử nước.
Độ hòa tan giảm khi tăng nguyên tử carbon. Điều này là do sự gia tăng tương đối về lượng hydrocacbon trong phân tử làm giảm xu hướng hình thành liên kết H.
3.2. Tính chất hóa học
Trong tất cả các nhóm chức, ete ít phản ứng nhất. Liên kết ete khá bền đối với chất oxi hóa, chất khử và bazơ. Tuy nhiên, nó có thể tham gia vào quá trình phân cắt bằng cách phản ứng với axit.
Các phản ứng hóa học nổi bật của ete bao gồm:
– Phản ứng tách:
Hầu hết, các ete có thể bị phân cắt bởi HBr để tạo ra alkyl bromua hoặc HI để tạo ra alkyl iodua.
Phản ứng tách ether
– Phản ứng đốt cháy (tự oxi hóa):
Khi ether tiếp xúc với không khí với sự có mặt của tia UV hoặc ánh sáng mặt trời, các liên kết peroxide được hình thành.
Phản ứng oxi hóa ete
– Phản ứng halogen hóa:
Trong vòng benzen, phenyl alkyl ete thực hiện phản ứng halogen hóa thông thường.
Ví dụ: anisole + brom trong axit ethanoic ngay cả khi không có chất xúc tác sắt(III) bromua. Điều này xảy ra do sự kích hoạt vòng benzen bởi nhóm methoxy. Đồng phân para thu được với hiệu suất 90%.
Halogen hóa ete
– Phản ứng nitrat hóa:
Bất cứ khi nào anisole được nitrat hóa bằng hỗn hợp axit nitric (HNO3) và axit sulfuric (H2SO4) đậm đặc, nó sẽ tạo ra hỗn hợp ortho-Nitroanisole và para-Nitroanisole (sơ cấp).
4. Cách điều chế ete?
Có một số cách điều chế ete như sau:
– Khử nước của rượu:
Ancol tham gia phản ứng khử nước khi có mặt axit sunfuric, axit photphoric… tạo anken, ete ở các điều kiện khác nhau. Sản phẩm tạo thành của phản ứng phụ thuộc vào điều kiện phản ứng.
Phản ứng nhiệt hạch Williamson:
Trong quá trình tổng hợp Williamson, một alkyl halogenua được tạo ra sẽ phản ứng với natri alkoxide dẫn đến sự hình thành ether.
Ví dụ:
phản ứng tổng hợp ether
– Phản ứng Alkyl Halide với bạc oxit khô:
Khi các alkyl halogenua phản ứng với oxit bạc khô, ete được tạo ra
2C2H5Br + Ag2O → C2H5–O–C2H5 + 2AgBr.
5. Các ứng dụng quan trọng của ether
Trong y học và dược học:
Ether được sử dụng như một chất gây mê. Ví dụ, dietyl ete là một thành phần phổ biến trong thuốc mê dùng trong phẫu thuật.
Ete được dùng làm thuốc giảm đau mạnh giống như metyl ete của morphin.
Diethyl ether được sử dụng làm thuốc gây mê
– Trong công nghiệp:
+ Làm dung môi cho chất béo, dầu, sáp, nước hoa, nhựa, thuốc nhuộm, gôm và hydrocacbon. Phenyl ete có thể được sử dụng làm môi trường truyền nhiệt vì nhiệt độ sôi cao.
Hơi của một số ete được sử dụng làm thuốc trừ sâu và thuốc xông hơi.
Dimethyl ether được sử dụng làm chất làm lạnh và làm dung môi ở nhiệt độ thấp.
Etyl ete là một dung môi tuyệt vời để chiết xuất cho nhiều phản ứng hóa học. Nó cũng được sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ diesel và xăng trong thời tiết lạnh.
Methyl t-butyl ether (MTBE) là một chất phụ gia xăng giúp tăng chỉ số octan và giảm lượng chất gây ô nhiễm nitơ-oxit trong khí thải.
Trên đây là những thông tin cơ bản về ether. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ với chúng tôi ở thanh chat cuối màn hình hoặc tham khảo các bài viết phía trên. vietchem.com.vn.
[toggle title=”xem thêm thông tin chi tiết về Ete là hợp chất gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?” state=”close”]
Ete là hợp chất gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?
Hình Ảnh về: Ete là hợp chất gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?
Video về: Ete là hợp chất gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?
Wiki về Ete là hợp chất gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?
Ete là hợp chất gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng? -
Ete là hợp chất hóa học được ứng dụng trong nhiều ngành khác nhau như y học, công nghiệp… Vậy công thức cấu tạo của ete là gì? Tính chất hóa học? Ứng dụng của nó? Để tìm hiểu về vấn đề này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Ête là gì?
Ete là một loại hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm ether, trong đó nguyên tử oxy được liên kết với hai nhóm alkyl hoặc aryl. Từ Ete có nguồn gốc từ tiếng Latin 'aether' có nghĩa là 'đốt cháy'. Ở nhiệt độ phòng và dưới áp suất cao, ete thường dễ cháy.
2. Nêu cấu tạo của ete?
Công thức chung của ether là ROR, RO-R', RO-Ar hoặc Ar-O-Ar, trong đó R, R' là các nhóm alkyl và Ar là các nhóm aryl.
Dưới đây là một vài ví dụ về ether:
- CH3–O–CH3 (Dimetyl ete)
- (CH3)2CH–O–CH(CH3)2 (Diisopropyl ete)
- Các ete tuần hoàn như: C6H5–O–C6H5 (Diphenyl ete)
Cấu trúc của ête
3. Tính chất lý hóa của ete
Các tính chất cơ bản của ete như sau:
3.1. Tính chất vật lý
Tình trạng tồn tại: Ở nhiệt độ phòng, ether là chất lỏng không màu, có mùi dễ chịu. So với rượu, ete thường nhẹ hơn, ít tan trong nước. Riêng biệt, dimetyl ete và etyl metyl ete là chất khí ở nhiệt độ phòng.
- Momen lưỡng cực: Góc liên kết COC không phải là 180°, momen lưỡng cực của hai liên kết CO không triệt tiêu lẫn nhau và do đó ete có momen lưỡng cực nhỏ.
Tính phân cực: Ether ít phân cực hơn este, rượu hoặc amin vì nguyên tử oxy không thể tham gia liên kết hydro do sự hiện diện của các nhóm alkyl cồng kềnh ở cả hai phía của nguyên tử oxy. Tuy nhiên, ete có cực hơn anken.
- Điểm sôi:
Nhiệt độ sôi của các phân tử ete tương tự như của ankan nhưng rất thấp so với các ancol có phân tử khối tương đương.
Điều này là do sự hiện diện của các liên kết hydro trong rượu.
- Độ hòa tan:
Độ hòa tan của ether/nước tương tự như độ hòa tan của rượu có khối lượng phân tử tương đương. Các phân tử ete hòa tan trong nước. Vì ete có thể tạo liên kết hiđro với phân tử nước.
Độ hòa tan giảm khi tăng nguyên tử carbon. Điều này là do sự gia tăng tương đối về lượng hydrocacbon trong phân tử làm giảm xu hướng hình thành liên kết H.
3.2. Tính chất hóa học
Trong tất cả các nhóm chức, ete ít phản ứng nhất. Liên kết ete khá bền đối với chất oxi hóa, chất khử và bazơ. Tuy nhiên, nó có thể tham gia vào quá trình phân cắt bằng cách phản ứng với axit.
Các phản ứng hóa học nổi bật của ete bao gồm:
- Phản ứng tách:
Hầu hết, các ete có thể bị phân cắt bởi HBr để tạo ra alkyl bromua hoặc HI để tạo ra alkyl iodua.
Phản ứng tách ether
- Phản ứng đốt cháy (tự oxi hóa):
Khi ether tiếp xúc với không khí với sự có mặt của tia UV hoặc ánh sáng mặt trời, các liên kết peroxide được hình thành.
Phản ứng oxi hóa ete
- Phản ứng halogen hóa:
Trong vòng benzen, phenyl alkyl ete thực hiện phản ứng halogen hóa thông thường.
Ví dụ: anisole + brom trong axit ethanoic ngay cả khi không có chất xúc tác sắt(III) bromua. Điều này xảy ra do sự kích hoạt vòng benzen bởi nhóm methoxy. Đồng phân para thu được với hiệu suất 90%.
Halogen hóa ete
- Phản ứng nitrat hóa:
Bất cứ khi nào anisole được nitrat hóa bằng hỗn hợp axit nitric (HNO3) và axit sulfuric (H2SO4) đậm đặc, nó sẽ tạo ra hỗn hợp ortho-Nitroanisole và para-Nitroanisole (sơ cấp).
4. Cách điều chế ete?
Có một số cách điều chế ete như sau:
- Khử nước của rượu:
Ancol tham gia phản ứng khử nước khi có mặt axit sunfuric, axit photphoric... tạo anken, ete ở các điều kiện khác nhau. Sản phẩm tạo thành của phản ứng phụ thuộc vào điều kiện phản ứng.
Phản ứng nhiệt hạch Williamson:
Trong quá trình tổng hợp Williamson, một alkyl halogenua được tạo ra sẽ phản ứng với natri alkoxide dẫn đến sự hình thành ether.
Ví dụ:
phản ứng tổng hợp ether
- Phản ứng Alkyl Halide với bạc oxit khô:
Khi các alkyl halogenua phản ứng với oxit bạc khô, ete được tạo ra
2C2H5Br + Ag2O → C2H5–O–C2H5 + 2AgBr.
5. Các ứng dụng quan trọng của ether
Trong y học và dược học:
Ether được sử dụng như một chất gây mê. Ví dụ, dietyl ete là một thành phần phổ biến trong thuốc mê dùng trong phẫu thuật.
Ete được dùng làm thuốc giảm đau mạnh giống như metyl ete của morphin.
Diethyl ether được sử dụng làm thuốc gây mê
- Trong công nghiệp:
+ Làm dung môi cho chất béo, dầu, sáp, nước hoa, nhựa, thuốc nhuộm, gôm và hydrocacbon. Phenyl ete có thể được sử dụng làm môi trường truyền nhiệt vì nhiệt độ sôi cao.
Hơi của một số ete được sử dụng làm thuốc trừ sâu và thuốc xông hơi.
Dimethyl ether được sử dụng làm chất làm lạnh và làm dung môi ở nhiệt độ thấp.
Etyl ete là một dung môi tuyệt vời để chiết xuất cho nhiều phản ứng hóa học. Nó cũng được sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ diesel và xăng trong thời tiết lạnh.
Methyl t-butyl ether (MTBE) là một chất phụ gia xăng giúp tăng chỉ số octan và giảm lượng chất gây ô nhiễm nitơ-oxit trong khí thải.
Trên đây là những thông tin cơ bản về ether. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ với chúng tôi ở thanh chat cuối màn hình hoặc tham khảo các bài viết phía trên. vietchem.com.vn.
[rule_{ruleNumber}]
[box type=”note” align=”” class=”” text-align: justify;”>Ete là hợp chất hóa học được ứng dụng trong nhiều ngành khác nhau như y học, công nghiệp… Vậy công thức cấu tạo của ete là gì? Tính chất hóa học? Ứng dụng của nó? Để tìm hiểu về vấn đề này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Ête là gì?
Ete là một loại hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm ether, trong đó nguyên tử oxy được liên kết với hai nhóm alkyl hoặc aryl. Từ Ete có nguồn gốc từ tiếng Latin ‘aether’ có nghĩa là ‘đốt cháy’. Ở nhiệt độ phòng và dưới áp suất cao, ete thường dễ cháy.
2. Nêu cấu tạo của ete?
Công thức chung của ether là ROR, RO-R’, RO-Ar hoặc Ar-O-Ar, trong đó R, R’ là các nhóm alkyl và Ar là các nhóm aryl.
Dưới đây là một vài ví dụ về ether:
- CH3–O–CH3 (Dimetyl ete)
- (CH3)2CH–O–CH(CH3)2 (Diisopropyl ete)
- Các ete tuần hoàn như: C6H5–O–C6H5 (Diphenyl ete)
Cấu trúc của ête
3. Tính chất lý hóa của ete
Các tính chất cơ bản của ete như sau:
3.1. Tính chất vật lý
Tình trạng tồn tại: Ở nhiệt độ phòng, ether là chất lỏng không màu, có mùi dễ chịu. So với rượu, ete thường nhẹ hơn, ít tan trong nước. Riêng biệt, dimetyl ete và etyl metyl ete là chất khí ở nhiệt độ phòng.
– Momen lưỡng cực: Góc liên kết COC không phải là 180°, momen lưỡng cực của hai liên kết CO không triệt tiêu lẫn nhau và do đó ete có momen lưỡng cực nhỏ.
Tính phân cực: Ether ít phân cực hơn este, rượu hoặc amin vì nguyên tử oxy không thể tham gia liên kết hydro do sự hiện diện của các nhóm alkyl cồng kềnh ở cả hai phía của nguyên tử oxy. Tuy nhiên, ete có cực hơn anken.
– Điểm sôi:
Nhiệt độ sôi của các phân tử ete tương tự như của ankan nhưng rất thấp so với các ancol có phân tử khối tương đương.
Điều này là do sự hiện diện của các liên kết hydro trong rượu.
– Độ hòa tan:
Độ hòa tan của ether/nước tương tự như độ hòa tan của rượu có khối lượng phân tử tương đương. Các phân tử ete hòa tan trong nước. Vì ete có thể tạo liên kết hiđro với phân tử nước.
Độ hòa tan giảm khi tăng nguyên tử carbon. Điều này là do sự gia tăng tương đối về lượng hydrocacbon trong phân tử làm giảm xu hướng hình thành liên kết H.
3.2. Tính chất hóa học
Trong tất cả các nhóm chức, ete ít phản ứng nhất. Liên kết ete khá bền đối với chất oxi hóa, chất khử và bazơ. Tuy nhiên, nó có thể tham gia vào quá trình phân cắt bằng cách phản ứng với axit.
Các phản ứng hóa học nổi bật của ete bao gồm:
– Phản ứng tách:
Hầu hết, các ete có thể bị phân cắt bởi HBr để tạo ra alkyl bromua hoặc HI để tạo ra alkyl iodua.
Phản ứng tách ether
– Phản ứng đốt cháy (tự oxi hóa):
Khi ether tiếp xúc với không khí với sự có mặt của tia UV hoặc ánh sáng mặt trời, các liên kết peroxide được hình thành.
Phản ứng oxi hóa ete
– Phản ứng halogen hóa:
Trong vòng benzen, phenyl alkyl ete thực hiện phản ứng halogen hóa thông thường.
Ví dụ: anisole + brom trong axit ethanoic ngay cả khi không có chất xúc tác sắt(III) bromua. Điều này xảy ra do sự kích hoạt vòng benzen bởi nhóm methoxy. Đồng phân para thu được với hiệu suất 90%.
Halogen hóa ete
– Phản ứng nitrat hóa:
Bất cứ khi nào anisole được nitrat hóa bằng hỗn hợp axit nitric (HNO3) và axit sulfuric (H2SO4) đậm đặc, nó sẽ tạo ra hỗn hợp ortho-Nitroanisole và para-Nitroanisole (sơ cấp).
4. Cách điều chế ete?
Có một số cách điều chế ete như sau:
– Khử nước của rượu:
Ancol tham gia phản ứng khử nước khi có mặt axit sunfuric, axit photphoric… tạo anken, ete ở các điều kiện khác nhau. Sản phẩm tạo thành của phản ứng phụ thuộc vào điều kiện phản ứng.
Phản ứng nhiệt hạch Williamson:
Trong quá trình tổng hợp Williamson, một alkyl halogenua được tạo ra sẽ phản ứng với natri alkoxide dẫn đến sự hình thành ether.
Ví dụ:
phản ứng tổng hợp ether
– Phản ứng Alkyl Halide với bạc oxit khô:
Khi các alkyl halogenua phản ứng với oxit bạc khô, ete được tạo ra
2C2H5Br + Ag2O → C2H5–O–C2H5 + 2AgBr.
5. Các ứng dụng quan trọng của ether
Trong y học và dược học:
Ether được sử dụng như một chất gây mê. Ví dụ, dietyl ete là một thành phần phổ biến trong thuốc mê dùng trong phẫu thuật.
Ete được dùng làm thuốc giảm đau mạnh giống như metyl ete của morphin.
Diethyl ether được sử dụng làm thuốc gây mê
– Trong công nghiệp:
+ Làm dung môi cho chất béo, dầu, sáp, nước hoa, nhựa, thuốc nhuộm, gôm và hydrocacbon. Phenyl ete có thể được sử dụng làm môi trường truyền nhiệt vì nhiệt độ sôi cao.
Hơi của một số ete được sử dụng làm thuốc trừ sâu và thuốc xông hơi.
Dimethyl ether được sử dụng làm chất làm lạnh và làm dung môi ở nhiệt độ thấp.
Etyl ete là một dung môi tuyệt vời để chiết xuất cho nhiều phản ứng hóa học. Nó cũng được sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ diesel và xăng trong thời tiết lạnh.
Methyl t-butyl ether (MTBE) là một chất phụ gia xăng giúp tăng chỉ số octan và giảm lượng chất gây ô nhiễm nitơ-oxit trong khí thải.
Trên đây là những thông tin cơ bản về ether. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ với chúng tôi ở thanh chat cuối màn hình hoặc tham khảo các bài viết phía trên. vietchem.com.vn.
[/box]
#Ete #là #hợp #chất #gì #Cấu #tạo #tính #chất #và #ứng #dụng
[/toggle]
Bạn thấy bài viết Ete là hợp chất gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng? có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Ete là hợp chất gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng? bên dưới để thpttranhungdao.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường THPT Trần Hưng Đạo
Chuyên mục: Kiến thức chung
#Ete #là #hợp #chất #gì #Cấu #tạo #tính #chất #và #ứng #dụng
Trả lời